CHECKPOINTS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CHECKPOINTS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['tʃekpoints]Danh từcheckpoints
['tʃekpoints] các trạm kiểm soát
checkpointsthe control stationcác điểm kiểm tra
checkpointscheck pointsthe test scoresthe test pointsthe point of inspectiontesting pointscác chốt kiểm soát
checkpointscác điểm kiểm soát
control pointscheckpointscheckpointscác trạm
stationspoststerminalschốt kiểm tra
checkpointcác điểm
pointsspotsdestinationsattractionssitesscoresplaceslocationsdotsgradestrạm kiểm tra
test stationinspection stationcheckpointstesting stationcác chốt
pegspinslatchesfixingsdowelsboltscheckpointsfastenerspivots
{-}
Phong cách/chủ đề:
Sẽ có những điểm kiểm.RC Checkpoints quality inspection.
RC Checkpoints kiểm tra chất lượng.Long, slow lines at security checkpoints.
Long line at the security checkpoint.Hank" skipped two checkpoints during the race.
Hank" đã bỏ qua hai điểm trong cuộc đua.For example, when you have got military checkpoints.
Chẳng hạn, khi có các chốt quân sự. Mọi người cũng dịch securitycheckpoints
setupcheckpoints
Checkpoints save lives- many lives.
Control= kiểm soát; save= cứu sống; lives số nhiều của life= mạng sống.If you die, you don't respawn at checkpoints.
Nếu chết, bạn sẽ không hồi sinh tại checkpoint.I have ordered border checkpoints to be stepped up.".
Tôi đã ra lệnh tăng cường cho các trạm kiểm soát biên giới".Afghan police and soldiers set up checkpoints.
Binh sỹ vàcảnh sát Ukraine thiết lập một trạm kiểm.Go to Automationgt; Checkpoints to open the Checkpoints management page.
Đi đến Automation( Tự động hóa)gt; Checkpoints để mở trang quản lý Checkpoint.There are two types of"Environment" when filtering Checkpoints.
Có hai lựa chọn khi lọc Checkpoint theo" Môi trường".There will be three checkpoints per level, and each checkpoint will be reflected on a player's profile.
Sẽ có 3 Checkpoints mỗi cấp độ, mỗi Checkpoint đều được hiển thị ở phần Hồ Sơ của người chơi.The test case is passed or failed based on checkpoints or assertions.
Trường hợp testcase đã pass hoặc fail dựa trên Checkpoints hoặc Assertion.Checkpoints should be allocated in a way that no part or side of the building/ area will be exposed to risk.
Các điểm kiểm soát phải được phân bổ theo cách sao cho không có phần nào của tòa nhà hay khu vực nào sẽ phải chịu rủi ro.This was targetedvehicle windshields to stop drivers approaching checkpoints.
Đó là những tấm kính chắn gió xe nhằmngăn tài xế tiếp cận chốt kiểm soát.He was allowed to travel through the Balkans, passing through checkpoints in Serbia and Croatia, before heading for Northern Europe.
Hắn đã đi qua vùng Balkan, qua các chốt kiểm soát ở Serbia và Croatia trước khi đến Bắc Âu.Passengers often forget their personal items at the aviation security checkpoints.
Hành khách thườngbỏ quên tiền ở các khay nhựa tại điểm kiểm soát an ninh.Image caption Mencalling themselves"local militia" have set up checkpoints on roads connecting Crimea to the rest of Ukraine.
Image caption' Dân quân địa phương' dựng chốt kiểm tra trên những tuyến đường kết nối Crimea với Ukraine.There are 3200 km of border between Mexico andthe United States with 23 checkpoints.
( ANS- Roma)- Có 3.200 cây số đường biên giới giữa Mêhicô vàMỹ với 23 chốt kiểm tra.The primary purpose of checkpoints is clear: to deter drunk and impaired driving, not to increase DUI arrests.
Mục đích chính của trạm kiểm tra DUI là ngăn ngừa người say rượu lái xe chứ không phải để gia tăng bắt giữ người vi phạm.The EU has until now allowed individual member states to decide whether ornot to use body scanners at airport checkpoints.
Đến nay, EU cho phép các nước thành viên tự quyết định có haykhông sử dụng máy quét toàn thân ở các điểm kiểm tra sân bay.The trial will be conducted at the Woodlands and Tuas Checkpoints, Changi Airport and Singapore's four cruise/ferry terminals.
Thử nghiệm này sẽ được diễn ra tại Woodlands, Tuas Checkpoints, sân bay Changi, 4 bến tàu/ phà của Singapore.Several checkpoints are designed to ensure that damaged or incomplete DNA is not passed on to daughter cells.
Một số checkpoints được thiết kế để bảo đảm rằng hư hỏng hay không đầy đủ DNA không phải là con gái để thông qua vào các tế bào.Those seeking access to this zone must pass through checkpoints consisting of a number of doors made of bulletproof glass.
Những người tìm cách truy cập tới vùng này phải đi qua các điểm kiểm soát bao gồm một số phòng được làm với các cửa kính chống đạn.In the family vacation example mentioned, where the goal is to get to Miami,objectives provide checkpoints that can be measured.
Trong ví dụ về kỳ nghỉ gia đình được đề cập, trong đó mục đích là đến Miami,các mục tiêu cung cấp các điểm kiểm tra có thể đo lường được.Passing specific checkpoints will extend the match time and prevent the payload from moving backwards from that point.
Việc vượt qua các điểm kiểm soát cụ thể sẽ kéo dài thời gian trận đấu và ngăn không cho xe hàng di chuyển lùi từ điểm đó.I try to minimize distractions in the workplace,but I also have simple data validation checkpoints built into my workflow.
Tôi cố gắng giảm thiểu phiền nhiễu tại nơi làm việc,nhưng tôi cũng có các điểm kiểm tra xác thực dữ liệu đơn giản được tích hợp trong quy trình làm việc của mình.Guests entering the club go through multiple security checkpoints staffed by the Secret Service looking for weapons or other immediate threats.
Khách vào câu lạc bộ đi qua các chốt kiểm soát an ninh khác nhau do nhân viên Mật vụ kiểm tra nhằm tìm vũ khí và các mối đe dọa khác.For more detailed information on the types ofidentification that will be accepted at airport checkpoints in the U.S., visit the TSA website.
Để biết thêm thông tin về các loại nhậndạng sẽ được chấp nhận tại các điểm kiểm soát sân bay ở Hoa Kỳ, hãy truy cập trang web của TSA.The Anadolu reportadded that the Saudi officials setup communication checkpoints between Hasakah city and Al-Qamishli in order to recruit new fighters.
Hãng tin Anadolu nóithêm rằng các quan chức A rập xê út đã thành lập các điểm liên lạc giữa thành phố Hasakah và Al- Qamishi để tuyển quân.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 542, Thời gian: 0.0674 ![]()
![]()
checkpoint inhibitorschecks

Tiếng anh-Tiếng việt
checkpoints English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Checkpoints trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
security checkpointscác trạmkiểm soát an ninhkiểm tra an ninhset up checkpointsthiết lập các trạm kiểm soátCheckpoints trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - retenes
- Người pháp - barrages
- Người đan mạch - kontrolposter
- Tiếng đức - kontrollpunkte
- Thụy điển - kontrollpunkter
- Na uy - sjekkpunkter
- Hà lan - controleposten
- Tiếng ả rập - الحواجز
- Hàn quốc - 검문소
- Tiếng nhật - チェックポイント
- Tiếng slovenian - kontrolne točke
- Ukraina - блокпостах
- Tiếng do thái - ה מחסומים
- Người hy lạp - μπλόκα
- Người hungary - ellenőrzőpontokat
- Người serbian - prelaza
- Tiếng slovak - kontroly
- Người ăn chay trường - пунктове
- Tiếng rumani - checkpoint
- Người trung quốc - 关卡
- Tiếng bengali - চেকপয়েন্ট
- Tiếng mã lai - checkpoint
- Thái - ด่าน
- Thổ nhĩ kỳ - kontrol noktaları
- Tiếng hindi - चौकियों
- Đánh bóng - posterunki
- Bồ đào nha - postos de controle
- Người ý - posti di blocco
- Tiếng phần lan - tarkastuspisteitä
- Tiếng croatia - punktove
- Tiếng indonesia - pos pemeriksaan
- Séc - kontroly
- Tiếng tagalog - checkpoints
Từ đồng nghĩa của Checkpoints
control inspection control point check roadblock scrutiny control station post verification monitoringTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Checkpoint Là Gì Tiếng Việt
-
Checkpoint - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "checkpoint" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ Checkpoint - Từ điển Anh - Việt
-
Checkpoint Là Gì? Nguyên Nhân & Cách Gỡ Checkpoint Facebook
-
Checkpoint | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "check-point" - Là Gì? - Vtudien
-
CHECKPOINT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Phép Tịnh Tiến Checkpoint Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Top 15 Checkpoint Là Gì Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Checkpoint Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Check Point Là Gì ? 11 Kiểu Checkpoint Năm 2021
-
Nghĩa Của Từ Checkpoint Là Gì
-
Check Point - Từ điển Số
-
Checkpoint Facebook Là Gì? Cách Gỡ Mở Khóa Facebook Bị ...