CHECKPOINT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

CHECKPOINT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['tʃekpoint]Động từDanh từcheckpoint ['tʃekpoint] checkpointtrạm kiểm soátcheckpointcontrol stationthe control towerđiểm kiểm tracheckpointcheck pointtest scoretest pointthe point of inspectioncheck scorestest gradesexamination scoređiểm kiểm soátcontrol pointcheckpointlocus of controlchốt kiểm soátcheckpointchốt kiểm tracheckpointchốtlatchpinkeypivotdeadboltsmajorpeggedclosedfastenersboltedtrạmstationpostterminalstopworkstationtratestcheckinspectionsurveyinvestigationexaminationinquirypatrolscreeninginspectorđiểmpointscorespotdestinationplacesitemomenttimegradesviews

Ví dụ về việc sử dụng Checkpoint trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
When checkpoint occurs?CHECKPOINT diễn ra khi nào?Please proceed directly to the security checkpoint.Vui lòng đi thẳng đến chốt kiểm tra an ninh.The security checkpoint's only a few miles away.Trạm an ninh còn cách mấy dặm nữa thôi.Your body has evolved to have checkpoint mechanisms.Cơ thể bạn đãphát triển để có cơ chế kiểm soát.After the Security Checkpoint, the lounge is located next to Gate 3.Sau khi kiểm tra an ninh, phòng chờ nằm gần Cổng 1….Combinations with other parts of speechSử dụng với động từset up checkpointsUnless you have clearance you cannot pass the checkpoint.Trừ phi bạn có giấy phép còn không thì không được qua chốt.I have made sure that every checkpoint is resupplied with fresh water.Bảo đảm mọi chốt kiểm tra đều được tiếp nước.It should be presented separately at the security checkpoint.Phải xuất trình riêng vật phẩm này tại chốt kiểm tra an ninh.You also be able to customize Checkpoint data as text as you want.Bạn cũng cóthể tùy chỉnh dữ liệu của Checkpoint thành văn bản nếu muốn.We need to find someone to sneak you guys past security checkpoint.Ta cần tìm người có thể lén dẫn tất cả qua chốt an ninh.Immune checkpoint therapy for cancer today and in the future.Liệu pháp kiểm tra miễn dịch đối với bệnh ung thư ngày nay và trong tương lai.The licenses are sold in a block of 10 checkpoint licenses.Các giấy phép được bán trong một khối 10 giấy phép kiểm tra.Another gene, checkpoint kinase 1, regulates cell division and DNA repair.Một gene khác, kinaza kiểm soát 1, điều phối sự phân chia các tế bào và tu sửa ADN.At least two bridges were reportedly destroyed at the Samalka checkpoint.Ít nhất 2 cây cầu ở trạm kiểm soát Samalka đã bị phá hủy.The guard house for Checkpoint Charlie was removed in October 1990 and is now situated in the Allied Museum in Berlin-Zehlendorf.Nhà bảo vệ của Trạm kiểm soát Charlie đã bị gỡ bỏ vào tháng 10/ 1990 và hiện đang nằm trong Bảo tàng Đồng Minh ở Zehlendorf.Families with children have their own entrance to the security checkpoint.Gia đình có thể đi cùng trẻ em đến chốt kiểm tra an ninh.Applicants will not be allowed to pass through the Immigration Checkpoint if the college's/university's representative officer is absent.Người nộp đơn sẽ không được phép đi qua Điểm kiểm soát xuất nhập cảnh nếu nhân viên đại diện của trường không có mặt.Visitors must pass through metal detectors at the security checkpoint.Du khách phải đi quamáy dò kim loại tại điểm kiểm tra an ninh.Checkpoint proteins- such as PD-L1 on tumor cells and PD-1 on T cells- help keep immune responses in check.Các protein điểm kiểm tra, chẳng hạn như PD- L1 trên các tế bào khối u và PD- 1 trên các tế bào T, giúp kiểm soát các phản ứng miễn dịch.Prescriptions for medicines may be requested at the security checkpoint.Có thể cầnphải xuất trình đơn thuốc tại chốt kiểm tra an ninh.He said that checkpoint inhibitors release the brakes of the patient's immune system allowing it to go after cancer cells.Ông nói rằng các chất ức chế điểm kiểm soát giải phóng các phanh của hệ thống miễn dịch của bệnh nhân cho phép nó đi sau các tế bào ung thư.Please confirm the latest information at the security checkpoint of the airport.Vui lòng xácnhận thông tin mới nhất tại chốt kiểm tra an ninh của sân bay.Immune checkpoint therapy has now revolutionized cancer treatment and has fundamentally changed the way we view how cancer can be managed.Liệu pháp điểm kiểm soát miễn dịch hiện đã cách mạng hóa việc điều trị ung thư và cơ bản đã thay đổi cách chúng ta nhìn nhận về việc kiểm soát ung thư.Nong Luang(หนองหลวง) was an important border checkpoint since the Ayutthaya Era.Nong Luang( หนองหลวง) đã là một chốt kiểm tra biên giới quan trọng từ thời Ayutthaya.Among the most commonly sold XIS units,it is a quality checkpoint system featuring Astrophysics superior XIS software and maximized throughput.Trong số các đơn vị XIS được bán phổ biến nhất,đó là một hệ thống điểm kiểm tra chất lượng có phần mềm XIS vượt trội Astrophysics và thông lượng tối đa.If you have any dangerous articles on your person, please disposeof them using the"Disposal Box" available at the airport security checkpoint.Nếu quý khách có bất kỳ thứ gì nguy hiểm trên người,vui lòng cho vào Thùng rác ở chốt kiểm tra an ninh sân bay.For instance,we know that passengers use more trays at the security checkpoint in the winter because people wear more clothes.Ví dụ, vào mùa đông, tại điểm kiểm soát an ninh, chúng tôi biết rằng hành khách sử dụng vali nhiều ngăn hơn vì mọi người sẽ phải mặc nhiều quần áo hơn.There are three different modes of play in Wolf MP, each allowing for a different experience- general multiplayer deathmatch,stopwatch, and checkpoint.Có ba chế độ chơi khác nhau trong Wolf MP, mỗi chế độ cho phép trải nghiệm khác nhau- mục tiêu,đồng hồ bấm giờ và điểm kiểm tra.There may be long lines depending on the airport and time of day,so please proceed to the security checkpoint with adequate time to spare.Quý khách có thể phải chờ lâu tùy theo sân bay và thời điểm trong ngày,vì vậy hãy đến chốt kiểm tra an ninh sớm để có đủ thời gian.East Berliners cross and meet West Berliners at PotsdamerPlatz after the Berlin Wall was torn down at this checkpoint November 12.Người Đông Berlin băng qua và gặp người Tây Berlin tại Potsdamer Platz sau khi Bứctường Berlin bị phá hủy tại chốt kiểm soát này ngày 12/ 11.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 505, Thời gian: 0.0424

