Cloud - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈklɑʊd/
Hoa Kỳ | [ˈklɑʊd] |
Danh từ
[sửa]cloud (số nhiều clouds)
- Mây, đám mây.
- Đám (khói, bụi). a cloud of dust — đám bụi
- Đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi... ). a cloud of horsemen — đoàn kỵ sĩ (đang phi ngựa) a cloud of flies — đàn ruồi (đang bay)
- (Nghĩa bóng) Bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh. cloud of war — bóng đen chiến tranh a cloud of grief — bóng mây buồn; vẻ buồn phiền
- Vết vẩn đục (trong hòn ngọc... ).
- (Số nhiều) Trời, bầu trời. to sail up into the clouds — bay lên trời
Thành ngữ
[sửa]- to be under a cloud:
- Lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế.
- (Từ lóng) Bị tu tội.
- cloud on one's brow: Vẻ buồn hiện lên nét mặt.
- to drop from the clouds: Rơi từ trên máy bay xuống.
- every cloud has a silver lining: Xem Silver
- to have one's head in the clouds; to be in the clouds: Lúc nào cũng mơ tưởng viển vông; sống ở trên mây.
Ngoại động từ
[sửa]cloud (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn clouds, phân từ hiện tại clouding, quá khứ đơn và phân từ quá khứ clouded)
- Mây che, che phủ; làm tối sầm. the sun was clouded — mặt trời bị mây che
- (Nghĩa bóng) Làm phiền muộn, làm buồn. a clouded countenance — vẻ mặt phiền muộn
- Làm vẩn đục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). to cloud someone's happiness — làm vẩn đục hạnh phúc của ai
Chia động từ
[sửa] cloudDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cloud | |||||
Phân từ hiện tại | clouding | |||||
Phân từ quá khứ | clouded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cloud | cloud hoặc cloudest¹ | clouds hoặc cloudeth¹ | cloud | cloud | cloud |
Quá khứ | clouded | clouded hoặc cloudedst¹ | clouded | clouded | clouded | clouded |
Tương lai | will/shall² cloud | will/shall cloud hoặc wilt/shalt¹ cloud | will/shall cloud | will/shall cloud | will/shall cloud | will/shall cloud |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cloud | cloud hoặc cloudest¹ | cloud | cloud | cloud | cloud |
Quá khứ | clouded | clouded | clouded | clouded | clouded | clouded |
Tương lai | were to cloud hoặc should cloud | were to cloud hoặc should cloud | were to cloud hoặc should cloud | were to cloud hoặc should cloud | were to cloud hoặc should cloud | were to cloud hoặc should cloud |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cloud | — | let’s cloud | cloud | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]cloud nội động từ (up, over) /ˈklɑʊd/
- Bị mây che, sầm lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). sky clouds over — bầu trời bị mây che phủ brow clouds over — vầng trán sầm lại, mặt sầm lại
Chia động từ
[sửa] cloudDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cloud | |||||
Phân từ hiện tại | clouding | |||||
Phân từ quá khứ | clouded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cloud | cloud hoặc cloudest¹ | clouds hoặc cloudeth¹ | cloud | cloud | cloud |
Quá khứ | clouded | clouded hoặc cloudedst¹ | clouded | clouded | clouded | clouded |
Tương lai | will/shall² cloud | will/shall cloud hoặc wilt/shalt¹ cloud | will/shall cloud | will/shall cloud | will/shall cloud | will/shall cloud |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cloud | cloud hoặc cloudest¹ | cloud | cloud | cloud | cloud |
Quá khứ | clouded | clouded | clouded | clouded | clouded | clouded |
Tương lai | were to cloud hoặc should cloud | were to cloud hoặc should cloud | were to cloud hoặc should cloud | were to cloud hoặc should cloud | were to cloud hoặc should cloud | were to cloud hoặc should cloud |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cloud | — | let’s cloud | cloud | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "cloud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ngoại động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
Từ khóa » Dịch Từ Clouds
-
CLOUD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
CLOUD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của Cloud – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Cloud | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Cloud - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
"cloud" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cloud Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Clouds - Clouds Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Tra Từ Cloud - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
• Cloud, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Mây, đám, Bóng đen | Glosbe
-
Clouds - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ - Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cloud' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"Mây" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cloud Là Gì? Cloud đã Thay đổi Hệ Thống Công Nghệ Thông Tin Như ...
-
THE CLOUDS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex