THE CLOUDS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

THE CLOUDS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ðə klaʊdz]Danh từthe clouds [ðə klaʊdz] mâycloudrattancloudinessclouds

Ví dụ về việc sử dụng The clouds trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But who named the clouds?Ai đặt tên cho mây?The clouds were behind the trees when I arrived.Hồi ức về mây là em đã đến vào lúc cây đang đổ.Sometimes he reaches the clouds.Đôi lúc hắn đi trên mây.I will command the clouds to drop no rain on it.Sẽ truyền lệnh cho mây đừng đổ mưa tưới xuống.You have gotta face the clouds.Bạn phải đồi mặt với những đám mây.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từgoogle cloudthe public cloudwhite clouda private cloudthe google clouddark cloudlarge magellanic cloudgoogle cloud print the creative clouda public cloudHơnSử dụng với động từcloud cover the cloud computing cloud based a cloud computing to cloud computing a cloud-based moving to the cloudusing the cloudcloud-based software cloud-based service HơnSử dụng với danh từclouds in the sky clouds of gas sea of cloudsclouds of smoke pillar of cloudsecurity in the cloudHơnI will command the clouds not to rain on it anymore.Ta sẽ truyền cho mây đừng đổ mưa xuống nó nữa.”.It seems like I can touch the clouds.Cảm giác như có thể chạm vào mây.Above the clouds 1 comment- 17475 hits- Rating score 3.19.Above the clouds 17623 lần xem- Bảng xếp hạng 3.20.You know I want to touch the clouds.".Em muốn chạm đến những đám mây.".They can literally touch the clouds, smell the clouds and even taste them.Họ có thể chạm vào những đám mây, thậm chí ngửi và nếm.It felt like I could touch the clouds.Cảm giác như có thể chạm vào mây.The idiom to have your head in the clouds means that you are a daydreamer.Have your head in the clouds nghĩa là mơ mộng hão huyền.Your faithfulness reaches to the clouds.”.Sự thành tín Ngài đến tận các mây.".So he commanded the clouds above•.Tuy nhiên Ngài ra lệnh cho các đám mây trên cao.Emma and the boys reeled Olive down from the clouds.Emma và mấy cậu con trai kéo Olive từ trên những đám mây xuống.There's more detail in the clouds and the trees.Thêm chi tiết về đám mây và cây.Do you know that there is a kingdom in the clouds?Bạn có biết là có một thành phố trên mây tại Quy Nhơn?Though he had commanded the clouds from above.Người đã truyền lệnh cho mây trên cao.She starred oppositeJames Cagney in the 1942 film Captains of the Clouds.Cô đóng vai chính cùngJames Cagney trong Captains of the Clouds( 1942).Job 38:37 Who can number the clouds by wisdom?Ai nhờ sự khôn ngoan mà đếm được các mây?I will go higher than the clouds;Ta sẽ đi lên đỉnh cao của những đám mây;Though he had commanded the clouds from above.Tuy nhiên Ngài ra lệnh cho các đám mây trên cao.I always dreamt of touching the clouds.Tôi đã từng mơước một lần được chạm vào mây.One like a Son of Man coming on the clouds of heaven.Như Con Người đến trong đám mây trên trời.Her fingertips seem to touch the clouds.Đầu của họ dường như chạm đến cả mây.I will go up higher than the clouds!Ta sẽ lên trên cao những đám mây!Couldn't we just go up above the clouds.".Chúng ta không thể bay trên cũng như dưới mây.”.Who has the wisdom to count the clouds.Ai nhờ sự khôn ngoan mà đếm được các mây?In spite of that, he commanded the clouds above.Tuy nhiên Ngài ra lệnh cho các đám mây trên cao.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0301

Xem thêm

these cloudsnhững đám mây nàyprivate cloudscác đám mây riêngprivate cloudstorm cloudsnhững đám mây bãothe dark cloudsnhững đám mây đento the cloudsmâygas cloudsnhững đám mây khíclouds in the skynhững đám mây trên bầu trờidust cloudsmây bụiclouds of gasnhững đám mây khípoint cloudscác đám mây điểmpoint cloudblack cloudsmây đenmagellanic cloudsđám mây magellanđám mây magellanicmagellanic clouds

The clouds trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người pháp - les nuages
  • Người đan mạch - skyerne
  • Thụy điển - molnen
  • Na uy - skyene
  • Hà lan - de wolken
  • Tiếng ả rập - الغيوم
  • Hàn quốc - 구름
  • Tiếng nhật -
  • Kazakhstan - бұлттар
  • Tiếng slovenian - oblaki
  • Tiếng do thái - העננים
  • Người hy lạp - τα σύννεφα
  • Người serbian - oblacima
  • Tiếng slovak - oblakoch
  • Người ăn chay trường - облаците
  • Urdu - بادلوں
  • Tiếng rumani - nori
  • Telugu - మే ఘాలు
  • Tamil - மேகங்களை
  • Tiếng tagalog - mga ulap
  • Tiếng mã lai - awan
  • Thái - เมฆ
  • Thổ nhĩ kỳ - bulutlar
  • Tiếng hindi - बादलों
  • Đánh bóng - chmury
  • Bồ đào nha - as nuvens
  • Tiếng latinh - nubes
  • Tiếng phần lan - pilvet
  • Tiếng croatia - oblacima
  • Séc - mraky
  • Tiếng nga - облака
  • Marathi - ढग

Từng chữ dịch

cloudsdanh từmâycloudscloudsđám mâycloudđám mâyđiện toán đám mâyclouddanh từcloud the cloudflarethe clover

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt the clouds English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Từ Cloud Ra Tiếng Việt