Ý Nghĩa Của Checkpoint Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- border
- bound
- boundary
- bounded by something
- bourne
- demarcation
- frontier
- hard border
- line of demarcation
- no-man's-land
- passport control
- state line
- the Iron Curtain
- the Mason-Dixon Line
- transboundary
- unhedged
checkpoint | Từ điển Anh Mỹ
checkpointnoun [ C ] us /ˈtʃekˌpɔɪnt/ Add to word list Add to word list a place where people or vehicles are stopped and examined by an official (Định nghĩa của checkpoint từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của checkpoint
checkpoint Thus, there may be an evolutionarily conserved asymmetry in the metaphase checkpoint, which may reveal something about its mechanism. Từ Cambridge English Corpus Checkpoint proteins are crucial for cellular responses to injury, including radiation damage. Từ Cambridge English Corpus Obviously, a processor can always transmute into a checkpoint by just standing still. Từ Cambridge English Corpus We conclude, therefore, that the replication-sensitive checkpoints that operate during mitosis are absent or inactive during meiosis. Từ Cambridge English Corpus An extension of this examined the possibility of checkpoints during meiosis itself, specifically during metaphase. Từ Cambridge English Corpus We cannot exclude the possibility that the spindle assembly checkpoint acts during the first mitosis. Từ Cambridge English Corpus Meiotic spindle and spindle checkpoint proteins are responsible for normal chromosome alignment and separation during meiosis. Từ Cambridge English Corpus In this study, we addressed the developmental activation of the metaphase checkpoint in the zebrafish embryo. Từ Cambridge English Corpus If the understanding of checkpoint regulation during early embryonic mitotic cell cycles is limited, similar information is totally lacking concerning meiosis. Từ Cambridge English Corpus This checkpoint therefore provides time for mechanisms of restitution to function and prevent mitotic catastrophe. Từ Cambridge English Corpus It is not known, however, whether the same checkpoint exists in porcine zygotes. Từ Cambridge English Corpus These results imply the existence of checkpoint regulators which recognise early metaphase molecules and as a result delay meiotic progression. Từ Cambridge English Corpus The metaphase checkpoint will produce a reversible metaphase arrest in many different cell types. Từ Cambridge English Corpus However, news reports indicate that police forces were more interested in mounting illegal checkpoints and extorting bribes from civilians than in maintaining law and order. Từ Cambridge English Corpus The second checkpoint is 'positive selection', which occurs after selection has signalled the cell to rearrange the chain genes. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của checkpoint là gì?Bản dịch của checkpoint
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (尤指邊境的)檢查站, 邊防關卡… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (尤指边境的)检查站, 边防关卡… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha paso fronterizo, control [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha ponto de inspeção, ponto de controle [masculine], posto de controle [masculine]… Xem thêm trong tiếng Việt trạm kiểm soát… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Nhật in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga kontrol noktası… Xem thêm poste [masculine] de contrôle, poste de contrôle… Xem thêm 検問所(けんもんじょ)… Xem thêm controlepost… Xem thêm kontrolní stanoviště… Xem thêm kontrolpost, kontrolpunkt… Xem thêm pos pemeriksaan… Xem thêm ด่านตรวจ… Xem thêm punkt kontroli (drogowej ), rogatka, punkt kontrolny… Xem thêm kontroll[ställe], kontrollstation… Xem thêm pos pemeriksaan… Xem thêm der Kontrollpunkt… Xem thêm veisperring [masculine], kontrollpost… Xem thêm контрольно-пропускний пункт… Xem thêm контрольно-пропускной пункт… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
checkmating checkoff checkout checkout (counter) checkpoint checkroom checks and balances phrase checksum checkup {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Gaelic
a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Tiếng Mỹ Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add checkpoint to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm checkpoint vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Checkpoint Là Gì Tiếng Việt
-
Checkpoint - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "checkpoint" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ Checkpoint - Từ điển Anh - Việt
-
Checkpoint Là Gì? Nguyên Nhân & Cách Gỡ Checkpoint Facebook
-
Checkpoint | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "check-point" - Là Gì? - Vtudien
-
CHECKPOINTS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
CHECKPOINT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Phép Tịnh Tiến Checkpoint Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Top 15 Checkpoint Là Gì Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Check Point Là Gì ? 11 Kiểu Checkpoint Năm 2021
-
Nghĩa Của Từ Checkpoint Là Gì
-
Check Point - Từ điển Số
-
Checkpoint Facebook Là Gì? Cách Gỡ Mở Khóa Facebook Bị ...