Từ Vựng Tiếng Nhật Về Cây Cối - Trồng Trọt

Đang thực hiện Menu
  • Trang chủ
  • Khai giảng lớp học tiếng nhật
  • Cách học tiếng nhật
  • Thi năng lực tiếng Nhật
  • Tài liệu tiếng Nhật
  • Đăng ký học
  • Du học Nhật
Trang chủ  »  Cùng học tiếng Nhật

Cùng học tiếng Nhật

Từ vựng tiếng Nhật về cây cối - trồng trọt Thời gian đăng: 20/09/2016 11:56 Tiếng Nhật cơ bản chia sẻ các từ vựng tiếng Nhật về cây cối - trồng trọt. Hi vọng có thể giúp các bạn mở rộng vốn từ và tự tin hơn khi giao tiếp trong lĩnh vực này. Từ vựng tiếng Nhật về cây cối - trồng trọt Từ vựng tiếng Nhật về cây cối - trồng trọt   Đa phần người học tiếng Nhật giỏi, giao tiếp tiếng Nhật tốt đều sở hữu lượng từ vựng nhiều và đa dạng trên nhiều lĩnh vực. Bạn cũng muốn như họ, muốn có sở hữu thật nhiều từ vựng? Vậy học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những cách học hiệu quả, được rất nhiều người áp dụng và thành công.

Dưới đây là tổng hợp chủ đề từ vựng về cây cối, trồng trọt. Cùng học nào:

1. 植物 しょくぶつ Thực vật 2. 熱帯植物 ねったいしょくぶつ Thực vật miền nhiệt đới 3. 植物園 しょくぶつえん Vườn thực vật 4. 植物学    しょくぶつかく Thực vật học 5. 植物採集 しょくぶつさいしゅう Sưu tầm mẫu thực vật 6. 植物性油 しょくぶつせいゆ Dược phẩm có nguồn gốc thực vật 7. 植物標本 しょくぶつひょうほん Tiêu bản thực vật 8. 草 くさ Cỏ 9. 草の葉    くさのは Lá cỏ 10. 草の生えた丘 くさのうえたおか Đồi cỏ 11. 草を刈る くさをかる Cắt cỏ 12. 庭の草を取る ていのくさをとる Làm cỏ trong vườn 13. 種 たね Hạt 14. みかんの種 みかんのたね Hạt cam 15. 庭に種をまいた にわにたねをまいた Rải hạt trong vườn 2 giống 16. 芽 め Búp(hoa), mầm, chồi, mạ (lúa) 17. 芽が出る めがでる Nảy mầm 18. 芽を出す めをだす Trổ mầm 19. 木の芽 きのめ Chồi (của cây cối) 20. 若芽 わかめ Chồi non 21. ばらの若芽が伸びてきた ばらのわかめがのびてきた Chồi non của cây hoa hồng đã lớn lên. 22. 新芽 しんめ Chồi mới 23. 根 ね Rễ 24. 挿し木の根がついた さしきのねがついた Cái cây ghép đã mọc rễ 25.  雑草を根から抜く ざっそうをねからぬく Nhổ cỏ phải nhỏ tận gốc 26. 株 かぶ Gốc cây, gốc rạ(sau khi đốn, cắt) 27. 茎 くき Cuống, cọng (như cọng hoa, cọng sen…) 28. 枝 えだ Cành 29. 枯れ枝をおろすTỉa cành khô 30. 蔓 つる Dây leo (như dây bầu, dây bí…) Học tiếng Nhật trực tuyến Xem Thêm : Học tiếng Nhật trực tuyến tại nhà hiệu quả   31. 葉 は Lá 32. 若葉 わかば Lá non 33. 若葉の季節 Mùa lá non 34. 青葉 あおば Lá xanh 35. 紅葉 もみじ Lá đỏ 36. 落ち葉 おちば Lá rụng 37. 朽葉 くちば Lá mục 38. 枯れ葉 かれは Lá khô 39. 枯れ葉剤 かれはざい Chất làm trụi lá, chất diệt cỏ 40. 蕾 つぼみ Nụ hoa 41. つぼみが出る つぼみがでる Trổ nụ 42. 刺・棘 とげ Gai (thực vật) 43. 実 み Quả, trái 44. 実がなる みがなる Ra trái 45. 実のならない木 みのならないき Cây thuộc loại không ra trái 46. 苗 なえ Mạ, cây con để làm cây giống, cây ươm (Dùng cho tất cả các cây con của các loài thực vật) 47. トマトの苗 Cây cà chua con. 48. 苗木 なえぎ Cây giống, vườn ươm 49. 木 きCây 50. 木を切る きをきる Đốn cây 51. 木に登る きにのぼる Trèo cây 52. 木を植える きをうえる trồng cây 53. 木の机 きのつくえCái bàn bằng gỗ 54. 幹 みき Thân cây 55. 樹皮    じゅひ Vỏ cây 56. 樹皮をはぐ ていぼく Lột vỏ cây 57. 低木 ていきゅう Cây thấp, cây bụi 58. 高木 こうぼくCây cao 59. 大木    たいぼく Cây lớn 60. 常緑樹 じょうりょくじゅ Cây xanh quanh năm không rụng lá 61. 老木    ろうぼく Cây già 62. 稲穂    いなほ Đòng 63. 稲穂が出ている Lúa đang trổ đòng 64. 牧草    ぼくそう Cỏ cho gia súc, cỏ dùng cho chăn nuôi 65. 牧草地 ぼくそうち Đồng cỏ dành cho gia súc 66. 野菜 やさい Rau 67. 生野菜 せいやさい Rau sống 68. 野菜いため やさいいため Món rau xào 69. 野菜サラダ やさいサラダ Sà lát rau 70. 野菜畑 やさいはたけ Vườn rau Nếu bạn vẫn đang loay hoay tình cách học từ vựng tiếng Nhật thì hãy tham khảo ngay bài viết về từ vựng tiếng Nhật về cây cối - trồng trọt trên đây nhé. Chúc các bạn học tốt từ vựng tiếng Nhật.

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Cơ sở Hai Bà Trưng: Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở Cầu Giấy:   Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội  Cơ sở Thanh Xuân: Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội Cơ sở Long Biên: Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội Cơ sở Quận 10: Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM Cơ sở Quận Bình Thạnh: Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM Cơ sở Quận Thủ Đức: Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM Email: nhatngusofl@gmail.com Hotline1900 986 845(Hà Nội)- 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh) Website : http://tiengnhatcoban.edu.vn/

  • Bình luận face
  • Bình luận G+

Back Quay lại

PrintBản in

Các tin khác
  • MochiMochi giúp bạn học từ vựng tiếng Nhật như thế nào?

  • Những phó từ chắc chắn có trong kỳ thi JLPT N1, N2

  • 200 Hán tự tiếng Nhật thông dụng nhất

  • Những từ mượn phổ biến trong tiếng Nhật

  • Có nên học tiếng Nhật cấp tốc hay không?

  • Top 5 trung tâm tiếng Nhật ở Hà Nội nên đăng ký nhất năm 2020

Hỗ trợ trực tuyến

Hỗ trợ trực tuyến1900 986 845 Copyright © 2015 trungtamnhatngu.edu.vn
  • Facebook
  • Twitter
  • Google Plus
  • Sitemap

Từ khóa » Cây Xanh Trong Tiếng Nhật