Checkpoint - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtʃɛk.ˌpɔɪnt/
Từ nguyên
Từ check (kiểm soát) và point (nơi).
Danh từ
checkpoint (số nhiềucheckpoints) /ˈtʃɛk.ˌpɔɪnt/
- Trạm kiểm soát.
- (Kỹ thuật) Điểm kiểm tra, điểm đánh dấu.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “checkpoint”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Checkpoint Là Gì Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "checkpoint" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ Checkpoint - Từ điển Anh - Việt
-
Checkpoint Là Gì? Nguyên Nhân & Cách Gỡ Checkpoint Facebook
-
Checkpoint | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "check-point" - Là Gì? - Vtudien
-
CHECKPOINTS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
CHECKPOINT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Phép Tịnh Tiến Checkpoint Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Top 15 Checkpoint Là Gì Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Checkpoint Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Check Point Là Gì ? 11 Kiểu Checkpoint Năm 2021
-
Nghĩa Của Từ Checkpoint Là Gì
-
Check Point - Từ điển Số
-
Checkpoint Facebook Là Gì? Cách Gỡ Mở Khóa Facebook Bị ...