Nghĩa Của Từ Complex - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'kɔmleks/
Thông dụng
Tính từ
Phức tạp, rắc rối
a complex question một vấn đề phức tạpDanh từ
Mớ phức tạp, phức hệ
Nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp
Phức cảm
inferiority complex (tâm lý học) phức cảm tự ti superiority complex (tâm lý học) phức cảm tự tônChuyên ngành
Toán & tin
(hình học ) mớ; (đại số ); (tôpô học ) phức; phức hợp
complex in involution mớ đối hợp complex of circles mớ vòng tròn complex of curves mớ đường cong complex of spheres mớ các hình cầu acyclic complex (hình học ) mớ phi xiclic; (đại số ) phức phi chu trình algebraic complex phức đại số augmented complex phức đã bổ sung bitangent linear complex mớ tuyến tính lưỡng tiếp cell complex phức khối chian complex phức xích colsed complex phức đóng covering complex phức phủ derived complex phức dẫn suất double complex phức kép dual complex phức đối ngẫu geometric complex phức hình học harmonic complex mớ điều ho infinite complex mớ vô hạn; (đại số ) phức vô hạn isomorphic complexes phức đẳng cấu linear complex mớ tuyến tính linear line complex mớ đường tuyến tính locally finite complexes phức hãu hạn địa phương minimal complex phức cực tiểu normalized standard complex phức tiêu chuẩn chuẩn hoá n-tuple complex n- phức open complex phức mở ordered chain complex phức xích được sắp osculating linear complex mớ tuyến tính mật tiếp quadratic complex mớ bậc hai quadraitic line complex mớ đường bậc hai reducel chain complex phức dây truyền rút gọn simplicial complex phức đơn hình singular complex phức kỳ dị special linear complex mớ tuyến tính đặc biệt standart complex phức tiêu chuẩn star-finite complex phức hình sao hữu hạn tangent complex mớ tiếp xúc tetrahedral complex mớ tứ diện topological complex phức tôpô truncated complex phức bị cắt cụtHóa học & vật liệu
phức hệ
fault complex phức hệ đứt gãy inclusion complex phức hệ bao thểXây dựng
số phức
tổ hợp công trình
complex buildings under construction tổ hợp công trình đang xây dựng complex residential building tổ hợp công trình ởKỹ thuật chung
khu liên hợp
poultry farming complex khu liên hợp nuôi gia cầmnhà máy liên hợp
cold-store combine [complex] nhà máy liên hợp lạnh cold-store complex nhà máy liên hợp lạnhmở
phức
absolute value of a complex number giá trị tuyệt đối của một số phức activated complex phức chất hoạt tính active complex phức chất hoạt tính acyclic complex phức phi xiclic algebraic complex phức đại số algebraic form of a complex number dạng đại số của số phức almost complex manifold đa tạp hầu phức amplitude of complex number agument của số phức amplitude of complex number argument của số phức argument of a complex number argumen của số phức augmented complex phức đã bổ sung basement complex phức hệ móng basement complex phức hệ nền bi-complex song phức cell complex phức tế bào chain complex phức xích CISC (complexinstruction set computer) máy tính dùng tập lệnh phức CISC (complexinstruction set computer) máy tính có tập lệnh phức CISC (complexinstruction set computer) máy tính tập lệnh phức hợp closed complex phức đóng complex admittance dẫn nạp phức complex algebra đại số phức complex amplitude biên độ phức complex arithmetic số học số phức complex asset tài sản phức hợp complex busbar bộ thanh dẫn phức hợp complex circuit mạch phức hợp complex compound phức chất complex condition điều kiện phức complex condition điều kiện phức hợp complex condition điều kiện phức tạp complex conjugate liên hợp phức complex constant hằng phức complex constant hằng số phức complex control factor hệ số điều khiển phức complex coupling ghép phức complex current dòng phức complex curve đường phức complex data dữ liệu phức complex data type kiểu dữ liệu phức complex declaration statement câu lệnh khai báo phức complex degree of coherence độ kết hợp phức complex dielectric constant hằng số điện thẩm phức tạp complex differentiation phép lấy vi phân phức complex domain miền phức complex element phần tử phức complex emission sự phát thanh phức hợp complex event biến cố phức tạp complex experiment thí nghiệm phức tạp complex fault đứt gãy phức complex form dạng phức complex formation tạo phức chất complex function hàm phức complex function hàm số phức complex gate cổng phức hợp complex geometry hình học phức complex impedance tổng trở phức