Chủ Nghĩa Tín Ngưỡng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
chủ nghĩa tín ngưỡng tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chủ nghĩa tín ngưỡng trong tiếng Trung và cách phát âm chủ nghĩa tín ngưỡng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chủ nghĩa tín ngưỡng tiếng Trung nghĩa là gì.
chủ nghĩa tín ngưỡng (phát âm có thể chưa chuẩn) 僧侣主义 《一种以信仰代替知识的唯心主义。如欧洲中世纪的经院哲学等。也叫僧侣主义。见〖信仰主义〗。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)僧侣主义 《一种以信仰代替知识的唯心主义。如欧洲中世纪的经院哲学等。也叫僧侣主义。见〖信仰主义〗。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ chủ nghĩa tín ngưỡng hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- họ Phan tiếng Trung là gì?
- thắng lại tiếng Trung là gì?
- xảy tiếng Trung là gì?
- không gấp tiếng Trung là gì?
- củ gừng tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của chủ nghĩa tín ngưỡng trong tiếng Trung
僧侣主义 《一种以信仰代替知识的唯心主义。如欧洲中世纪的经院哲学等。也叫僧侣主义。见〖信仰主义〗。》
Đây là cách dùng chủ nghĩa tín ngưỡng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chủ nghĩa tín ngưỡng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 僧侣主义 《一种以信仰代替知识的唯心主义。如欧洲中世纪的经院哲学等。也叫僧侣主义。见〖信仰主义〗。》Từ khóa » Tín Ngưỡng Tiếng Trung Là Gì
-
Tín Ngưỡng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tín Ngưỡng Bằng Tiếng Trung - Glosbe
-
Học Bài Hát Tiếng Trung: Tín Ngưỡng 信仰 Xìnyǎng
-
Từ Vựng Tiếng Trung: Tôn Giáo... - Tiếng Trung Ninh Thuận | Facebook
-
900 Câu Khẩu Ngữ Tiếng Trung (phần 11)
-
Mách Bạn Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Tháng “cô Hồn”
-
Tiếng Trung Quốc - Tôn Giáo 宗教 - 50 Languages
-
Học Tiếng Trung: Mỗi Ngày 10 Từ Vựng Sách Chuyển Pháp Luân
-
Địa Phủ (phương Đông) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tôn Giáo Trong Tiếng Trung Là Gì
-
Tín Ngưỡng Tiếng Hàn Là Gì
-
Thượng đế – Wikipedia Tiếng Việt
-
Họ Tiếng Trung | Dịch Phiên Âm Ý Nghĩa Hay & Độc Đáo
-
Nỗi ám ảnh Của Người Trung Quốc Về Những Con Số - BBC