Chiến Lược Marketing Của Milo

Chiến lược marketing của Milo: Sữa Milo của Nestle đã có mặt và liên tục phát triển tại thị trường Việt Nam từ hơn 17 năm qua và là nhãn hiệu uy tín, dẫn đầu về chất lượng và thị phần trong ngành hàng thức uống cacao dinh dưỡng dành cho trẻ em từ 6 – 12 tuổi. Milo là sản phẩm đồ uống của Nestle được phát minh bởi Thomas Mayne người Úc năm 1934. Milo phổ biến tại rất nhiều quốc gia trên Châu Á, Châu Mỹ, Châu Âu, Châu Phi và Châu Đại Dương. Được sản xuất dựa trên cảm hứng từ tên của một vận động viên có sức mạnh nổi tiếng người Hy Lạp với sự kết hợp từ các phần phần từ sữa với mạch nha, chocolate.

MỤC LỤC
  1. 1. Giới thiệu tổng quan về Milo
    1. ・Tầm nhìn và sứ mệnh của Nestle
      1. 1/ Tầm nhìn
      2. 2/ Sứ mệnh
  2. 2. Phân tích môi trường vi mô của Milo
    1. ・Yếu tố nhân khẩu học
      1. 1/ Độ tuổi
      2. 2/ Quy mô gia đình và vòng đời
      3. 3/ Thu nhập
      4. 4/ Hành vi
    2. ・Yếu tố kinh tế
      1. 1/ Ảnh hưởng tích cực
      2. 2/ Ảnh hưởng tiêu cực
    3. ・Yếu tố công nghệ
    4. ・Yếu tố chính trị và pháp luật
      1. 1/ Pháp luật
      2. 2/ Chính trị 
    5. ・Yếu tố xã hội
  3. 3. Phân tích môi trường vĩ mô của Milo
    1. ・Nhà cung ứng
    2. ・Sản phẩm thay thế
    3. ・Đối thủ cạnh tranh
      1. 1/ Vinamilk
      2. 2/ Dutch Lady
      3. 3/ Ovaltine
    4. ・Khách hàng mục tiêu
  4. 4. Chiến lược marketing 4p (marketing mix) của Milo
    1. ・Chiến lược sản phẩm của Milo
    2. ・Chiến lược về giá của Milo
    3. ・Chiến lược phân phối của Milo
    4. ・Chiến lược xúc tiến của Milo
      1. 1/ Quảng cáo
      2. 2/ Quan hệ công chúng
      3. 3/ Khuyến mãi
  5. 5. Kết luận

1. Giới thiệu tổng quan về Milo

Thức uống mạch nha trong ngành chế biến thực phẩm được ưa chuộng vì nó mang đến sự kết hợp giữa vị ngọt và cảm giác ngon miệng như kem. Hiện nay, thị trường sữa mạch nha đang giới thiệu các biến thể có hương vị và sáng tạo. Các công ty tham gia vào thị trường sữa mạch nha là Imperial Malts Ltd., Muntons plc, Briess Malt & Thành phần, Insta Foods, SSP Pvt Limited, Famility Cereal Sdn. Bhd. Nhu cầu về sữa mạch nha đã có sự tiến bộ vượt bậc trong nửa thập kỷ do thu nhập khả dụng ngày càng tăng với phần lớn dân số là trẻ em và thế hệ trẻ. Khi Nestlé mở rộng chi nhánh sản xuất, Malaysia trở thành trung tâm sản xuất chính của họ ở khu vực Châu Á. Việc tăng công suất 30% sẽ phục vụ cho nhu cầu ngày càng tăng trong nước và xuất khẩu sang hơn 20 quốc gia. Thức uống Sôcôla-Malt đã xuất hiện ở Đông Nam Á. Sô cô la trở thành một nguyên liệu phổ biến ở Singapore và các nước láng giềng như Malaysia và Indonesia. Thức uống MILO của Nestle được bán trên thị trường như một “Thức uống bổ sung sức khỏe” kể từ khi thành lập. Người Singapore nhận thấy rằng MILO mô tả thức uống mạch nha sôcôla như một thức uống thể thao cung cấp năng lượng.

