Nghĩa Của Từ Clouds - Clouds Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
Có thể bạn quan tâm
Nghĩa của từ clouds - clouds là gì
Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ 1. mây, đám mây 2. đám (khói, bụi) 3. đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...) 4. (nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh 5. vết vẩn đục (trong hòn ngọc...) 6. (số nhiều) trời, bầu trời ngoại động từ 1. mây che, che phủ; làm tối sầm; làm nhòa 2. (nghĩa bóng) làm phiền muộn, làm buồn 3. làm vẩn đục (đen & bóng) nội động từ (+up, over) bị mây che, sầm lại (đen & bóng)
Từ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng ViệtTừ Liên Quan
cloud-land cloudless cloudlessly cloudlessness cloudlet cloudlets cloud-nine clouds cloudscape cloudscapes cloud-travel cloudworld cloud-world cloudy cloudy beverage emulsion cloudy carbonated beverage clough cloughs clout cloutedTừ khóa » Dịch Từ Clouds
-
CLOUD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
CLOUD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của Cloud – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Cloud | Vietnamese Translation
-
Cloud - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cloud - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
"cloud" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cloud Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Tra Từ Cloud - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
• Cloud, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Mây, đám, Bóng đen | Glosbe
-
Clouds - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ - Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cloud' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"Mây" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cloud Là Gì? Cloud đã Thay đổi Hệ Thống Công Nghệ Thông Tin Như ...
-
THE CLOUDS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex