Complicated Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?

Ngôn ngữTiếng AnhNgôn ngữTìm kiếmTìm kiếmcomplicated trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ complicated trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ complicated trong Tiếng Anh.

Từ complicated trong Tiếng Anh có các nghĩa là phức tạp, rắc rối, 複雜. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm complicated

Nghĩa của từ complicated

phức tạp

adjective (difficult or convoluted)

In reality, the explanation is a bit more complicated than this, but you get the gist.Trong thực tế, giải thích là một chút phức tạp hơn điều này, nhưng bạn nắm được ý chính.

rắc rối

adjective

Too expensive, too complicated, you can't do it.Quá đắt đỏ, quá rắc rối, anh không thể làm được.

複雜

adjective (difficult or convoluted)

Xem thêm ví dụ

If we follow this guideline, we will not make the truth more complicated than it needs to be.Nếu theo sự hướng dẫn này, chúng ta sẽ không làm cho lẽ thật trở nên quá phức tạp.
The first complication has already been briefly mentioned.Điểm khó giải thích đầu tiên đã được đề cập một cách ngắn gọn.
Now there is something else, though, in the early 20th century that made things even more complicated.Dù vậy, đầu thế kỉ 20 cũng có vài thứ khác làm mọi việc trở nên phức tạp hơn nhiều
The complicated device is cared for by a mechanic, who checks it thoroughly every week.Bộ máy phức tạp này được một thợ máy chăm lo, ông kiểm tra tỉ mỉ các bộ phận mỗi tuần.
It can also be a more complicated expression, doing some arithmetic.Biểu thức có thể phức tạp hơn nữa, chẳng hạn như phép toán.
Plus the devices themselves are complicated.Hơn nữa, những thiết bị này rất phức tạp.
For example, the monk Friedrich Krafft built a complicated Astrologium in this monastery.Ví dụ, thầy tu Friedrich Krafft đã xây nên một toà Tháp thiên văn phức tạp tại Tu viện này.
And so from inside, it doesn't look very complicated, right?Từ bên trong, nó nhìn không phức tạp lắm, đúng không?
It's complicated.Chuyện phức tạp lắm.
Mom, it's complicated.Nó hơi loằng ngằng một .
Slavery, it's a complicated issue.Chế độ chiếm hữu nô lệ, Nó là một vấn đề phức tạp.
Brothers and sisters, the gospel of Jesus Christ is simple, no matter how much we try to make it complicated.Thưa các anh chị em, phúc âm của Chúa Giê Su Ky Tô rất giản dị, cho dù chúng ta có cố gắng bao nhiêu đi nữa để làm phức tạp hóa phúc âm đó.
On 23 January 2012, despite medical complications, she gave birth to their second daughter.Ngày 23, tháng 1 năm 2012, mặc dù có các biến chứng về y tế, cô đã sinh đứa con gái thứ hai của mình.
No, MS is complicated.Không thể, phức tạp quá.
But then, we all live complicated lives, don't we?Nhưng ai ai cũng sống cuộc đời phức tạp của mình, phải không?
Pro-G agreed, and did not enjoy the naval side of the game at all, complaining that "...it's often near impossible to dock on dry land.", and that "numerous boats in your fleet...complicate things further, with the path finding AI seemingly unable to navigate around other boats in anything but huge stretches of open water."Pro- G đồng ý, và đã không tận hưởng về mặt hải quân của game ở tất cả, than phiền rằng "... nó thường gần như không thể tới được vũng cạn và đậu trên đất khô", và "nhiều tàu thuyền trong hạm đội của bạn... những thứ phức tạp hơn, với khả năng tìm kiếm đường của AI dường như không thể di chuyển xung quanh tàu thuyền khác trong bất cứ điều gì, như mở một hướng khác để chạy thoát chằng hạn".
In fact, we now know that sex is complicated enough that we have to admit: Nature doesn't draw the line for us between male and female, or between male and intersex and female and intersex; we actually draw that line on nature.Thực chất, bây giờ chúng ta đã biết rằng giới tính rất phức tạp, đủ để chúng ta phải chấp nhận là tự nhiên không kẻ bất kì đường phân chia nào giữa nam và nữ, hay giữa nam, nữ và lưỡng tính; chính chúng ta tạo ra những đường phân chia trên tự nhiên.
Susanne, the family's nursemaid, was wrongly suspected of complicity, arrested, and subsequently committed suicide in police custody, only later to be found innocent.Susanne, người giúp việc của gia đình, bị nghi ngờ là đồng lõa, bị bắt và sau đó đã tự tử trong khi cảnh sát giam giữ, chỉ để sau đó được chứng minh vô tội.
The inhalation or exposure to hot gaseous products of combustion can cause serious respiratory complications.Hít phải hoặc tiếp xúc với các sản phẩm khí nóng của quá trình đốt cháy có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng về hô hấp.
All of this was all too slick, too complicated.Tất cả vụ này quá bóng bẩy, quá phức tạp.
It's complicated.Khá phức tạp.
Scott Shelter from Pop Crunch was largely positive, rating it 9 stars (out of 10), saying that: "'Smile' is yet another catchy pop song from Lavigne, who's been scoring hits for nearly a decade now, far longer than most would have predicted when she hit the scene as a spunky teen with songs like 'Complicated' and 'Sk8er Boi.'"Scott Shelter từ Pop Crunch đã chấm bài hát 9 sao (trên tổng số 10 sao), với lời nhận xét: ""Smile" là một bài hát nhạc pop hấp dẫn khác từ Lavigne, người đã ghi được nhiều hit trong suốt gần một thập kỷ nay, nhiều hơn mọi người đã từng dự đoán khi cô ra mắt công chúng trong vai một cô gái dũng cảm với "Complicated" và "Sk8er Boi"."
Some other complications, depending on the location of the implants, can be the formation of adhesions, intestinal bleeding or obstruction, interference with bladder function, and rupture of implants, which can spread the disease.Tùy theo vị trí của các ổ mô niêm mạc, có thể có một số các biến chứng khác chẳng hạn như gây ra sự kết dính, chảy máu hoặc tắc nghẽn đường ruột, cản trở chức năng của bàng quang và vỡ các ổ mô niêm mạc, là điều có thể khiến bệnh di căn.
Because the tapeworm, like many other parasites, has a complicated life cycle involving many different hosts.Vì sán dây, như nhiều loại kí sinh khác, có một vòng đời rất phức tạp liên quan đến rất nhiều vật chủ khác nhau.
This age group is also more likely to develop serious complications as a result of UTIs .Nhóm tuổi này cũng thường dễ phát sinh các biến chứng nghiêm trọng do nhiễm trùng đường tiểu gây ra .

