Từ điển Tiếng Việt "chứng Giám" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"chứng giám" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
chứng giám
hdg. Soi xét để biết cho, thường dùng để nói về kẻ khuất mặt, thần thánh: Các bậc tiền bối sẽ chứng giám cho anh. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhchứng giám
chứng giám- verb
- To witness (nói về lực lượng linh thiên)
Từ khóa » Chứng Giám
-
Chứng Giám - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Chứng Giám - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Chứng Giám Là Gì
-
Chứng Giám Là Gì, Nghĩa Của Từ Chứng Giám | Từ điển Việt
-
'chứng Giám' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Chứng Giám - Từ điển Phật Học Online - .vn
-
Chứng Giám Nghĩa Là Gì?
-
Có Trời Chứng Giám - Grimm
-
Definition Of Chứng Giám - VDict
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'chứng Giám' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Công Bố Danh Mục Thủ Tục Hành Chính Sửa đổi, Bổ Sung Trong Lĩnh ...
-
Ủy Ban Chứng Khoán Nhà Nước
-
Chứng Giám Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cấp Chứng Chỉ Giám Đốc Quản Lý Dự Án Uy Tín