Milo là sản phẩm đồ uống của Nestle được phát minh bởi Thomas Mayne người Úc năm 1934. Milo phổ biến tại rất nhiều quốc gia trên Châu Á, Châu Mỹ, Châu Âu, Châu Phi và Châu Đại Dương. Được sản xuất dựa trên cảm hứng từ tên của một vận động viên có sức mạnh nổi tiếng người Hy Lạp với sự kết hợp từ các phần phần từ sữa với mạch nha, chocolate.

Thức uống này được ưa chuộng trên nhiều quốc gia khi sử dụng thêm sữa nóng hoặc lạnh, nhưng lại được biến tấu pha với nước nóng hoặc nước lạnh kèm chú thích “Thêm sữa hoặc đường nếu muốn” theo đặc điểm của một số địa phương tại các quốc gia như Việt Nam, Malaysia, Ấn Độ, Trung Quốc, Nhật Bản,…

Milo được yêu thích trên nhiều quốc gia trên thế giới nhưng đặc biệt nhất là Malaysia khi nhắc đến milo người dân ở đây mặc định là các sản phẩm đồ uống có hương vị chocolate. Ở đây, Milo đã biến Malaysia thành thị trường tiêu thụ Milo nhiều nhất thế giới khi nắm giữ tới 90% thị phần của thị trường sữa bột. Milo đã dần trở thành cái tên không thể thiếu trong các hộ gia đình, thống lĩnh thị trường sữa của nhiều quốc gia trên thế giới như Việt Nam, Ấn Độ, Australia,… và đứng đầu danh sách 10 thương hiệu được yêu thích năm 2017 của thị trường Singapore.

milo-marketing-strategy

Chiến lược marketing của Milo (Ảnh minh họa)

・Tầm nhìn và sứ mệnh của Nestle

1/ Tầm nhìn

Không có bao bì nào của Nestlé, kể cả nhựa, thải ra môi trường dưới dạng rác. Nỗ góp phần tạo nên một tương lai không còn rác thải.

2/ Sứ mệnh

  • Cá nhân gia đình: Giúp 50 triệu trẻ em có một cuộc sống khỏe mạnh hơn
  • Cộng đồng: Cải thiện sinh kế cho 30 triệu hộ gia đình thuộc các cộng đồng có liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của công ty.
  • Hành tinh: Phấn đấu không tạo ra một tác động nào đối với môi trường trong mọi hoạt động.

2. Phân tích môi trường vi mô của Milo

・Yếu tố nhân khẩu học

1/ Độ tuổi

Nestle không bao giờ cung cấp cùng một sản phẩm cho những người 30 tuổi và 13 tuổi. Đối với nestle Milo hướng đến yếu tố nhân khẩu học là trẻ em có độ tuổi từ 6-14 tuổi. Năm 2018 Việt Nam có tới 14 triệu trẻ em trong độ tuổi 6-12 và được Viện Dinh dưỡng Quốc gia Việt Nam khuyến nghị phải bổ sung dinh dưỡng vào buổi sáng.

Nhu cầu khuyến nghị đối với trẻ lớn từ 6 tuổi trở lên là 2 khẩu phần Milo. Trẻ em trong độ tuổi 2-6 vẫn có thể dùng milo nhưng khẩu phần ít hơn.

Đặc điểm của độ tuổi 6-14: Là độ tuổi cần sự phát triển toàn diện nhất về chiều cao, trí tuệ cũng như thể chất. Có hệ tiêu hóa tương đối tốt, có thể uống các loại sữa tươi có ít chất chống nhiễm khuẩn. Đây là độ tuổi cần bổ xung năng lượng nhiều nhất cho các hoạt động vui chơi cũng như học tập của trẻ.

