Nghĩa Của Từ Cleaner - Cleaner Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
Có thể bạn quan tâm
Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa cleaner
Nghĩa của từ cleaner - cleaner là gì
Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thợ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng...) 2. máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần áo) 3. (số nhiều cleaners) tiệm giặt
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng ViệtTừ Liên Quan
cleanable cleanbred clean-bred cleancut clean-cut cleaned cleaned coffee cleaner cleaner fish cleaners cleanest cleanfingered clean-fingered clean-handed clean-handedness cleaning cleaning agent cleaning cock cleaning crop cleaning dishTừ khóa » Dịch Từ Cleaner
-
Nghĩa Của "cleaner" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Bản Dịch Của Cleaner – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Cleaner Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Cleaner | Vietnamese Translation
-
Cleaner - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
CLEANER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Cleaner Là Gì
-
Clean - Wiktionary Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cleaner' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
DUNG DỊCH VỆ SINH BẾP TỪ IH CLEANER
-
DUNG DỊCH VỆ SINH BẾP TỪ BẾP HỒNG NGOẠI IH CLEANER ...
-
Dung Dịch Tẩy Rửa Bếp Từ Cleaner