Cloud - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Cloud

Tiếng Anh

cloud

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn,Anh Mỹ thông dụng)enPR: kloud, IPA(ghi chú):/klaʊd/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • Âm thanh:(tập tin)
  • Vần: -aʊd

Danh từ

cloud (số nhiều clouds)

  1. Mây, đám mây.
  2. Đám (khói, bụi). a cloud of dust — đám bụi
  3. Đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi... ). a cloud of horsemen — đoàn kỵ sĩ (đang phi ngựa) a cloud of flies — đàn ruồi (đang bay)
  4. (Nghĩa bóng) Bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh. cloud of war — bóng đen chiến tranh a cloud of grief — bóng mây buồn; vẻ buồn phiền
  5. Vết vẩn đục (trong hòn ngọc... ).
  6. (Số nhiều) Trời, bầu trời. to sail up into the clouds — bay lên trời

Thành ngữ

  • to be under a cloud:
    1. Lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế.
    2. (Từ lóng) Bị tu tội.
  • cloud on one's brow: Vẻ buồn hiện lên nét mặt.
  • to drop from the clouds: Rơi từ trên máy bay xuống.
  • every cloud has a silver lining: Xem Silver
  • to have one's head in the clouds; to be in the clouds: Lúc nào cũng mơ tưởng viển vông; sống ở trên mây.

Ngoại động từ

cloud (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn clouds, phân từ hiện tại clouding, quá khứ đơn và phân từ quá khứ clouded)

  1. Mây che, che phủ; làm tối sầm. the sun was clouded — mặt trời bị mây che
  2. (Nghĩa bóng) Làm phiền muộn, làm buồn. a clouded countenance — vẻ mặt phiền muộn
  3. Làm vẩn đục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). to cloud someone's happiness — làm vẩn đục hạnh phúc của ai

Chia động từ

cloud
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to cloud
Phân từ hiện tại clouding
Phân từ quá khứ clouded
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại cloud cloud hoặc cloudest¹ clouds hoặc cloudeth¹ cloud cloud cloud
Quá khứ clouded clouded hoặc cloudedst¹ clouded clouded clouded clouded
Tương lai will/shall²cloud will/shallcloud hoặc wilt/shalt¹cloud will/shallcloud will/shallcloud will/shallcloud will/shallcloud
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại cloud cloud hoặc cloudest¹ cloud cloud cloud cloud
Quá khứ clouded clouded clouded clouded clouded clouded
Tương lai weretocloud hoặc shouldcloud weretocloud hoặc shouldcloud weretocloud hoặc shouldcloud weretocloud hoặc shouldcloud weretocloud hoặc shouldcloud weretocloud hoặc shouldcloud
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại cloud let’s cloud cloud
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

cloud nội động từ (up, over) /ˈklɑʊd/

  1. Bị mây che, sầm lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). sky clouds over — bầu trời bị mây che phủ brow clouds over — vầng trán sầm lại, mặt sầm lại

Chia động từ

cloud
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to cloud
Phân từ hiện tại clouding
Phân từ quá khứ clouded
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại cloud cloud hoặc cloudest¹ clouds hoặc cloudeth¹ cloud cloud cloud
Quá khứ clouded clouded hoặc cloudedst¹ clouded clouded clouded clouded
Tương lai will/shall²cloud will/shallcloud hoặc wilt/shalt¹cloud will/shallcloud will/shallcloud will/shallcloud will/shallcloud
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại cloud cloud hoặc cloudest¹ cloud cloud cloud cloud
Quá khứ clouded clouded clouded clouded clouded clouded
Tương lai weretocloud hoặc shouldcloud weretocloud hoặc shouldcloud weretocloud hoặc shouldcloud weretocloud hoặc shouldcloud weretocloud hoặc shouldcloud weretocloud hoặc shouldcloud
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại cloud let’s cloud cloud
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “cloud”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cloud&oldid=2244654” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/aʊd
  • Vần:Tiếng Anh/aʊd/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Danh từ đếm được tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục cloud 95 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Từ Cloud Ra Tiếng Việt