Chớm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨəːm˧˥ | ʨə̰ːm˩˧ | ʨəːm˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨəːm˩˩ | ʨə̰ːm˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 拈: chêm, niêm, chém, chớm, chiêm
- 𠠭: chớm
- 鍼: kiềm, trâm, chớm, chởm, châm
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- Ch'om
- chòm
- chồm
- Chom
- chỏm
Động từ
[sửa]chớm
- Mới bắt đầu của một quá trình phát triển. Hoa chớm nở. Mới chớm thu.
Tham khảo
[sửa]- "chớm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Chớm Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Chớm - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chớm" - Là Gì? - Vtudien
-
Chớm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chớm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'chớm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Từ Chớm Là Gì
-
Từ Chớm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Chớm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Moe (tiếng Lóng) - Wikipedia
-
Chớm Gãy Là Gì - Nghĩa Của Từ Chớm Gãy Trong Tiếng Nga - Từ Điển
-
Theo Dõi Thai Sớm Trong Tử Cung - Vinmec
-
Bệnh Tay Chân Miệng: Dấu Hiệu Nhận Biết Và Cách Chăm Sóc - Hapacol
-
Ngày Phố Chớm Đông - Báo Thanh Hóa