Clean - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈklin/
Hoa Kỳ | [ˈklin] |
Tính từ
[sửa]clean /ˈklin/
- Sạch, sạch sẽ. a clean boy — đứa trẻ sạch sẽ a clean room — căn phòng sạch sẽ
- (Nghĩa bóng) Trong sạch không tội lỗi. a clean life — cuộc sống trong sạch
- Không lỗi, dễ đọc (bản in).
- Thẳng, không có mấu; không nham nhở. a sharp knife makes a clean cut — dao bén cắt thẳng clean wood — gỗ không có mấu
- Cân đối, đẹp. clean line — đường nét đẹp cân đối clean limbs — chân tay cân đối
- Nhanh, khéo gọn. a clean blow — cú đấm gọn
- (Kinh thánh) Không bị ô uế; không bệnh tật.
- Có thể ăn thịt được.
Thành ngữ
[sửa]- as clean as new pin: Sạch như chùi.
- clean tongue: Cách ăn nói nhã nhặn.
- clean slate: (Nghĩa bóng) Tình trạng không một tí gì ràng buộc.
- to have clean hands in the matter: Không dính líu gì về việc đó.
- to make a clean breast of: Xem Breast
- to make a clean sweep of: Quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ.
- to show a clean pair of heels: Xem Heel
Danh từ
[sửa]clean /ˈklin/
- Sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch. give it a good clean — lau cái đó cho thật sạch đi
Phó từ
[sửa]clean /ˈklin/
- Hoàn toàn, hẳn. I clean forget about it — tôi quên hẳn chuyện đó they got clean away — chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gì
- Sạch, sạch sẽ. to scrub the floor clean — cọ sạch sàn
Ngoại động từ
[sửa]clean ngoại động từ /ˈklin/
- Lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch. to clean clothes — tẩy quần áo to clean a road — quét đường to clean a pot — cạo nồi, đánh nồi to clean a well — vét giếng to clean a room — quét dọn phòng to clean one's teeth — đánh răng to clean a piece of land — giẫy cỏ một mảnh đất to clean oil — lọc dầu to clean a wound — rửa sạch vết thương to clean a channel — nạo vét kênh to clean a fish — moi ruột cá to clean vegetables — nhặt rau
Thành ngữ
[sửa]- to clean down: Chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường... ).
- to clean out:
- Cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch. to clean out a drawer — dọn sạch ngăn kéo to clean out someone — (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai
- to clean up:
- Dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ. to clean up a room — dọn vệ sinh phòng
- Hoàn thành công việc.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , lóng vớ được món tiền lớn.
- to be cleaned out: Nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết.
Chia động từ
[sửa] cleanDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to clean | |||||
Phân từ hiện tại | cleaning | |||||
Phân từ quá khứ | cleaned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clean | clean hoặc cleanest¹ | cleans hoặc cleaneth¹ | clean | clean | clean |
Quá khứ | cleaned | cleaned hoặc cleanedst¹ | cleaned | cleaned | cleaned | cleaned |
Tương lai | will/shall² clean | will/shall clean hoặc wilt/shalt¹ clean | will/shall clean | will/shall clean | will/shall clean | will/shall clean |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clean | clean hoặc cleanest¹ | clean | clean | clean | clean |
Quá khứ | cleaned | cleaned | cleaned | cleaned | cleaned | cleaned |
Tương lai | were to clean hoặc should clean | were to clean hoặc should clean | were to clean hoặc should clean | were to clean hoặc should clean | were to clean hoặc should clean | were to clean hoặc should clean |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | clean | — | let’s clean | clean | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "clean", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tham khảo
[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=clean&oldid=2027777” Thể loại:- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Danh từ
- Phó từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Dịch Từ Cleaner
-
Nghĩa Của "cleaner" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Bản Dịch Của Cleaner – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Cleaner Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Cleaner | Vietnamese Translation
-
Cleaner - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Cleaner - Cleaner Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
CLEANER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Cleaner Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cleaner' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
DUNG DỊCH VỆ SINH BẾP TỪ IH CLEANER
-
DUNG DỊCH VỆ SINH BẾP TỪ BẾP HỒNG NGOẠI IH CLEANER ...
-
Dung Dịch Tẩy Rửa Bếp Từ Cleaner