Chà Xát Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tiếng Việt
- chà xát
Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Tiếng Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữThông tin thuật ngữ chà xát tiếng Tiếng Việt
Định nghĩa - Khái niệm
chà xát tiếng Tiếng Việt?
Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ chà xát trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ chà xát trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chà xát nghĩa là gì.
- đgt. Cọ xát nhiều lần: Thứ đỗ này phải chà xát kĩ mới được.
Từ liên quan tới chà xát
- thù tạc Tiếng Việt là gì?
- ghế đẩu Tiếng Việt là gì?
- Chằm Vân Mộng Tiếng Việt là gì?
- ton ton Tiếng Việt là gì?
- quân phí Tiếng Việt là gì?
- siêu thoát Tiếng Việt là gì?
- gà thiến Tiếng Việt là gì?
- dị Tiếng Việt là gì?
- ruồng rẫy Tiếng Việt là gì?
- trêu ngươi Tiếng Việt là gì?
- Cát Lái Tiếng Việt là gì?
- roẹt Tiếng Việt là gì?
- lườm lườm Tiếng Việt là gì?
- tiến hành Tiếng Việt là gì?
- hoi hoi Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chà xát trong Tiếng Việt
chà xát có nghĩa là: - đgt. Cọ xát nhiều lần: Thứ đỗ này phải chà xát kĩ mới được.
Đây là cách dùng chà xát Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chà xát là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm kiếm: TìmTừ khóa » Chà Xát
-
Chà Xát - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chà Xát" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Chà Xát - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Chà Xát Bằng Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "chà Xát" Trong Tiếng Anh
-
Từ Chà Xát Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
SỰ CHÀ XÁT - Translation In English
-
Nguy Cơ Và Cách điều Trị Mụn Do Chà Xát, Cơ Học - HoangHac
-
Chà Xát - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
CHÀ XÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vải Chà Xát Testfabrics Tiêu Chuẩn AATCC - Labgartex
-
Chà Xát - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Chà Xát