"cloud" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cloud Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"cloud" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cloud

cloud /klaud/
  • danh từ
    • mây, đám mây
    • đám (khói, bụi)
      • a cloud of dust: đám bụi
    • đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...)
      • a cloud of horsemen: đoàn kỵ sĩ (đang phi ngựa)
      • a cloud of flies: đàn ruồi (đang bay)
    • (nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh
      • cloud of war: bóng đen chiến tranh
      • a cloud of grief: bóng mây buồn; vẻ buồn phiền
    • vết vẩn đục (trong hòn ngọc...)
    • (số nhiều) trời, bầu trời
      • to sail up into the clouds: bay lên trời
    • to be under a cloud
      • lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế
    • (từ lóng) bị tu tội
    • cloud on one's brow
      • vẻ buồn hiện lên nét mặt
    • to drop from the clouds
      • rơi từ trên máy bay xuống
    • every cloud has a silver lining
      • (xem) silver
    • to have one's head in the clouds; to be in the clouds
      • lúc nào cũng mơ tưởng viển vông; sống ở trên mây
  • ngoại động từ
    • mây che, che phủ; làm tối sầm
      • the sun was clouded: mặt trời bị mây che
    • (nghĩa bóng) làm phiền muộn, làm buồn
      • a clouded countenance: vẻ mặt phiền muộn
    • làm vẩn đục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
      • to cloud someone's happiness: làm vẩn đục hạnh phúc của ai
  • nội động từ (up, over)
    • bị mây che, sầm lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
      • sky clouds over: bầu trời bị mây che phủ
      • brow clouds over: vầng trán sầm lại, mặt sầm lại
mây
  • charge cloud: đám mây điện tích
  • charge cloud: mây điện tích
  • cloud mirror: gương quan sát mây
  • cloud telemeter: máy đo mây từ xa
  • dust cloud: đám mây bụi
  • dust cloud hypothesis: giả thuyết mây bụi
  • electron cloud: mây electron
  • electron cloud: mây điện tử
  • electronic cloud: mây electron
  • electronic cloud: mây điện tử
  • eruptive cloud: mây núi lửa
  • eruptive cloud: mây phun trào
  • galactic cloud: mây giữa các vì sao
  • galactic cloud: mây thiên hà
  • glowing cloud: mây sáng (núi lửa)
  • ice cloud: mây nhân tạo
  • ice cloud: mây đá
  • molecular cloud: mây phân tử
  • Wilson cloud chamber
    buồng đục Wilson
    Wilson cloud chamber
    buồng sương Wilson
    acoustical cloud
    tấm phản âm
    barium ion cloud probe
    máy thăm dò điện ly Bari
    barium ion cloud probe
    máy thăm dò ion Bari
    cloud chamber
    buồng sương
    cloud chamber
    buồng Wilson
    cloud point
    điểm đục
    cloud point
    điểm vân đục
    cloud point
    điểm vẩn đục
    cloud point temperature
    nhiệt độ (điểm) vẩn đục
    cloud test
    kiểm tra điểm vẩn đục
    cloud test
    sự thử độ đục
    cặn
  • cloud stabilization: sự ổn định cặn
  • chất vẩn đục
    che phủ
    cloud point
    điểm đục
    cloud test
    sự xác định nhiệt độ đục
    cuprous-sulphide cloud
    két đồng

    omây

    §eruptive cloud : mây phun trào, mây núi lửa

    §glowing cloud : mây sáng (núi lửa)

    §hot cloud : mây nóng (núi lửa)

    §smoke cloud : độ vẩn

    §cloud on a title : khiếu nại về chứng thư

    §cloud point : điểm mù

    Xem thêm: swarm, overcast, obscure, befog, becloud, obnubilate, haze over, fog, mist, defile, sully, corrupt, taint, mottle, dapple

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    cloud

    Từ điển Collocation

    cloud noun

    1 mass of very small drops of water in the sky

    ADJ. dense, heavy, thick | light | fluffy | cirrus, cumulus | high, low | broken, scattered skies of broken cloud | fast-moving, scudding | black, dark, grey, white | rain, storm, threatening, thunder Rain clouds were looming on the horizon.

    QUANT. band, bank, layer, mass, wisp a layer of high cloud

    VERB + CLOUD seed (= to place a substance in a cloud to make it produce rain)

    CLOUD + VERB form, gather, mass Dark clouds were gathering in the west. | cover sth, envelop sth, obscure sth | break, clear, disperse, lift, part The clouds broke a little, and the sun came out. | drift, float, hang, hover, loom, move, pass, race, roll, scud, swirl Thick cloud hung over the moor. A cloud passed over the sun. White clouds scudded across the sky.

    CLOUD + NOUN bank, cover, formation The cloud cover is quite dense today.

    PREP. above/below the ~s flying above the clouds | through the ~s She could see the sun through the clouds.

    PHRASES a break in the cloud(s), a layer of cloud

    2 mass of smoke, dust, etc.

    ADJ. great, huge a great cloud of grey smoke | dense, thick | billowing, swirling | mushroom the mushroom cloud from a nuclear bomb | dust, radioactive, smoke

    PREP. ~ of a thick cloud of steam

    Từ điển WordNet

      n.

    • any collection of particles (e.g., smoke or dust) or gases that is visible
    • a visible mass of water or ice particles suspended at a considerable altitude
    • out of touch with reality

      his head was in the clouds

    • a cause of worry or gloom or trouble

      the only cloud on the horizon was the possibility of dissent by the French

    • suspicion affecting your reputation

      after that mistake he was under a cloud

    • a group of many insects; swarm

      a swarm of insects obscured the light

      a cloud of butterflies

      v.

    • make overcast or cloudy; overcast

      Fall weather often overcasts our beaches

    • make less visible or unclear; obscure, befog, becloud, obnubilate, haze over, fog, mist

      The stars are obscured by the clouds

    • billow up in the form of a cloud

      The smoke clouded above the houses

    • make gloomy or depressed

      Their faces were clouded with sadness

    • place under suspicion or cast doubt upon; defile, sully, corrupt, taint

      sully someone's reputation

    • colour with streaks or blotches of different shades; mottle, dapple
    • make milky or dull

      The chemical clouded the liquid to which it was added

    File Extension Dictionary

    Homeworld Cloud Data (Sierra Entertainment, Inc.)GOM Atos Scanner File

    English Synonym and Antonym Dictionary

    clouds|clouded|cloudingant.: clear

    Từ khóa » Dịch Từ Clouds