complex index of refraction chỉ số khúc xạ phức hợp complex instruction set computer máy tính có bộ lệnh phức hợp complex instruction set computer (CISC) máy tính dùng tập lệnh phức Complex Instruction Set Computer (CISC) máy tính có bộ lệnh phức hợp complex instruction set computer (CISC) máy tính có tập lệnh phức complex instruction set computer-CISC máy tính có tập lệnh phức hợp complex integer số nguyên phức complex integration phép lấy tích phân phức complex inversion sự đảo đoạn phức complex line đường phức complex liquid chất lỏng phức tạp complex loop chain mạch vòng phức tạp complex manifold đa tạp phức complex mixer bộ trộn phức hợp complex molecule phân tử phức chất complex multiplication phép nhân phức complex number số phức complex ore quặng phức hợp complex ore quặng phức tạp complex permeability độ từ thẩm phức complex permeability hằng số (từ) thẩm phức complex permittivity hằng số điện môi phức complex permittivity hệ số điện môi phức complex plane mặt phẳng phức complex point điểm phức complex pole cực điểm phức complex potential thế phức Complex Programmable Logic Device (CPLD) linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình complex quantity đại lượng phức complex radiation sự bức xạ phức hợp complex reaction phản ứng phức chất complex recurrent coefficient hệ số hồi quy phức complex reflector mặt phản xạ phức complex refractive index chiết suất phức complex river sông phức hợp complex signal tín hiệu phức tạp complex soil đất phức hợp complex soil thổ nhưỡng phức hợp complex sound âm thanh phức hợp complex sound âm phức hợp complex standing waves sóng đứng phức hợp complex stress ứng suất phức tạp complex structure cấu trúc phức tạp complex structure phức cấu tạo complex target mục tiêu phức hợp complex tone âm phức hợp complex tone tông phức hợp complex type kiểu phức complex type loại phức complex variable biến phức complex velocity function hàm vận tốc phức complex voltage điện áp phức complex voltage thế hiệu phức complex wave sóng phức hợp complex wave form dạng sóng phức hợp complex waveform dạng sóng phức conjugate complex number số phức liên hợp conjugate complex numbers những số phức liên hợp conjugate-complex liên hợp-phức covering complex phức phủ CPL D (complexprogrammable logic device) thiết bị logic phức lập trận được derived complex phức dẫn xuất double complex phức kép dual complex phức đối ngẫu electromagnetic complex phức hợp điện từ equality of two complex đẳng thức của hai số phức equality of two complex numbers đẳng thức của 2 số phức fault complex phức hệ đứt gãy field of complex number trường số phức function of a complex hàm biến số phức function of a complex (real) hàm biến số phức (thực) geological complex phức hệ địa chất geometric complex phức hình học hyper-complex variable biến siêu phức imaginary completion of complex function thành phần ảo của hàm phức imaginary component of complex function thành phần ảo của hàm phức inclusion complex phức hệ bao thể infinite complex phức vô hạn inner orbital complex phức obitan trong International Conference on Engineering of Complex Computer System (ICECCS) hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp inverse of a complex number nghịch đảo của một số phức Laplace complex plane mặt phẳng phức Laplace linear complex phức tuyến tính minimal complex phức cực tiểu modulus of a complex number môđun của số phức monogenic function of complex variable hàm biến phức đơn diễn n-tuple complex n-phức natural complex phức hệ tự nhiên natural territorial complex phức hệ lãnh thổ tự nhiên normalized standard complex phức tiêu chuẩn chuẩn hóa open complex phức mở ordered chain complex phức xích được sắp outer orbital complex phức chất obitan ngoài processor complex phức hợp bộ xử lý rectangular form of a complex number dạng đại số của số phức regional production complex phức hệ lãnh thổ sản xuất regular function of a complex variable hàm biến phức chính quy sedimentary complex phức hệ trầm tích signal complex phức hợp tín hiệu simplicial complex phức đơn hình singular complex phức kỳ dị standard complex phức tiêu chuẩn star-finite complex phức hình sao hữu hạn sum of complex number tổng các số phức sum of complex numbers tổng các số phức switching network complex phức hợp mạng chuyển mạch Taylor's series of a complex function chuỗi Taylo của hàm số phức theory of function of a complex variable lý thuyết hàm biến phức theory of functions of a complex variable lý thuyết hàm biến phức topological complex phức topo trigonometric form of a complex number dạng lượng giác của số phức truncated complex phức bị cắt cụtphức chất
