[Từ Vựng Tiếng Nhật] – Chủ đề “Thực Vật” (p1)
Có thể bạn quan tâm
Học Tiếng Nhật
[Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Thực vật” (p1)
- Đăng bởi: Trung Nguyễn
- Ngày đăng: 15/09/2014 - 4:01 PM
- 4635 Lượt xem
[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng “Thực vật” (p1)
1.しょくぶつ【植物】 Thực vật 2.熱帯植物 Thực vật miền nhiệt đới 3.植物園 Vườn thực vật 4.植物学 Thực vật học 5.植物採集 Sưu tầm mẫu thực vật 6.植物性油 Dầu thực vật 7.草の葉 Lá cỏ 8.草の生えた丘 Đồi cỏ 9.草を刈る Cắt cỏ 10.庭の草を取る Làm cỏ trong vườn 11.みかんの種 Hạt cam 12.種なしぶどう Nho không hạt 13.め【芽】 Búp (hoa), mầm, chồi, mạ (lúa) 14.芽が出る Nảy mầm 15.芽を出す Trổ mầm 16.きのめ【木の芽】 Chồi (của cây cối) 17.わかめ【若芽】 Chồi non 18.かぶ【株】 Gốc cây, gốc rạ (sau khi đốn, cắt) 19.くき【茎】 Cuống, cọng (như cọng hoa, cọng sen…) 20.挿し木の根がついた Cái cây ghép đã mọc rễ 21.しんめ【新芽】 Chồi mới 22.ね【根】 Rễ 1 23.えだ【枝】 Cành 24.枯れ枝をおろす(下枝を刈る) Tỉa cành khô. 25.つる【蔓】 Dây leo (như dây bầu, dây bí…) 26.わかば【若葉】 Lá non 27.若葉の季節 Mùa lá non 28.あおば【青葉】 Lá xanh 29.もみじ【紅葉】 Lá đỏ 〔=紅葉〕 30.おちば【落ち葉】 Lá rụng 31.くちば【朽葉】 Lá mục 32.かれは【枯れ葉】 Lá khô 33.枯れ葉剤 Chất làm trụi lá, chất diệt cỏ 34.つぼみ【蕾】 Nụ hoa 35.つぼみが出る Trổ nụ 36.とげ【刺・棘】1 Gai (thực vật) 37.み【実】 Quả, trái 38.実がなる Ra trái 39.実のならない木 Cây thuộc loại không ra trái. 40.なえ【苗】 Mạ, cây con để làm cây giống, cây ươmDạy tiếng Nhật Bản
- Chia sẽ trên Twitter
- Chia sẽ trên Facebook
- Chia sẽ trên LinkedIn
- Chia sẽ trên Google+
Bài học xem nhiều
- [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Số đếm” - Lượt xem: 53121
- Tiếng Nhật giao tiếp – Những câu nói hằng ngày thông dụng nhất (Phần 1) - Lượt xem: 30888
- [Tiếng Nhật giao tiếp] – Những câu “Tỏ tình” ngọt ngào trong tình yêu! - Lượt xem: 27541
- [Tiếng Nhật giao tiếp] – Cách “Hỏi tuổi” trong tiếng Nhật - Lượt xem: 20196
- [Tiếng Nhật giao tiếp] – “Những câu phỏng vấn thường gặp” - Lượt xem: 19220
Bài học liên quan
- Các câu chửi thề bằng tiếng Nhật - 12/05/2015
- [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Từ ngữ về mùa thu “ - 26/11/2014
- [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Từ đồng nghĩa” - 23/11/2014
- [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Nghề nghiệp” - 22/11/2014
- [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Các loại rau củ” - 22/11/2014
- [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Xuất nhập cảnh” - 20/11/2014
- [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Tên các loài Hoa” - 19/11/2014
- [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “màu sắc” - 19/11/2014
- [Từ vựng tiếng Nhật] – Các từ vựng thường dùng tại Nhật - 17/11/2014
- [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Các từ phản nghĩa” - 16/11/2014
Ngữ pháp tiếng Nhật
- 1. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Động từ thể bị độngĐăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 15/12/2014
- 2. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Cấu trúc “Càng Càng”Đăng bởi: Trí Chơn - Ngày đăng: 13/11/2014
- 3. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật: Phần 6Đăng bởi: Trí Chơn - Ngày đăng: 13/11/2014
- 4. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Cấu trúc ~ついでにĐăng bởi: Trí Chơn - Ngày đăng: 13/11/2014
- 5. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N3: ~ のようなĐăng bởi: Trí Chơn - Ngày đăng: 24/12/2014
Từ vựng tiếng Nhật
- 1. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Động vật biển”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 24/12/2014
- 2. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (801-850)Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 23/11/2014
- 3. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (801-850)Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 13/12/2014
- 4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (951-1000)Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 25/12/2014
- 5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Tên tiếng Nhật cho Nữ”Đăng bởi: Trí Chơn - Ngày đăng: 03/12/2014
