COMPLEX ROOTS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
COMPLEX ROOTS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch complex
phức tạpphức hợpcomplextổ hợpkhuroots
rễnguồn gốcrootscội nguồnbắt nguồn
{-}
Phong cách/chủ đề:
Các nghiệm phức tương ứng với việc thiếu điểm ly khai/ tái hợp.She did her master's thesis research on finding complex roots of polynomials by an extension of Newton's method.
Cô đã làm nghiên cứu luận án thạc sĩ của mình về việc tìm kiếm rễ phức tạp của đa thức bằng cách mở rộng phương pháp Newton.The six 6th complex roots of unity form a cyclic group under multiplication.
Nghiệm phức của căn đơn vị bậc 6 tạo thành một nhóm xiclic.A second example for cyclic groups is the group of n-th complex roots of unity, given by complex numbers z satisfying zn= 1.
Một ví dụ thứ hai cho nhóm xiclic là nhóm các căn phức bậc n của đơn vị, xác định bởi số phức z thỏa mãn zn= 1.This is true for active addicts as much as it is true for people in recovery until they have been able to work out the complex roots of trauma that drive their behavior.
Điều này đúng đối với những người nghiện ma túy nhiều như nó là đúng cho những người hồi phục cho đến khi họ có thể tìm ra các căn bệnh phức tạp của chấn thương dẫn đến hành vi của họ.A real number or complex number has n roots of degree n.
Một số thực hoặc số phức có căn n của bậc n.They don't have the complex system of roots, specialized tissues and leaves that help plants move water and nutrients in their body.
Chúng không có hệ thống phức tạp của rễ, mô và lá chuyên dụng như thực vật để di chuyển nước và chất dinh dưỡng trong cơ thể.The roots of the violence are complex and parts of the picture remain unclear.
Căn nguyên của cuộc xung đột này rất phức tạp và nhiều phần của bức tranh vẫn còn chưa rõ ràng.The symbolism of roses is complex and depends on specific cultural roots and history.
Biểu tượng của hoa hồng rất phức tạp và phụ thuộc vào nguồn gốc văn hóa và lịch sử cụ thể.Reman is a most complex language with pictographs representing certain verb roots.
Tiếng Reman là 1 ngôn ngữ tượng hình phức hợp diễn tả những gốc động từ cụ thể.This course will examine the complex historical roots of the conflicting stance between NATO and the EU on one hand, and Russia on the other, and show how this is influencing events in Ukraine and beyond.
Khóa học này sẽ kiểm tra nguồn gốc lịch sử phức tạp của các quan điểm trái ngược nhau giữa NATO và EU trên một bàn tay, và Nga về việc khác, và thể hiện cách này đang ảnh hưởng tới sự kiện trong Ukraine và xa hơn nữa.Asian Americans are a complex racial category, with roots from many different countries, with a bi-polar class makeup of rich and poor.
Người Mỹ gốc Á là một thể loại chủng tộc phức tạp, với nguồn gốc từ nhiều quốc gia khác nhau, với một tầng lớp mang hai thái cực giàu và nghèo.Disco dancing is not a technically complex form- its roots are in other popular dances from Afro-American, Latin and Caribbean dances, transformed in America to dances like the Hustle, the Cha-Cha, and"Touch Dancing..
Vũ điệu vũ điệu disco không phải là một hình thức phức tạp về mặt kỹ thuật- nó có nguồn gốc từ các điệu múa nổi tiếng khác từ các điệu nhảy Afro- American, Latin và Caribbean, chuyển đổi ở Mỹ sang điệu nhảy như Hustle, Cha- Cha, và“ Touch Dancing.Romantic love is a complex emotion thought to have ancient roots in human evolution, and associated with the need to pair-bond in stable relationships.
Tình yêu lãng mạn là một cảm xúc phức tạp được cho là có nguồn gốc xa xưa trong quá trình tiến hóa của loài người, và gắn liền với nhu cầu liên kết cặp trong các mối quan hệ ổn định.That glucose is then transformed into more complex organic molecules to form leaves, stems, roots, fruit, and so on.
Glucose sau đó chuyển đổi thành dạng phân tử hữu cơ phức tạp hơn để hình thành lá, thân, rễ, trái cây, và nhiều thứ khác.Quantitative investment strategies have evolved into complex tools with the advent of modern computers, but the strategies' roots go back over 80 years.
Chiến lược đầu tư định lượng đã phát triển thành công cụ phức tạp với sự ra đời của máy tính hiện đại, nhưng rễ của chiến lược quay trở lại hơn 80 năm.It protects potatoes, roots, berries and fruit crops, as well as ornamental trees and shrubs, open-field flower cultures from the pest complex.
Nó bảo vệ khoai tây, rễ, quả mọng và cây ăn quả, cũng như cây cảnh và cây bụi, văn hóa hoa ngoài trời từ khu phức hợp sâu bệnh.Inferiority Complex.
Inferiority Complex.Complex vectors.
Vectơ phức.Complex assets demand complex solutions.
Sản phẩm đáp ứng nhu cầu phức tạp.Protein complex.
Phức hợp protein.Too complex.
Phức tạp quá.Complex analysis.
Giải tích phức.Complex Surface Interpolation.
Interpolation bề mặt phức tạp.However, the roots of the conflict are much more complex than these two narratives suggest.
Tuy nhiên, những gốc rễ của xung đột phức tạp hơn nhiều hai câu chuyện này.Complex Moon halo.
Quầng trăng phức tạp.Digestive enzyme complex.
Phức tạp enzyme tiêu hóa.More complex work.
Công việc phức tạp hơn.Draft bath complex.
Phức tạp tắm Draft.Read complex materials.
Đọc tài liệu phức tạp.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 65838, Thời gian: 0.2897 ![]()
![]()
complex questionscomplex requirements

Tiếng anh-Tiếng việt
complex roots English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Complex roots trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Complex roots trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - racines complexes
- Người tây ban nha - raíces complejas
Từng chữ dịch
complexphức tạpphức hợptổ hợpcomplexdanh từcomplexkhurootsdanh từrễrootsrootsnguồn gốccội nguồnbắt nguồnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Complex Là Gì Toán
-
Complex Point - Từ Điển Toán Học
-
COMPLEX (Hàm COMPLEX) - Microsoft Support
-
Complex Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Số Phức Và Các Khái Niệm Cơ Bản - Toán Thầy Định
-
Nghĩa Của Từ Complex - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Complex Number
-
"Complex" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Số Phức Nghịch Đảo Là Gì? Cách Tìm Bằng Máy Tính Cầm Tay
-
Complex - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Đỉnh Trong Toán Học Là Gì - Thả Rông