2/ Quy mô gia đình và vòng đời

Nestle Milo cung cấp cùng một sản phẩm của họ với các kích thước thùng, hộp chứa khác nhau để đáp ứng các nhu cầu khác nhau tùy theo quy mô của gia đình. Ví dụ, sữa milo có thùng và lốc sữa, hộp có dung tích khác nhau. Gia đình có nhiều thành viên có thể mua thùng lớn để làm hài lòng mọi người trong gia đình, còn gia đình nhỏ cũng có thể lấy thùng nhỏ làm điều tương tự.

3/ Thu nhập

Nestle Milo hướng đến những người có thu nhập thấp trở lên. Những người có thu nhập nhỏ có thể mua sản phẩm nestle. Họ sản xuất sản phẩm đó sẽ tiết kiệm tiền. Giống như cà phê Nescafe có gói cà phê hòa tan mini giúp tiết kiệm túi tiền của những người có thu nhập hạn chế. So với giá của các thương hiệu khác, các sản phẩm của Nestle tương đối phù hợp với mọi tầng lớp do giá cả hợp lý.

4/ Hành vi

Milo là thương hiệu nổi tiếng với các sản phẩm nước giải khát thơm ngon và bổ dưỡng được các gia đình yêu thích từ đời này sang đời khác, với hương vị socola đặc trưng. Thích uống ấm hoặc uống lạnh với sôcôla sữa có chứa chất lành mạnh cho cơ thể. Và điều đó chắc chắn đã ưu ái rất nhiều người ở nhiều quốc gia cũng như Việt Nam.

milo-marketing-strategy

Chiến lược marketing của Milo (Ảnh minh họa)

・Yếu tố kinh tế

1/ Ảnh hưởng tích cực

Theo nghiên cứu mới nhất do công ty nghiên cứu thị trường Persistence Market Research (PMR) công bố nhu cầu về đồ uống từ thực vật có khả năng mở rộng với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm trên 7% đến năm 2028. PRM nhận thấy sự phát triển của đồ uống thực vật tiếp tục chịu ảnh hưởng bởi xu hướng phổ biến của chủ nghĩa ăn thuần chay và chủ nghĩa linh hoạt. Sự phổ biến nhanh chóng của chế độ ăn uống từ thực vật đang tạo cơ sở thuận lợi cho sự phát triển của đồ uống từ thực vật. Được biết, sữa đậu nành và sữa lúa mạch được coi là lựa chọn thay thế tốt nhất cho sữa bò, nhờ hàm lượng protein cao. Điều này là một điều thuận lợi cho thị trường sữa milo từ lúa mạch Việt Nam.

Thị trường trong nước bão hòa có thể thúc đẩy các doanh nghiệp xuất khẩu sữa nhiều hơn. Một điểm sáng năm 2019 là sau nhiều năm chờ đợi, cuối cùng ngành sữa Việt Nam đã được phép xuất khẩu sản phẩm sang Trung Quốc. Đây là một thị trường cạnh tranh cao nhưng rất hấp dẫn, chỉ cần chiếm một phần nhỏ trong thị trường 60 tỷ USD này cũng có thể rất có ý nghĩa cho tăng trưởng trong tương lai của các công ty sữa Việt Nam.

2/ Ảnh hưởng tiêu cực

Dù không bị ảnh hưởng nhiều bởi vì covid nhưng mức chi tiêu cho các mặt hàng tiêu dùng nhanh(FMCG) của người tiêu dùng Việt Nam nói chung đã bắt đầu chững lại khi đã đáp ứng đầy đủ các nhu cầu cơ bản. Trong khi đó nhu cầu sữa ở thị trường thành thị dường như đã bão hòa tiêu thụ ở thị trường nông thôn lại biến động.

・Yếu tố công nghệ

Nhà máy Bông Sen là nhà máy sản xuất sữa và Milo uống liền lớn nhất nước ta với quy mô vốn đầu tư là 70 triệu USD, tổng diện tích là 10 hecta, công suất thiết kế 68.500 tấn sản phẩm/năm.

