Chứng Giám - Từ điển Phật Học Online - .vn
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa chứng giám. Ý nghĩa của từ chứng giám theo Tự điển Phật học như sau:
chứng giám có nghĩa là:
To witness; to bear witness to, of (sth). Xin Phật chứng giám: I call Buddha to witness.
Trên đây là ý nghĩa của từ chứng giám trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
ca ca ca cá cá ca bái ca bái cá biệt cá biệt tính ca bố la hương Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT
Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)
Mới nhất- Sống tỉnh thức giữa “giếng sâu” của cuộc đời
- Quy y Tam bảo tại nhà được không?
- Có ý định tự tử vì thủ dâm ám ảnh
- Nhìn vào đôi mắt trẻ thơ, bạn sẽ thấy ánh sáng của sự hiện hữu
- Hội đồng Chứng minh Đại nghị lần thứ II và trang nghiêm Lễ tưởng niệm chư vị Pháp chủ
- Khi bông tuyết rơi
- Suy ngẫm về sự ra đi của nữ văn sĩ Quỳnh Dao
- Những gì không phù hợp sẽ rời đi, những điều xứng đáng sẽ đến
- Giải tỏa dân rồi bỏ hoang khu đồi tượng Phật trắng nổi tiếng ở Nha Trang
- Vì sao gọi là chú Đại Bi?
- Tin Phật sự
- Chân dung từ bi
- Đức Phật
- Giáo hội
- Nghiên cứu
- Phật pháp và cuộc sống
- Phật giáo thường thức
- Trang chủ
Từ khóa » Chứng Giám
-
Chứng Giám - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chứng Giám - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chứng Giám" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Chứng Giám Là Gì
-
Chứng Giám Là Gì, Nghĩa Của Từ Chứng Giám | Từ điển Việt
-
'chứng Giám' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Chứng Giám Nghĩa Là Gì?
-
Có Trời Chứng Giám - Grimm
-
Definition Of Chứng Giám - VDict
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'chứng Giám' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Công Bố Danh Mục Thủ Tục Hành Chính Sửa đổi, Bổ Sung Trong Lĩnh ...
-
Ủy Ban Chứng Khoán Nhà Nước
-
Chứng Giám Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cấp Chứng Chỉ Giám Đốc Quản Lý Dự Án Uy Tín