Xem thêm

checkpoint charliecheckpoint charlietrạm kiểm soát charlieborder checkpointtrạm kiểm soát biên giớicheckpoint inhibitorscác chất ức chế điểm kiểm soátpolice checkpointtrạm kiểm soát của cảnh sát

Checkpoint trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - retén
  • Người pháp - barrage
  • Người đan mạch - kontrolpost
  • Tiếng đức - kontrollpunkt
  • Thụy điển - kontrollpunkt
  • Na uy - sjekkpunkt
  • Hà lan - checkpunt
  • Tiếng ả rập - حاجز
  • Hàn quốc - 체크포인트
  • Tiếng nhật - チェックポイント
  • Tiếng slovenian - kontrolne točke
  • Ukraina - блокпосту
  • Tiếng do thái - מחסום
  • Người hy lạp - μπλόκο
  • Người hungary - ellenőrzőpont
  • Người serbian - prelazu
  • Tiếng slovak - kontrola
  • Người ăn chay trường - чекпойнт
  • Tiếng rumani - punct de control
  • Người trung quốc - 哨卡
  • Tiếng bengali - চেকপয়েন্ট
  • Tiếng mã lai - pusat pemeriksaan
  • Thái - จุดตรวจ
  • Thổ nhĩ kỳ - kontrol noktasına
  • Tiếng hindi - चेकपॉइंट
  • Đánh bóng - posterunku
  • Bồ đào nha - posto
  • Người ý - controllo
  • Tiếng phần lan - tarkastuspiste
  • Tiếng croatia - prijelaz
  • Tiếng indonesia - pos pemeriksaan
  • Séc - stanoviště
  • Urdu - چیک پوائنٹ
  • Tiếng tagalog - checkpoint
S

Từ đồng nghĩa của Checkpoint

stop checkoutscheckpoint charlie

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt checkpoint English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Checkpoint Là Gì Tiếng Việt