Nhà máy sử dụng công nghệ môi trường mới nhất, bao gồm hệ thống làm mát thân thiện với môi trường cùng hệ thống phục hồi nhiệt và năng lượng. Nhà máy không xả thải gây hại cho đất. Các tiêu chuẩn môi trường cao của nhà máy là một phần của mục tiêu vận hành không tác động xấu của Nestlé đến năm 2030.

Bên trong nhà máy là dây chuyền sản xuất hiện đại với hệ thống ống dẫn và bồn chứa để trộn sạch sẽ và đảm bảo an toàn vệ sinh. Hầu hết dây chuyền sản xuất đều được tự động hóa từ công nghệ nước ngoài và chỉ cần ít công nhân vận hành.

Yếu tố công nghệ hiện đại và chất lượng an toàn vệ sinh thực phẩm luôn là tiêu chí hàng đầu của Nestle Việt Nam nói chung và Nestle Milo nói riêng. Mỗi dây chuyền sản phẩm sữa milo mỗi khi sản xuất ra điều được phân tích mẫu tại phòng kiểm định để đảm bảo chất lượng đồng nhất, đạt yêu cầu từ nhà sản xuất.

・Yếu tố chính trị và pháp luật

1/ Pháp luật

Năm 2019 trong lĩnh vực sản xuất, Nestlé Việt Nam trở thành doanh nghiệp Top 10 của Bảng công bố các doanh nghiệp bền vững Nestlé Việt Nam đáp ứng Bộ chỉ số doanh nghiệp bền vững (CSI) 2019 gồm 98 chỉ tiêu ở ba lĩnh vực: kinh tế – xã hội – môi trường, trong đó 90% là các chỉ tiêu tuân thủ pháp luật.

2/ Chính trị

Việt Nam có môi trường chính trị ổn định sẽ giúp ban giám đốc Nestlé toàn cầu tiếp tục đầu tư mở rộng cho Nestle Việt Nam. Cũng như thu hút được đầu tư nước ngoài vào các ngành nguyên vật liệu làm tăng tính cạnh tranh, nâng cao chất lượng, giảm giá.

・Yếu tố xã hội

Với số dân gần 88 triệu người vào năm 2010, sẽ tăng lên gần 98 triệu người trong năm 2021. Đây là điều kiện thuận lợi để Nestle phát triển thị trường. Tuy nhiên nhu cầu thị trường ngày một đa dạng về chủng loại và chất lượng ngày càng cao hơn nên đòi hỏi công ty phải luôn cải tiến sản xuất, đầu tư công nghệ mới nhằm duy trì và tăng thêm thị phần.

milo-marketing-strategy

Chiến lược marketing của Milo (Ảnh minh họa)

3. Phân tích môi trường vĩ mô của Milo

・Nhà cung ứng

Sữa milo có thành phần dinh dưỡng chính là mầm lúa mạch nguyên cám – PROTOMALT® (tên đăng ký Protomalt®) được sản xuất ngay tại Nhà máy Jurong của NESTLÉ tại Singapore, nhà máy chiết xuất mạch nha đơn lớn nhất thế giới. Với quy trình sản xuất khép kín mới, PROTOMALT® chứa lượng đường ít hơn và lượng oligo và polysaccharides (carbohydrate phức hợp) nhiều hơn. Milo mới chứa một hỗn hợp carbohydrate cân bằng đến từ các nguyên liệu hoàn thiện. Sản phẩm phù hợp với các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của Nestlé về an toàn thực phẩm và quản lý chất lượng. Trung tâm Công nghệ Thực phẩm và Trung tâm nghiên cứu của Nestle tại Thụy Sĩ đã hỗ trợ nghiên cứu, phát triển cũng như tư vấn các phương pháp nhằm tăng cường dưỡng chất trong sản phẩm Milo.

・Sản phẩm thay thế

Sữa có thành phần từ thực vật hiện nay rất được mọi người ưa chuộng nhưng vẫn có nhiều người tiêu dùng thích các sản phẩm sữa bò, sữa tươi nguyên chất sữa có thể thay thế bằng: nước trái cây, sữa chua, sữa đặc,…

・Đối thủ cạnh tranh

1/ Vinamilk

Điểm mạnh của Vinamilk

・Thị phần sữa lớn nhất việt Nam (36%). Vinamilk chiếm 75% thị phần sữa đặc có đường, 90% thị phần sữa chua, 50% thị phần sữa tươi Quy mô: 12 nhà máy, 6 công ty con trong nước, 5 công ty con/liên kết tại ngước ngoài.

・Thương hiệu Vinamilk được định giá đạt 2,4 tỷ USD năm 2020, tăng 200 triệu USD so với 2019.

・Mạng lưới phân phối rộng. Doanh thu xuất nhập khẩu chiếm 13%.

Điểm yếu của Vinamilk

・Chưa chủ động được nguồn nguyên liệu: phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu (60%)

・Thị phần sữa bột chưa cao (16%)

2/ Dutch Lady

Điểm mạnh của Dutch Lady

・Thị phần lớn thứ 2 Việt Nam (24%)

・Thương hiệu mạnh, có uy tín.

・Công nghệ sản xuất Hà Lan hiện đại

・Chất lượng sản phẩm cao

・Hệ thống chăm sóc KH tốt

・Giá hợp lý, sản phẩm đa dạng

Điểm yếu của Dutch Lady

・Chưa tự chủ và quản lý được chất lượng nguồn nguyên liệu

・Chất lượng chưa ổn định

・Tự tạo rào cản với các hộ nuôi bò sữa

・Chưa có thị phần lớn tại phân khúc bộ

3/ Ovaltine

Điểm mạnh của Ovaltine

・Chiến lược marketing đánh vào tâm lý của các bà mẹ con được làm điều mình thích còn của Milo cũng con được trở thành nhà vô địch, đây cũng là một niềm vui.

・Sữa lúa mạch thơm ngon vị cacao dùng cho trẻ em trên 1 tuổi. Còn của Milo là thức uống bổ dưỡng.

Điểm yếu của Ovaltine

・Chiến lược Marketing của Ovaltine được đánh giá là khá mờ nhạt và không có gì nổi bật.

・Chiến dịch quảng cáo của thương hiệu Ovaltine chỉ đưa ra những câu khẩu hiệu mang tính chất đối xứng hoặc đối sánh với nhau chứ không hề đưa một thông điệp có tính chất tương tự, hay một sản phẩm có nhiều điểm chung như Milo => Ở dưới góc độ thương hiệu đây là hành vi cạnh tranh không lành mạnh và diễm xưa.

・Khách hàng mục tiêu

Khách hàng mục tiêu mà Nestle Milo hướng đến là Mẹ – bé, với độ tuổi từ 6-14, những đứa trẻ năng động. Nestle đã phân tích thị trường tìm ra ưu điểm của dạng bột so với sữa dạng uống liền khi người tiêu dùng Việt Nam thích chủ động pha sữa theo đúng khẩu vị đậm nhạt, sở thích. Nestle Milo hướng đến thói quen và tâm lý của phụ nữ Việt Nam: muốn được tự tay chuẩn bị bữa cơm, bình nước cho con để phù hợp nhất với sở thích của con, để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và cũng để thắt chặt hơn sợi dây mẫu tử.Đặc điểm của độ tuổi 6-14: Là độ tuổi cần sự phát triển toàn diện nhất về chiều cao, trí tuệ cũng như thể chất. Có hệ tiêu hóa tương đối tốt, có thể uống các loại sữa tươi có ít chất chống nhiễm khuẩn. Đây là độ tuổi cần bổ xung năng lượng nhiều nhất cho các hoạt động vui chơi cũng như học tập của trẻ.

