Chà Xát - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨa̤ː˨˩ saːt˧˥ | ʨaː˧˧ sa̰ːk˩˧ | ʨaː˨˩ saːk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨaː˧˧ saːt˩˩ | ʨaː˧˧ sa̰ːt˩˧ | ||
Động từ
[sửa]chà xát
- Cọ xát nhiều lần. Thứ đỗ này phải chà xát kĩ mới được.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: rub
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “chà xát”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Chà Xát
-
Từ điển Tiếng Việt "chà Xát" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Chà Xát - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Chà Xát Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chà Xát Bằng Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "chà Xát" Trong Tiếng Anh
-
Từ Chà Xát Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
SỰ CHÀ XÁT - Translation In English
-
Nguy Cơ Và Cách điều Trị Mụn Do Chà Xát, Cơ Học - HoangHac
-
Chà Xát - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
CHÀ XÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vải Chà Xát Testfabrics Tiêu Chuẩn AATCC - Labgartex
-
Chà Xát - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Chà Xát