Tiếng Nhật chuyên ngành
- 1. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “ngành Y”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 21/11/2014
- 2. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “ngành Y” (Các bộ phận cơ thể)Đăng bởi: Trí Chơn - Ngày đăng: 08/11/2014
- 3. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Giáo dục” (p5)Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 09/10/2014
- 4. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Giáo dục” (p3)Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 16/09/2014
- 5. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Du lịch”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 21/08/2014
Tiếng Nhật giao tiếp
- 1. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Hội thoại về gia đình”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 17/12/2014
- 2. [Tiếng Nhật giao tiếp] – “Học nói lời chúc mừng”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 22/11/2014
- 3. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Các tên “Nam” thường gặp người NhậtĐăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 07/09/2014
- 4. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Các nhóm phương ngữ chínhĐăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 09/10/2014
- 5. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Câu chúc Giáng sinh”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 04/12/2014
Tiếng Nhật qua bài hát
- 1. [Học qua video bài hát] – “Vui mừng khi gặp bạn Sakura”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 30/09/2014
- 2. [Tiếng Nhật qua bài hát] – Bài hát của trẻ em về “Hoa anh đào”Đăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 26/09/2014
- 3. [Tiếng Nhật qua bài hát] – Nước mắt hoa mộc lanĐăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 20/12/2014
Cẩm nang tiếng Nhật
- 1. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Kinh nghiệm học tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầuĐăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 12/12/2014
- 2. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Bí quyết luyện thi tiếng Nhật (JLPT)Đăng bởi: Trí Chơn - Ngày đăng: 06/11/2014
- 3. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Cách đọc chữ Kanji hiệu quảĐăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 05/11/2014
- 4. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Bí quyết học từ vựng tiếng NhậtĐăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 15/11/2014
- 5. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Cách dùng và phân biệt kính ngữĐăng bởi: Trung Nguyễn - Ngày đăng: 13/09/2014
Thống kê lưu trữ
- May 2015 (2)
- March 2015 (1)
- February 2015 (2)
- January 2015 (1)
- December 2014 (73)
- November 2014 (154)
- October 2014 (173)
- September 2014 (136)
- August 2014 (44)
Trung tâm Giáo dục trực tuyến Bình Lão Đại
- Office: 12/7 Trịnh Thị Miếng, Thới Tam Thôn, Hóc Môn
- Tel: (08) 6291 8255 - Fax: (08) 6291 8210
- Website: http://hoctiengnhat.cntech.vn
- Email: binhvj@gmail.com
- Mạng xã hội: Facebook - Google+ - Twitter - Youtube
Từ khóa » Cây Xanh Trong Tiếng Nhật
-
Cây Xanh Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Cái Nào, Xanh Lá Cây, Tăng Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Màu Xanh Lá Cây Tiếng Nhật Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Cây Cối - Trồng Trọt
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Cây Cối
-
Tên Các Bộ Phận Của Cây Cối Bằng Tiếng Nhật
-
Màu Sắc Trong Tiếng Nhật - Học Nhật Ngữ - TrungTamTiengNhat's Blog
-
Trong Tiếng Nhật, Midori Có Nghĩa Là Xanh Lá Cây - Nhà Của Hiềng
-
Ở Nhật Bản Là Màu Xanh Lá Cây Màu Xanh? Được đèn Giao Thông ...
-
Màu Sắc Trong Tiếng Nhật Và ý Nghĩa Của Chúng Là Gì? - Món Nhật Bản
-
100+ Tên Tiếng Nhật Hay Cho Nữ Và Bật Mí ý Nghĩa đằng Sau Những ...
-
[30+] Từ Vựng Về Màu Sắc Trong Tiếng Nhật - Các Mẫu Câu đơn Giản
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật: Chủ đề Trái Cây - Izumi