Chen Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- ba lê Tiếng Việt là gì?
- trắc địa học Tiếng Việt là gì?
- thảm sát Tiếng Việt là gì?
- hội hè Tiếng Việt là gì?
- liệu pháp Tiếng Việt là gì?
- thất lộc Tiếng Việt là gì?
- tuổi đảng Tiếng Việt là gì?
- Sai Nga Tiếng Việt là gì?
- quay quắt Tiếng Việt là gì?
- cử hành Tiếng Việt là gì?
- sặm Tiếng Việt là gì?
- Vệ Tiếng Việt là gì?
- thơ từ Tiếng Việt là gì?
- liên miên Tiếng Việt là gì?
- thượng giới Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chen trong Tiếng Việt
chen có nghĩa là: - đgt. . . Len vào để chiếm chỗ, chiếm lối đi: chen chân chen vào đám đông chen vai thích cánh. . . Xen lẫn, thêm vào giữa: nói chen vài câu cho vui.
Đây là cách dùng chen Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chen là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Chen Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Chen - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Chén - Từ điển Việt
-
Chen Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chén - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chén – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chén" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ điển Tiếng Việt "chèn" - Là Gì? - Vtudien
-
Chèn ơi Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Chèn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Từ 'oản' đến 'bát' Và 'chén' - Báo Thanh Niên
-
CHÈN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Từ Điển - Từ Chèn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm