Clean - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Phó từ
    • 1.5 Ngoại động từ
      • 1.5.1 Thành ngữ
      • 1.5.2 Chia động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ˈklin/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)

Tính từ

clean /ˈklin/

  1. Sạch, sạch sẽ. a clean boy — đứa trẻ sạch sẽ a clean room — căn phòng sạch sẽ
  2. (Nghĩa bóng) Trong sạch không tội lỗi. a clean life — cuộc sống trong sạch
  3. Không lỗi, dễ đọc (bản in).
  4. Thẳng, không có mấu; không nham nhở. a sharp knife makes a clean cut — dao bén cắt thẳng clean wood — gỗ không có mấu
  5. Cân đối, đẹp. clean line — đường nét đẹp cân đối clean limbs — chân tay cân đối
  6. Nhanh, khéo gọn. a clean blow — cú đấm gọn
  7. (Kinh thánh) Không bị ô uế; không bệnh tật.
  8. Có thể ăn thịt được.

Thành ngữ

  • as clean as new pin: Sạch như chùi.
  • clean tongue: Cách ăn nói nhã nhặn.
  • clean slate: (Nghĩa bóng) Tình trạng không một tí gì ràng buộc.
  • to have clean hands in the matter: Không dính líu gì về việc đó.
  • to make a clean breast of: Xem Breast
  • to make a clean sweep of: Quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ.
  • to show a clean pair of heels: Xem Heel

Danh từ

clean /ˈklin/

  1. Sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch. give it a good clean — lau cái đó cho thật sạch đi

Phó từ

clean /ˈklin/

  1. Hoàn toàn, hẳn. I clean forget about it — tôi quên hẳn chuyện đó they got clean away — chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gì
  2. Sạch, sạch sẽ. to scrub the floor clean — cọ sạch sàn

Ngoại động từ

clean ngoại động từ /ˈklin/

  1. Lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch. to clean clothes — tẩy quần áo to clean a road — quét đường to clean a pot — cạo nồi, đánh nồi to clean a well — vét giếng to clean a room — quét dọn phòng to clean one's teeth — đánh răng to clean a piece of land — giẫy cỏ một mảnh đất to clean oil — lọc dầu to clean a wound — rửa sạch vết thương to clean a channel — nạo vét kênh to clean a fish — moi ruột cá to clean vegetables — nhặt rau

Thành ngữ

  • to clean down: Chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường... ).
  • to clean out:
    1. Cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch. to clean out a drawer — dọn sạch ngăn kéo to clean out someone — (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai
  • to clean up:
    1. Dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ. to clean up a room — dọn vệ sinh phòng
    2. Hoàn thành công việc.
    3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , lóng vớ được món tiền lớn.
  • to be cleaned out: Nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết.

Chia động từ

clean
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to clean
Phân từ hiện tại cleaning
Phân từ quá khứ cleaned
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại clean clean hoặc cleanest¹ cleans hoặc cleaneth¹ clean clean clean
Quá khứ cleaned cleaned hoặc cleanedst¹ cleaned cleaned cleaned cleaned
Tương lai will/shall²clean will/shallclean hoặc wilt/shalt¹clean will/shallclean will/shallclean will/shallclean will/shallclean
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại clean clean hoặc cleanest¹ clean clean clean clean
Quá khứ cleaned cleaned cleaned cleaned cleaned cleaned
Tương lai weretoclean hoặc shouldclean weretoclean hoặc shouldclean weretoclean hoặc shouldclean weretoclean hoặc shouldclean weretoclean hoặc shouldclean weretoclean hoặc shouldclean
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại clean let’s clean clean
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “clean”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tham khảo

[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=clean&oldid=2223442” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Phó từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục clean 66 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Từ Cleaner