Das Verb Lassen - Động Từ Lassen (A2) - Học Tiếng Đức

Như chúng ta đã biết, động từ “lassen” là một động từ rất hay và thú vị. Ở mỗi vai trò khác nhau, lassen lại mang một ý nghĩa khác. Khi học tiếng Đức, bạn sẽ thấy động từ này được sử dụng vô cùng nhiều trong đời sống hàng ngày. Chúng ta cùng tìm hiểu một số cách sử dụng tiêu biểu của động từ tiếng Đức này nhé.

Bedeutung 1: lassen: nicht mitnehmen

Cách dùng

Vai trò: Vollverb (động từ chính) 

Nghĩa: để lại, không mang theo

Cấu trúc: lassen/lässt/ ...

Ví dụ

Präsens: 

Kann ich mein Handy hier lassen?

Tôi có thể để điện thoại của tôi ở đây không?

Perfekt: Vollverb: haben + gelassen

Ich habe mein Handy hier gelassen.

Tôi đã để điện thoại của tôi ở đây.

Động từ "lassen" có nhiều cách sử dụng khác nhau

Bedeutung 2: lassen: mit etwas aufhören

Cách dùng

Vai trò: Vollverb (động từ chính) 

Nghĩa: dừng, chấm dứt làm gì

Cấu trúc: lassen/lässt/ ...

Ví dụ

Präsens: 

Viele Männer können das Rauchen nicht lassen.

Nhiều người không thể từ bỏ việc hút thuốc.

Viele Männer können das Rauchen nicht lassen

Bedeutung 3: lassen: (nicht) erlauben 

Cách dùng

Vai trò như một Hilfsverb (trợ động từ)

Nghĩa: cho phép/không cho phép ai làm gì

Cấu trúc: lassen + Verb (Infinitiv)

Ví dụ

Präsens: 

Diese Mutter lässt ihre Kinder nicht Computer spielen.

Người mẹ này không cho phép con cái mình chơi điện tử.

Perfekt: Hilfsverb: haben + Verb (Infinitiv) + lassen

Diese Mutter hat ihre Kinder nicht spielen lassen.

Người mẹ này đã không cho phép con cái mình chơi điện tử.

Động từ “lassen” với nghĩa là không cho phép

Bedeutung 4: lassen: nicht selbst machen

Cách dùng

Vai trò: Hilfsverb.

Nghĩa: để/nhờ ai làm gì, giao nhiệm vụ cho ai 

Cấu trúc: lassen + Verb (Infinitiv)

Ví dụ

Präsens: 

Ich lasse mein Laptop reparieren.

Tôi nhờ người sửa máy tính.

Perfekt: 

Ich habe mein Laptop reparieren lassen.

Tôi đã nhờ người sửa máy tính.

Ich lasse heute mein Laptop reparieren

Bài tập

Các câu sau đây thể hiện ý nghĩa nào của động từ lassen? 

1. Lass mich in Ruhe.

A. mit etwas aufhören

B. nicht selbst machen

C. nicht mitnehmen

2. Sie muss ihre Haare schneiden lassen.

A. nicht mitnehmen

B. nicht selbst machen

C. (nicht) erlauben

3. Ich lasse diese Kinder Bonbon essen.

A. (nicht) erlauben

B. nicht selbst machen

C. nicht mitnehmen

4. Er lässt sein Fahrrad hier.

A. nicht selbst machen

B. (nicht) erlauben

C. nicht mitnehmen    

5. Ich habe meinen Kaffee kochen lassen.

A. nicht selbst machen

B. nicht mitnehmen

C.  mit etwas aufhören

Đáp án

  1. A
  2. B
  3. A
  4. C
  5. A

Qua bài viết, Phuong Nam Education tin rằng các bạn đã nắm được một số cách sử dụng của động từ "lassen" trong phần ngữ pháp A2 tiếng Đức này. Ngay lúc này Phuong Nam Education đang có nhiều chương trình ưu đãi đành cho các bạn học viên. Bên cạnh đó, bạn sẽ nhận được tài liệu học tập miễn phí trong suốt khóa học cùng với sự hỗ trợ, giải đáp thắc mắc trong thời gian học cũng như ngoài giờ học. Trung tâm đang không ngừng nỗ lực nâng cao chất lượng giảng dạy và đổi mới phương pháp học tập để thích nghi với xu thế phát triển trong việc học và giảng dạy tiếng Đức. Vì vậy hãy liên hệ hotline 1900 7060 để đăng ký và nhận được tư vấn về khóa học phù hợp nhé!

Từ khóa » Cách Dùng Lassen