Chủ ý - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨṵ˧˩˧ i˧˥ | ʨu˧˩˨ ḭ˩˧ | ʨu˨˩˦ i˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨu˧˩ i˩˩ | ʨṵʔ˧˩ ḭ˩˧ | ||
Phó từ
chủ ý
- Cố tình. Mày có chủ ý hại tạo đúng không?
Đồng nghĩa
- cố tình
- cố ý
Dịch
- Tiếng Anh: intentionally, deliberately, on purpose
- Tiếng Hà Lan: bewust, expres, opzettelijk, met opzet
- Tiếng Nga: намеренно (namérenno), сознательно (soznátel’no), нарочно (naróšno)
- Tiếng Pháp: intentionnellement, à dessein, exprès
- Tiếng Tây Ban Nha: deliberadamente
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Có Chủ ý Tiếng Anh Là Gì
-
CÓ CHỦ Ý - Translation In English
-
Có Chủ ý In English - Glosbe Dictionary
-
Chủ ý Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÓ CHỦ Ý - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Có Chủ ý: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Từ điển Việt Anh "chủ ý" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Chủ ý Bằng Tiếng Anh
-
CÓ CHỦ ĐÍCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
140+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ Y
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
Ý Nghĩa Của Subjective Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary