THE CLOUD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THE CLOUD Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ðə klaʊd]Danh từthe cloud [ðə klaʊd] đám mâycloudcloudđiện toán đám mâycloudcloud computing
Ví dụ về việc sử dụng The cloud trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
white cloudmây trắngwhite cloudyour cloudđám mây của bạnđám mây của mìnhcloud covermây che phủcloud applicationscác ứng dụng đám mâyits cloudđám mây của mìnhalibaba cloudalibaba cloudcloud gamingchơi game trên đám mâycloud gaminghuawei cloudhuawei cloudmolecular cloudđám mây phân tửcloud backupsao lưu đám mâycloud backuppersonal cloudđám mây cá nhânmy cloudmy cloudcloud searchcloud searchoracle cloudoracle cloudgas cloudđám mây khícloud businesskinh doanh đám mâykinh doanh điện toán đám mâycloud adoptionviệc áp dụng đám mâyviệc áp dụng điện toán đám mâyopen cloudđám mây mởsecure cloudđám mây an toàndifferent cloudđám mây khác nhauThe cloud trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - le cloud
- Người đan mạch - cloud
- Thụy điển - cloud
- Na uy - nettskyen
- Hà lan - de cloud
- Tiếng ả rập - السحابة
- Hàn quốc - 클라우드
- Tiếng nhật - クラウド
- Kazakhstan - бұлт
- Tiếng slovenian - oblak
- Tiếng do thái - ענן
- Người hy lạp - σύννεφο
- Người hungary - felhőalapú
- Người serbian - oblak
- Tiếng slovak - cloude
- Người ăn chay trường - облак
- Urdu - بادل
- Tiếng rumani - cloud
- Người trung quốc - 云
- Malayalam - മേഘം
- Telugu - క్లౌడ్
- Tamil - மேகம்
- Tiếng tagalog - ang ulap
- Thái - เมฆ
- Tiếng hindi - बादल
- Đánh bóng - chmura
- Bồ đào nha - nuvem
- Tiếng latinh - nubes
- Tiếng phần lan - pilvi
- Tiếng croatia - oblak
- Séc - cloudu
- Tiếng nga - облако
Từng chữ dịch
cloudđám mâyđiện toán đám mâyclouddanh từcloud the clothing industrythe cloud canTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt the cloud English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Từ Cloud Ra Tiếng Việt
-
CLOUD - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
• Cloud, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Mây, đám, Bóng đen | Glosbe
-
Cloud - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Cloud | Vietnamese Translation
-
"cloud" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cloud Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Clouds - Clouds Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Cloud Là Gì, Nghĩa Của Từ Cloud | Từ điển Anh - Việt
-
CLOUD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
THE CLOUDS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
5 App Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Cực Tiện ích - Nhân Hòa
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cloud' Trong Từ điển Lạc Việt