4. Chiến lược marketing 4p (marketing mix) của Milo

Tiếp thị hỗn hợp là một mô hình tiếp thị giúp chúng ta hiểu một công ty bằng cách tập trung vào 4P: sản phẩm, giá cả, địa điểm và khuyến mãi. Chúng ta sẽ xem xét các khía cạnh tiếp thị của công ty và đánh giá mô hình kinh doanh của Milo bằng cách xem xét kết hợp tiếp thị của nó. Các chiến lược kết hợp tiếp thị được liệt kê dưới đây.

milo-marketing-strategy

Chiến lược marketing của Milo (Ảnh minh họa)

・Chiến lược sản phẩm của Milo

Công ty Nestle đến với sản phẩm này vào năm 1934 trong gang tấc và tiếp tục phát triển với một kế hoạch mới vào năm 2006, trao giải cho Milo vì đã cung cấp trong lĩnh vực y tế. Nestle đã mở rộng công ty vào năm 2007 với ý tưởng bổ sung thêm nhiều mạch nha và sữa để giúp mọi người có thêm năng lượng một cách tự nhiên.

Sôcôla như một thành phần làm tăng hương vị tổng thể. Nó cũng giúp tạo ra, tạo ra và duy trì thêm thị trường cho công ty.

Trong nhóm phát triển sản phẩm, Nestle Milo tập trung vào các lĩnh vực sau:

  • Không ngừng đổi mới, nghiên cứu và phát triển để nâng cao chất lượng sản phẩm, nâng cao hơn nữa hiệu quả của sản phẩm.
  • Tính khả dụng của sản phẩm ở các kích thước khác nhau cung cấp các lựa chọn lớn hơn cho người dùng cuối để mua sản phẩm.

Milo cũng tập trung vào phương pháp đóng gói hiệu quả về mặt sinh thái để tạo ra sự khác biệt. Vì vậy, chúng ta hãy tìm hiểu về chiến lược giá của Milo.

・Chiến lược về giá của Milo

Khái niệm chiến lược giá giúp công ty thiết kế và phát triển các mức giá tương tự cho mỗi đơn vị ở từng vị trí địa lý có tác động lớn hơn đến hành vi mua của người tiêu dùng.

Nestle Milo đồng thời sử dụng các kế hoạch xếp hạng đa tâm trong các trường hợp cuối cùng của các nhà phân phối tự do trong thị trường bản địa. Nó đang sử dụng một kế hoạch tổng thể về giá thâm nhập, trong đó công ty bắt đầu với một mức giá rẻ để nhắm mục tiêu thị trường đại chúng.

Bên cạnh đó, thương hiệu tập trung vào khái niệm về các cách tiếp cận định giá khác dựa trên chiết khấu số lượng, chiết khấu chức năng, chiết khấu tiền mặt, sở thích theo mùa và ưu đãi, ưu đãi và lợi ích kinh doanh trực tiếp và gián tiếp, chiến lược định giá theo địa lý bao gồm thủ tục định giá miễn phí, khu vực các phương pháp định giá, đặt giá linh hoạt và đơn lẻ, và các phương pháp đặt giá tùy chỉnh khác.

Đây là chiến lược định giá khác biệt do Milo dẫn đầu để nắm bắt đối tượng mục tiêu của mình. Vì vậy, bây giờ chúng ta hãy chuyển sang phần tiếp theo của hỗn hợp marketing của Milo – Chiến lược phân phối của Milo.

・Chiến lược phân phối của Milo

Milo xác định và định hướng các phương pháp tiếp cận chiến lược riêng biệt để lưu trữ và sửa đổi hàng hóa của họ cũng như thiết lập các kênh phân phối và hàng hóa có tổ chức và sắp xếp.

Các khái niệm và thực tiễn về quản lý hàng tồn kho hiệu quả nâng cao hiệu suất tổng thể và tiết kiệm chi phí cho Nestle Milo.

Các đơn vị sản xuất dựa trên địa lý hiệu quả và hiệu quả nâng cao năng suất của mạng lưới phân phối và khái niệm là hiệu quả về chi phí trong việc phân phối sản phẩm tại thị trường mục tiêu.

