Nghĩa Của Từ : Cleaner | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: cleaner Best translation match:
English Vietnamese
cleaner * danh từ - người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thoạ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng...) - máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần áo) !to take to the cleaners - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm (ai) cháy túi, làm (ai) khánh kiệt
Probably related with:
English Vietnamese
cleaner dọn dẹp ; làm sạch ; người dọn dẹp ; người dọn ; người xóa lộ ; quét rác ấy ; sạch hơn ; sạch sẽ hơn ; sạch sẽ ; sạch thêm ; sạch ; ta ̣ p vu ; trình dọn dẹp ; vệ sinh ; đào tạo sát thủ ; ̣ t ;
cleaner dọn dẹp ; làm sạch ; người dọn dẹp ; người dọn ; người xóa lộ ; quét rác ấy ; sạch hơn ; sạch sẽ hơn ; sạch sẽ ; sạch thêm ; sạch ; ta ̣ p vu ; trình dọn dẹp ; đào tạo sát thủ ;
May be synonymous with:
English English
cleaner; cleanser; cleansing agent a preparation used in cleaning something
cleaner; dry cleaner the operator of dry-cleaning establishment
May related with:
English Vietnamese
dry-cleaner * danh từ - máy tẩy khô, máy tẩy hoá học
grain cleaner * danh từ - (nông nghiệp) máy quạt thóc
vacuum cleaner * danh từ - máy hút bụi
disk cleaner - (Tech) bộ chùi đĩa
dry cleaner * danh từ - máy hấp tẩy khô (quần áo)
pipe-cleaner * danh từ - cái thông điếu (trong ống tẩu thuốc)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Từ Cleaner