Complex Number

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. complex number
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
complex number Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: complex number

+ Noun

  • (toán học) số phức.
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  complex quantity imaginary number imaginary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "complex number"
  • Những từ có chứa "complex number" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  số phức phức cảm sĩ số tôn giáo những ��@ba phức chất mặc cảm dầu khí rắc rối more...
Lượt xem: 757 Từ vừa tra + complex number : (toán học) số phức.

Từ khóa » Complex Là Gì Toán