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ complicated trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Các từ liên quan tới complicated

complete trong Tiếng Anh nghĩa là gì?completed trong Tiếng Anh nghĩa là gì?completely trong Tiếng Anh nghĩa là gì?completeness trong Tiếng Anh nghĩa là gì?completion trong Tiếng Anh nghĩa là gì?complex trong Tiếng Anh nghĩa là gì?complexion trong Tiếng Anh nghĩa là gì?complexity trong Tiếng Anh nghĩa là gì?compliance trong Tiếng Anh nghĩa là gì?compliant trong Tiếng Anh nghĩa là gì?complicate trong Tiếng Anh nghĩa là gì?complicated trong Tiếng Anh nghĩa là gì?complication trong Tiếng Anh nghĩa là gì?complicit trong Tiếng Anh nghĩa là gì?complicity trong Tiếng Anh nghĩa là gì?compliment trong Tiếng Anh nghĩa là gì?complimentary trong Tiếng Anh nghĩa là gì?comply trong Tiếng Anh nghĩa là gì?comply with trong Tiếng Anh nghĩa là gì?component trong Tiếng Anh nghĩa là gì?compose trong Tiếng Anh nghĩa là gì?composed trong Tiếng Anh nghĩa là gì?convoluted trong Tiếng Anh nghĩa là gì?cumbersome trong Tiếng Anh nghĩa là gì?elaborate trong Tiếng Anh nghĩa là gì?entanglement trong Tiếng Anh nghĩa là gì?inextricable trong Tiếng Anh nghĩa là gì?knotty trong Tiếng Anh nghĩa là gì?labyrinth trong Tiếng Anh nghĩa là gì?least trong Tiếng Anh nghĩa là gì?production trong Tiếng Anh nghĩa là gì?puzzle trong Tiếng Anh nghĩa là gì?tortuous trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Từ đồng nghĩa

complex trong Tiếng Anh nghĩa là gì?detailed trong Tiếng Anh nghĩa là gì?elaborate trong Tiếng Anh nghĩa là gì?intricate trong Tiếng Anh nghĩa là gì?involved trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh

fortnightly trong Tiếng Anh nghĩa là gì?stopper trong Tiếng Anh nghĩa là gì?incestuous trong Tiếng Anh nghĩa là gì?immediate family trong Tiếng Anh nghĩa là gì?contry trong Tiếng Anh nghĩa là gì?fledge trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Victoria Falls trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Federal Reserve System trong Tiếng Anh nghĩa là gì?cinereous trong Tiếng Anh nghĩa là gì?star apple trong Tiếng Anh nghĩa là gì?repentant trong Tiếng Anh nghĩa là gì?mountain goat trong Tiếng Anh nghĩa là gì?sergeant major trong Tiếng Anh nghĩa là gì?instigator trong Tiếng Anh nghĩa là gì?truncated trong Tiếng Anh nghĩa là gì?enhancer trong Tiếng Anh nghĩa là gì?productively trong Tiếng Anh nghĩa là gì?print titles trong Tiếng Anh nghĩa là gì?muted trong Tiếng Anh nghĩa là gì?contigence trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.

Tiếng AnhTiếng Tây Ban NhaTiếng phápTiếng Bồ Đào NhaTiếng ÝTiếng ĐứcTiếng Hà LanTiếng Thụy ĐiểnTiếng Ba LanTiếng RumaniTiếng SécTiếng Hy LạpTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng TrungTiếng NhậtTiếng HànTiếng Ấn ĐộTiếng IndonesiaTiếng TháiTiếng IcelandTiếng NgaFull MeaningSignificarMot SignifieAmeiosPieno SignificatoVolle BedeutungVolledige BetekenisFull BetydelseZnaczenieSens DeplinVýznam SlovaΈννοια της λέξηςTam Anlam这个词的意思完全な意味단어의 의미पूरा अर्थArti PenuhความหมายของคำMerkinguзначениеJA PostKO PostTR PostES PostDE PostFR PostTH PostPT PostRU PostVI PostIT PostID PostPL PostHI Post

© Copyright 2021 - 2024 | | All Rights Reserved

Từ khóa » Complicated Có Nghĩa Là Gì