CHECKPOINT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHECKPOINT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['tʃekpoint]Động từDanh từcheckpoint ['tʃekpoint] checkpointtrạm kiểm soátcheckpointcontrol stationthe control towerđiểm kiểm tracheckpointcheck pointtest scoretest pointthe point of inspectioncheck scorestest gradesexamination scoređiểm kiểm soátcontrol pointcheckpointlocus of controlchốt kiểm soátcheckpointchốt kiểm tracheckpointchốtlatchpinkeypivotdeadboltsmajorpeggedclosedfastenersboltedtrạmstationpostterminalstopworkstationtratestcheckinspectionsurveyinvestigationexaminationinquirypatrolscreeninginspectorđiểmpointscorespotdestinationplacesitemomenttimegradesviews
Ví dụ về việc sử dụng Checkpoint trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
checkpoint charliecheckpoint charlietrạm kiểm soát charlieborder checkpointtrạm kiểm soát biên giớicheckpoint inhibitorscác chất ức chế điểm kiểm soátpolice checkpointtrạm kiểm soát của cảnh sátCheckpoint trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - retén
- Người pháp - barrage
- Người đan mạch - kontrolpost
- Tiếng đức - kontrollpunkt
- Thụy điển - kontrollpunkt
- Na uy - sjekkpunkt
- Hà lan - checkpunt
- Tiếng ả rập - حاجز
- Hàn quốc - 체크포인트
- Tiếng nhật - チェックポイント
- Tiếng slovenian - kontrolne točke
- Ukraina - блокпосту
- Tiếng do thái - מחסום
- Người hy lạp - μπλόκο
- Người hungary - ellenőrzőpont
- Người serbian - prelazu
- Tiếng slovak - kontrola
- Người ăn chay trường - чекпойнт
- Tiếng rumani - punct de control
- Người trung quốc - 哨卡
- Tiếng bengali - চেকপয়েন্ট
- Tiếng mã lai - pusat pemeriksaan
- Thái - จุดตรวจ
- Thổ nhĩ kỳ - kontrol noktasına
- Tiếng hindi - चेकपॉइंट
- Đánh bóng - posterunku
- Bồ đào nha - posto
- Người ý - controllo
- Tiếng phần lan - tarkastuspiste
- Tiếng croatia - prijelaz
- Tiếng indonesia - pos pemeriksaan
- Séc - stanoviště
- Urdu - چیک پوائنٹ
- Tiếng tagalog - checkpoint
Từ đồng nghĩa của Checkpoint
stop checkoutscheckpoint charlieTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt checkpoint English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Checkpoint Là Gì Tiếng Việt
-
Checkpoint - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "checkpoint" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ Checkpoint - Từ điển Anh - Việt
-
Checkpoint Là Gì? Nguyên Nhân & Cách Gỡ Checkpoint Facebook
-
Checkpoint | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "check-point" - Là Gì? - Vtudien
-
CHECKPOINTS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Phép Tịnh Tiến Checkpoint Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Top 15 Checkpoint Là Gì Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Checkpoint Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Check Point Là Gì ? 11 Kiểu Checkpoint Năm 2021
-
Nghĩa Của Từ Checkpoint Là Gì
-
Check Point - Từ điển Số
-
Checkpoint Facebook Là Gì? Cách Gỡ Mở Khóa Facebook Bị ...