Chén - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɛn˧˥ | ʨɛ̰ŋ˩˧ | ʨɛŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨɛn˩˩ | ʨɛ̰n˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𡓥: chén
- : chén
- 𢧐: chiến, chén
- 𡃹: chán, chén
- 𥗜: chén
- 盞: chén, trản
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- chẽn
- chèn
- chen
Danh từ
[sửa]chén
- Đồ dùng để uống nước, uống rượu, thường bằng sành, sứ, nhỏ và sâu lòng. Bộ ấm chén. Mời cạn chén.
- (Phương ngữ) Bát nhỏ, để đựng cơm hoặc thức ăn. Cơm ăn ba chén lưng lưng. (ca dao).
- (Khẩu ngữ) Lượng những vị thuốc đông y dùng để sắc chung với nhau trong một lần thành thuốc uống; thang. Cân một chén thuốc bổ. Thuốc chén.
Đồng nghĩa
[sửa] Đồ đựng thức uống- tách
- ly
- cốc
- bát
Từ liên hệ
[sửa] Đồ đựng thức uống- ấm chén
Dịch
[sửa] Đồ đựng thức uống- Tiếng Anh: cup
- Tiếng Trung Quốc: 杯/盃, 盞
- Tiếng Anh: bowl
- Tiếng Trung Quốc: 碗/椀
Động từ
[sửa]chén
- (Thông tục) Ăn, khi coi việc này như một thú vui. Đánh chén một bữa no say.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: eat
Tham khảo
[sửa]- "chén", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Chen Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Chen - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Chén - Từ điển Việt
-
Chen Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chen Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Chén – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chén" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ điển Tiếng Việt "chèn" - Là Gì? - Vtudien
-
Chèn ơi Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Chèn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Từ 'oản' đến 'bát' Và 'chén' - Báo Thanh Niên
-
CHÈN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Từ Điển - Từ Chèn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm