Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cây xanh trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cây xanh tiếng ...
Xem chi tiết »
6 Nov 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ cái nào, xanh lá cây, tăng tiếng Nhật là gì ?y nghia tieng Nhat cua tu nghĩa Nhật là gì nghia la gi từ điển Việt ...
Xem chi tiết »
8 Nov 2018 · 緑色で絵を描きます。 midoriiro de e wo egaki masu. Tôi đã vẽ tranh bằng màu xanh lá cây. Xem thêm : Nghĩa tiếng Nhật của từ hàng ...
Xem chi tiết »
20 Sept 2016 · Dưới đây là tổng hợp chủ đề từ vựng về cây cối, trồng trọt. Cùng học nào: · 1. 植物 しょくぶつ Thực vật · 2. 熱帯植物 ねったいしょくぶつ Thực vật ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Nhật 植物 - THỰC VẬT - しょくぶつ có nghĩa là thực vật, cây cỏ nói chung. >>> Từ vựng tiếng Nhật về các loại hạt. Tên các loại cây bằng tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
Tên các bộ phận của Cây cối bằng tiếng Nhật · 1. 穀粉 こくふん :Hạt giống · 2. 木の芽(きのめ):Mầm cây · 3. 若芽 わかめ :Mầm non · 4. 発芽 はつが する:Nảy mầm.
Xem chi tiết »
15 Sept 2014 · 庭の草を取る Làm cỏ trong vườn ... かぶ【株】 Gốc cây, gốc rạ (sau khi đốn, cắt) 19. ... あおば【青葉】 Lá xanh 29.
Xem chi tiết »
26 Aug 2018 · Danh sách từ vựng màu sắc trong tiếng Nhật: ; 緑 / みどり(midori). màu xanh lá cây / green ; 紫 / むらさき(murasaki). màu tím / Purple / Violet.
Xem chi tiết »
10 May 2018 · Trong tiếng Nhật, Midori có nghĩa là xanh lá cây. Những năm 80s khi bắt đầu viết Rừng Na Uy, không biết Murakami nghĩ gì khi chọn lựa cái ...
Xem chi tiết »
Bạn có biết rằng ở Nhật Bản, người Nhật gọi màu xanh lá cây là xanh nhạt? Từ tiếng Nhật có nghĩa là xanh lá cây là midori (緑) và xanh lam là aoi (青い) ...
Xem chi tiết »
青, あお, Ao, Màu xanh lơ ; 緑, みどり, Midori, Màu xanh lá cây ; 紫, むらさき, Murasaki, Màu tím.
Xem chi tiết »
Rating 4.4 (69) 22 Sept 2021 · Ý nghĩa: Haruhi có nghĩa là mặt trời mùa xuân. (Chữ Dương 陽 trong “thái dương” có nghĩa là mặt trời.) 2. Haruka (はるか). Kanji: 春香 (Xuân ...
Xem chi tiết »
1. 45+ Từ vựng về màu sắc trong tiếng Nhật ; 25, 橙色, だいだいいろ, Màu cam ; 26, ダークグリーン, Màu xanh lá cây đậm.
Xem chi tiết »
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Trái cây · 1.ロンガンRongan: Quả nhãn · 2.ライチー Raichii: Quả vải · 3. 苺いちごichigo:dâu tây · 4. 杏子あんずanzu: Mơ · 5. 葡萄 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cây Xanh Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề cây xanh trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu