Phép Tịnh Tiến Checkpoint Thành Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "checkpoint" thành Tiếng Việt

điểm kiểm tra, điểm đánh dấu, chốt là các bản dịch hàng đầu của "checkpoint" thành Tiếng Việt.

checkpoint verb noun ngữ pháp

A point or place where a check is performed, especially a point along a road or on a frontier where travellers are stopped for inspection [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • điểm kiểm tra

    Drive across the last checkpoint and you're home free.

    Băng qua điểm kiểm tra cuối thì các anh sẽ được tự do.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • điểm đánh dấu

    And this is Checkpoint 3...

    Còn đây là điểm đánh dấu thứ 3.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • chốt

    Lo.Ng
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • chốt chặn
    • chốt kiểm soát
    • chốt kiểm tra
    • trạm kiểm soát
    • điểm kiểm
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " checkpoint " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "checkpoint"

checkpoint Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "checkpoint" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Checkpoint Là Gì Tiếng Việt