Vải Chà Xát Testfabrics Tiêu Chuẩn AATCC - Labgartex
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Sản phẩm
- Tủ soi màu
- Bóng đèn
- Vật tư thử nghiệm
- Thiết bị đa dạng
- Theo hãng sản xuất
- Tìm hiểu sản phẩm
- Liên hệ
Toggle navigation 0 - Trang chủ
- Giới thiệu
- Sản phẩm
- Tủ soi màu
- Bóng đèn
- Vật tư thử nghiệm
- Thiết bị đa dạng
- Theo hãng sản xuất
- Tìm hiểu sản phẩm
- Liên hệ
- Trang chủ
- Vật tư thử nghiệm
- Vải chà xát Testfabrics tiêu chuẩn AATCC
Danh mục
Nhà cung cấp: Testfabrics
Loại: Vật tư thử nghiệm
Default Title - 0₫ Tags:- AATCC Crockmeter squares
- Vải chà xát AATCC 5cm x 5cm
- Vải chà xát Testfabrics tiêu chuẩn AATCC
- Vải AATCC Crocking Cloth
- Mô tả sản phẩm
- Sản phẩm khác
Mô tả
Vải chà xát AATCC 5cm x 5cm hãng Testfabrics
AATCC Crocking Cloth / Crockmeter squares
Thương hiệu: Testfabrics
Xuất xứ: USA
Tiêu chuẩn: AATCC 8, AATCC 16
Dùng để kiểm tra độ bền màu vải mài mòn/ chà xát trong thử nghiệm vải khô hoặc ướt. Thường được sử dụng với Thiết bị Crockmeter.
Quy cách đóng gói: 1000pcs/ 1 hộp ( 5 gói x 200pcs)
Xem thêm: Tổng hợp các vật tư thử nghiệm hãng Testfabrics | Vải chà xát tiêu chuẩn
Thiết bị thử độ bền màu ma sát Crockmeter/ crockmaster
Sản phẩm khác
EMPA 702 Nỉ len đen thử độ bền màu
Liên hệ
Khăn lau Superfine Fiber TA9008
Liên hệ
Vải tiêu chuẩn JIS WOOL - JIS L0803
Liên hệ
Cao su BAM-E003 cho tiêu chuẩn ISO4649
Liên hệ
Bạn có sản phẩm trong giỏ hàng
| Tên sản phẩm | Số lượng | Giá tiền |
|---|
Từ khóa » Chà Xát
-
Chà Xát - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chà Xát" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Chà Xát - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Chà Xát Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chà Xát Bằng Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "chà Xát" Trong Tiếng Anh
-
Từ Chà Xát Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
SỰ CHÀ XÁT - Translation In English
-
Nguy Cơ Và Cách điều Trị Mụn Do Chà Xát, Cơ Học - HoangHac
-
Chà Xát - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
CHÀ XÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Chà Xát - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Chà Xát