activated complex phức chất hoạt tính active complex phức chất hoạt tính complex formation tạo phức chất complex molecule phân tử phức chất complex reaction phản ứng phức chất outer orbital complex phức chất obitan ngoàiphức hợp
CISC (complexinstruction set computer) máy tính tập lệnh phức hợp complex asset tài sản phức hợp complex busbar bộ thanh dẫn phức hợp complex circuit mạch phức hợp complex condition điều kiện phức hợp complex emission sự phát thanh phức hợp complex gate cổng phức hợp complex index of refraction chỉ số khúc xạ phức hợp complex instruction set computer máy tính có bộ lệnh phức hợp Complex Instruction Set Computer (CISC) máy tính có bộ lệnh phức hợp complex instruction set computer-CISC máy tính có tập lệnh phức hợp complex mixer bộ trộn phức hợp complex ore quặng phức hợp Complex Programmable Logic Device (CPLD) linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình complex radiation sự bức xạ phức hợp complex river sông phức hợp complex soil đất phức hợp complex soil thổ nhưỡng phức hợp complex sound âm thanh phức hợp complex sound âm phức hợp complex standing waves sóng đứng phức hợp complex target mục tiêu phức hợp complex tone âm phức hợp complex tone tông phức hợp complex wave sóng phức hợp complex wave form dạng sóng phức hợp electromagnetic complex phức hợp điện từ processor complex phức hợp bộ xử lý signal complex phức hợp tín hiệu switching network complex phức hợp mạng chuyển mạchphức tạp
complex condition điều kiện phức tạp complex dielectric constant hằng số điện thẩm phức tạp complex event biến cố phức tạp complex experiment thí nghiệm phức tạp complex liquid chất lỏng phức tạp complex loop chain mạch vòng phức tạp complex ore quặng phức tạp complex signal tín hiệu phức tạp complex stress ứng suất phức tạp complex structure cấu trúc phức tạp International Conference on Engineering of Complex Computer System (ICECCS) hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạpquần thể
architectural complex quần thể kiến trúc building complex quần thể kiến trúcKinh tế
bộ
bố trí toàn bộ
phức hệ
vitamin complex phức hệ vitaminĐịa chất
phức, phức tạp, phức hợp, phức hệ, liên hợp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
circuitous , complicated , composite , compound , compounded , confused , conglomerate , convoluted , elaborate , entangled , heterogeneous , knotty , labyrinthine , manifold , mingled , miscellaneous , mixed , mixed-up , mosaic , motley , multifarious , multiform , multiple , multiplex , tangled , tortuous , variegated , abstruse , bewildering , byzantine , crabbed , cryptic , daedalean , discursive , disordered , disturbing , enigmatic , excursive , gordian , hidden , impenetrable , inscrutable , interwoven , intricate , involved , jumbled , knotted , mazy , meandering , muddled , obscure , paradoxical , perplexing , puzzling , rambling , recondite , round-about , sinuous , snarled , sophisticated , undecipherable , unfathomable , winding , daedal , daedalian , involute , abstract , daedalic , devious , involuted , labyrinthian , reticularnoun
association , compound , conglomerate , ecosystem , entanglement , group , network , organization , scheme , structure , syndrome , synthesis , system , totality , anxiety , a thing about something , exaggerated reaction , fear , fixation , fixed idea , hang-up * , id Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Complex »Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Phan Cao, PigPoker, Admin, Ngọc, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Complex Là Gì Toán
-
Complex Point - Từ Điển Toán Học
-
COMPLEX (Hàm COMPLEX) - Microsoft Support
-
Complex Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Số Phức Và Các Khái Niệm Cơ Bản - Toán Thầy Định
-
Complex Number
-
"Complex" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
COMPLEX ROOTS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Số Phức Nghịch Đảo Là Gì? Cách Tìm Bằng Máy Tính Cầm Tay
-
Complex - Tra Cứu Từ định Nghĩa Wikipedia Online
-
Đỉnh Trong Toán Học Là Gì - Thả Rông