Thông qua các phòng ban khác nhau và mở rộng ở các địa điểm khác nhau với khái niệm thành lập nhà máy và đơn vị sản xuất tiết kiệm thời gian và chi phí cho công ty và cung cấp hệ thống phân phối hiệu quả và hiệu quả.

Các kênh này cung cấp chức năng hỗ trợ khác cho công ty bao gồm chức năng giao dịch, chức năng hậu cần và chức năng tạo điều kiện giúp cải thiện tần suất xử lý đơn hàng tổng thể trong thời gian ngắn hơn. Vì vậy, bây giờ chúng ta hãy xem xét chiến lược quảng bá của Milo.

・Chiến lược xúc tiến của Milo

1/ Quảng cáo

Có thể nói, Milo đã rất thành công trong việc xây dựng những chiến dịch quảng cáo ấn tượng giúp thương hiệu có một chỗ đứng vững chắc trong tâm trí khách hàng. Thương hiệu này đã kết hợp đa dạng những loại hình quảng cáo khác nhau như quảng cáo TVC, quảng cáo ngoài trời và quảng cáo tại điểm bán.

Bắt đầu từ cuối năm 2020, tại ngã tư Đinh Tiên Hoàng – Nguyễn Thị Minh Khai (Quận 1, TP. Hồ Chí Minh), Milo đã triển khai billboard với concept tấm rèm hé lộ bí mật một ngày của nhà vô địch. Theo đó, nội dung đằng sau tấm rèm sẽ thay đổi tương ứng với mỗi buổi trong ngày. Với 3 thông điệp: “Nạp dinh dưỡng cân bằng bữa sáng” từ 5-9 giờ, “Tiếp thêm năng lượng giờ ra chơi” từ 9-16h, “Uống Milo ngon sau giờ tan trường” 16-22h, billboard mới đây của Milo khiến người đi đường không bị cảm thấy nhàm chán bởi nội dung được thay đổi liên tục.

Milo cũng là thương hiệu đầu tiên tại Việt Nam sử dụng công nghệ Animation cho POSM của mình. Với việc có tới hơn 80% người tiêu dùng nhớ lại quảng cáo OOH trước khi ra quyết định mua hàng (“Why OOH works”, 2021), Milo đã hợp tác cùng Asia Shopper Marketing lắp đặt hơn 100 máy chiếu 3D tại tại hệ thống siêu thị CO.OPmart và Lotte Mart nhằm cung cấp các thông tin về chương trình khuyến mãi hiện tại, cũng như thông tin về sản phẩm đang được bày bán trên quầy. Bằng việc tác động trực quan và thu hút người dùng ngay tại điểm bán, nhãn hàng còn tối ưu được doanh số của mình khi quyết định mua hàng của người tiêu dùng đối với sản phẩm thuộc nhóm hàng FMCG có thể dễ dàng bị thay đổi bởi các yếu tố chi phối xung quanh.

Không chỉ sử dụng billboard cho không gian ngoài trời, Milo cũng dùng các quảng cáo tầm thấp (Street furniture) hay quảng cáo di động trên các phương tiện vận tải (Transit) nhằm đảm bảo thương hiệu của mình có mặt ở mọi lúc, mọi nơi.

Vào ngày 20/04/2021 để giới thiệu sản phẩm mới “Milo – Cân bằng bữa sáng” Nestlé Milo đã mời Lê Đăng Bách – Quán Quân The Voice Kid 2021 và rapper Ricky Star để đóng MV “Đủ Chất Thật Ngầu”. MV đã đạt được 6 triệu 700 nghìn lượt xem đến hiện tại. Có thể thấy Milo cũng đã tận dụng những tài năng nhí đang nổi để quảng bá hình ảnh sản phẩm của mình.

2/ Quan hệ công chúng

Bên cạnh những chiến dịch quảng cáo thì Nestlé Milo cũng triển khai rất nhiều chương trình vì cộng đồng nhằm thu hút, tạo niềm tin của khách hàng cũng như mang lại giá trị cho xã hội.

