Charge - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
charge
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Anh
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Danh từ
- 1.2.1 Thành ngữ
- 1.3 Ngoại động từ
- 1.3.1 Thành ngữ
- 1.3.2 Chia động từ
- 1.4 Tham khảo
- 2 Tiếng Pháp
- 2.1 Cách phát âm
- 2.2 Danh từ
- 2.2.1 Trái nghĩa
- 2.3 Tham khảo
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)IPA(ghi chú):/t͡ʃɑːd͡ʒ/
- (Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/t͡ʃɑɹd͡ʒ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (Úc): (tập tin) - Vần: -ɑː(ɹ)dʒ
Danh từ
charge /ˈtʃɑːrdʒ/
- Vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). to be a charge on someone — là gánh nặng cho ai, để cho ai phải nuôi nấng
- Số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng); điện tích (nạp vào ắc quy); sự nạp điện, sự tích điện.
- Tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao. free of charge — không phải trả tiền no charge for admission — vào cửa không mất tiền list of charges — bảng giá (tiền)
- Sự gánh vác (một khoản phí tổn, mọi sự chi phí). to do something at one's own charge — làm việc gì phải gánh vác lấy mọi khoản chi phí
- Nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm.
- Sự trông nom, sự coi sóc. to be in charge of somebody — phải trông nom ai
- Người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom.
- (Tôn giáo) Những con chiên của cha cố. to take charge of something; to take something in charge — chịu trách nhiệm trông nom cái gì to give somebody charge over — giao phó cho ai trông nom (cái gì); giao trách nhiệm cho ai
- Mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị. parting charge — những lời huấn thị cuối cùng
- Lời buộc tội; sự buộc tội. to bring (lay) a charge against somebody — buộc tội ai
- Cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt. bayonet charge — cuộc tấn công bằng lưỡi lê
- (Quân sự) Hiệu lệnh đột kích.
Thành ngữ
- in charge:
- Phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực. the officer in charge — sĩ quan chỉ huy, sĩ quan thường trực
- to give someone in charge:
- (Quân sự) Lại tấn công.
- Lại tranh luận.
- to take charge:
- Đảm đương, chịu trách nhiệm.
- Bị buông lơi, bị buông lỏng, không ai điều khiển. streering-wheel takes charge — tay lái bị buông lỏng không ai cầm
- to take in charge: Bắt, bắt giam.
Ngoại động từ
charge ngoại động từ /ˈtʃɑːrdʒ/
- Nạp đạn, nạp thuốc (vào súng); nạp điện.
- (Nghĩa bóng) Tọng vào, nhồi nhét. to charge a gun — nạp đạn vào súng to charge a battery — nạp điện ắc quy to charge one's memory with figures — nhồi nhét vào trí nhớ toàn những con số
- Tính giá, tính phí, tính tiền, đòi trả. how much do you charge for mending this pair of shoes? — vá đôi giày này ông tính bao nhiêu?
- Tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác; ghi sổ (nợ). please charge these goods to me — làm ơn ghi sổ những món hàng này cho tôi
- Giao nhiệm vụ, giao việc. to be charged with an important mission — được giao một sứ mệnh quan trọng
- Buộc tội. to be charged with murder — bị buộc tội giết người
- Tấn công, đột kích. to charge the enemy — tấn công quân địch
- Bắc (súng... ) đặt ngang (ngọn giáo... ).
- Tấn công. our guerillas charged again and again — du kích của chúng ta tấn công liên tục
Thành ngữ
- to charge down upon: Đâm bổ vào, nhảy xổ vào.
Chia động từ
charge| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to charge | |||||
| Phân từ hiện tại | charging | |||||
| Phân từ quá khứ | charged | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | charge | charge hoặc chargest¹ | charges hoặc chargeth¹ | charge | charge | charge |
| Quá khứ | charged | charged hoặc chargedst¹ | charged | charged | charged | charged |
| Tương lai | will/shall² charge | will/shall charge hoặc wilt/shalt¹ charge | will/shall charge | will/shall charge | will/shall charge | will/shall charge |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | charge | charge hoặc chargest¹ | charge | charge | charge | charge |
| Quá khứ | charged | charged | charged | charged | charged | charged |
| Tương lai | were to charge hoặc should charge | were to charge hoặc should charge | were to charge hoặc should charge | were to charge hoặc should charge | were to charge hoặc should charge | were to charge hoặc should charge |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | charge | — | let’s charge | charge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “charge”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʃaʁʒ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| charge/ʃaʁʒ/ | charges/ʃaʁʒ/ |
charge gc /ʃaʁʒ/
- Gánh, vác, chuyển... Charge légère — gánh nhẹ
- Trọng tải. Charge d’un camion — trọng tải của xe tải
- Sự xếp đồ, sự bốc hàng (lên tàu, xe.. ). Surveiller la charge d’un cargo — trông nom sự bốc hàng lên tàu
- Sự tổn phí; gánh nặng. Charges de famille — gánh nặng gia đình
- Điều kiện; sự đòi hỏi. Léguer une fortune sans aucune charge — để lại một gia tài không đỏi hỏi gì
- Chức trách, trách nhiệm; chức vụ. Charge de professeur — chức trách giáo sư Avoir la charge d’organiser... — có trách nhiệm tổ chức...
- Lời buộc tội. Les charges ne sont pas suffisantes pour — lời buộc tội chưa đủ để Témoin à charge — người làm chứng buộc tội
- Biếm họa. Ce n'est plus un portrait, c’est un charge! — Không còn là một chân dung mà là một biếm họa!
- Lời trêu đùa. Des charges d’atelier — những lời trêu đùa trong xưởng thợ
- Câu chuyện bịa đặt. Egayer par quelques charges — làm vui bằng vài câu chuyện bịa đặt
- Lượng thốc nạp (trong viên đạn); sự nạp đạn; đạn bắn ra.
- Thuế, đảm phụ. Charges personnelles — đảm phụ về người
- Sự tích điện; điện tích. Charge d’un accamulateur — sự tích điện vào ắc quy
- Mẻ lò, mẻ nấu.
- Lớp vữa ở sàn nhà.
- (Quân sự) Sự xung kích. Charge à la baiononette — sự xung kích bằng lưỡi lê à charge de revanche — miễn là cũng trả lại như thế à charge pour vous de faire... — miễn là anh phải làm... à charge que; à la charge que — với điều kiện là bêtes de charge — súc vật thồ cahier des charges — tập điều kiện đấu thầu charge d’âme — nhiệm vụ tinh thần charge publique — công vụ en avoir sa charge — say khướt+ béo ị ête à charge à quelqu'un — làm phiền ai, làm cho ai khó chịu vì mình être à la charge de quelqu'un — sống nhờ ai, ăn bám ai être en charge — giữ chức vụ femme de charge — người ở gái làm công việc nặng nhọc nhất trong nhà ligne de charge — đường mớn tải (đường vạch ở sườn tàu để chỉ sức chở tối đa) mettre à la charge de quelqu'un — bắt ai phải phụ trách nhiệm navire de charge — tàu thủy chở hàng navire en charge — tàu thủy đang ăn hàng prendre en charge — nhận lấy trách nhiệm preuve à charge — chứng cứ buộc tội revenir à la charge — Xem revenir
Trái nghĩa
- Allégement
- Décharge
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “charge”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Từ Charge Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Charge - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Charge, Từ Charge Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Ý Nghĩa Của Charge Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"charge" Là Gì? Nghĩa Của Từ Charge Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Charge Trong Câu Tiếng Anh
-
CHARGE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'charge' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Charge Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Charge Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Be Charged With Và Be Charge: đừng Nhầm Lẫn Với Nhau
-
Charges Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Charge Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
In Charge Of Là Gì? Cách Dùng Chi Tiết - Vui Học Tiếng Anh