Nghĩa Của Từ Clouds - Clouds Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa clouds

Nghĩa của từ clouds - clouds là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ 1. mây, đám mây 2. đám (khói, bụi) 3. đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...) 4. (nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh 5. vết vẩn đục (trong hòn ngọc...) 6. (số nhiều) trời, bầu trời ngoại động từ 1. mây che, che phủ; làm tối sầm; làm nhòa 2. (nghĩa bóng) làm phiền muộn, làm buồn 3. làm vẩn đục (đen & bóng) nội động từ (+up, over) bị mây che, sầm lại (đen & bóng)

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

cloud-land cloudless cloudlessly cloudlessness cloudlet cloudlets cloud-nine clouds cloudscape cloudscapes cloud-travel cloudworld cloud-world cloudy cloudy beverage emulsion cloudy carbonated beverage clough cloughs clout clouted

Từ khóa » Dịch Từ Cloud Ra Tiếng Việt