Năm 2016, Milo triển khai Chương trình đi bộ đồng hành Milo – hành trình năng lượng xanh. Nhằm phát triển phong trào thể thao học đường, vì một thế hệ trẻ Việt Nam năng động, chương trình đi bộ đồng hành “MILO – HÀNH TRÌNH NĂNG LƯỢNG XANH” lần đầu tiên được tổ chức tại Thủ đô Hà Nội. Sự kiện đã thu hút lượng người tham dự kỷ lục: khoảng 10.000 người, chủ yếu là học sinh, các thầy cô giáo và phụ huynh từ các trường tiểu học trên địa bàn thủ đô Hà Nội. Ngoài ra, sự kiện còn có sự tham gia nhiệt tình của các vận động viên thể thao, nghệ sĩ nổi tiếng và các chuyên gia về giáo dục, dinh dưỡng trẻ em.

Ngày 16/07/2021 Nestlé MILO tiên phong hưởng ứng chiến dịch ‘Nói không với ống hút nhựa’. Nestlé MILO chính thức chuyển đổi sang ống hút giấy trên toàn bộ các sản phẩm uống liền. Theo kế hoạch, nhãn hàng sẽ hoàn thành chuyển đổi ít nhất 90% sản lượng sản xuất dùng ống hút giấy vào cuối năm 2021 và hoàn thành chuyển đổi 100% sang ống hút giấy vào tháng 5/2022.

Với chiến dịch chung tay hỗ trợ chính phủ và cộng đồng tại các địa phương trong đại dịch. Nestlé Milo đã tài trợ các sản phẩm dinh dưỡng, tiền mặt cho các tuyến đầu chống dịch và các khu vực bị ảnh hưởng trên toàn quốc và đóng góp vào Quỹ vắc-xin phòng COVID-19 với tổng trị giá hơn 56 tỉ đồng. Cung cấp 88,000 khẩu trang y tế cho Bộ Y tế và trung tâm kiểm soát bệnh tật tại 5 địa phương. Hỗ trợ 22.000 đối tác vừa và nhỏ trên toàn quốc bao gồm nhà hàng, quán ăn, căn-tin trường học bị ảnh hưởng bởi đại dịch COVID-19 tái khởi động hoạt động kinh doanh.

3/ Khuyến mãi

Các chương trình khuyến mãi cũng là một phần không thể thiếu trong chiến lược marketing về xúc tiến của Milo. Milo đã tung ra rất nhiều chương trình khuyến mãi để kích thích người mua như:

  • Mua milo tặng quà (kính bơi, đồ dùng học tập, ly nóng lạnh)
  • Mua 2 tặng 1
  • Chương trình minigame cho các bậc phụ huynh và bé, có tặng quà.
  • Sưu tầm thẻ cào, thẻ thể thao đổi quà
  • Khuyến mãi giảm giá khi mua thùng lóc
  • Freeship trên Shopee
  • Quét mã trên nắp milo teen tích điểm đổi quà

5. Kết luận

Có thể nói Milo là một trong những thương hiệu sản xuất sản phẩm bột có hương vị socola lớn nhất trên thế giới. Milo đã sử dụng những cách hoàn toàn khác để phát triển và tạo kiểu cho danh mục hàng hóa về phát triển, quảng bá sản phẩm, cách định giá, đưa hàng hóa vào một cách hiệu quả, phát triển một mạng lưới phân phối mạnh mẽ. Là một trong những thương hiệu sản phẩm bột có hương vị sô cô la phục vụ trên nhiều quốc gia, Milo nên tiếp tục sản xuất và cung cấp nhiều sản phẩm như vậy hơn nữa và thực hiện chúng theo cách tốt nhất có thể để duy trì sức cạnh tranh như trên thị trường.

※ Bài viết có sử dụng nhiều nguồn tham khảo từ các tác giả khác nhau.

Từ khóa » Chiến Lược 4p Của Milo