Complicated
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- complicated
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ tính từ
- phức tạp, rắc rối
- a complicated piece of machinery bộ phận máy móc phức tạp
- complicated business công việc làm ăn rắc rối
- a complicated puzzle câu đố rắc rối
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "complicated": complicate complicated complicity
- Những từ có chứa "complicated": complicated complicatedness uncomplicated
- Những từ có chứa "complicated" in its definition in Vietnamese - English dictionary: nhiêu khê phiền phức diệu vợi rối rắm rắc rối phức tạp
Từ khóa » Complicated Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Complicated Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Complicated - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
COMPLICATED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Complicated - Wiktionary Tiếng Việt
-
COMPLICATED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Complicated Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Complicated/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Complicated Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
'complicated' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Make It Complicated Là Gì, Enjoy Cái Moment Này Là Gì?
-
Make It Complicated Là Gì?
-
People Make It Complicated Là Gì? Câu Nói "HOT" Nhất Hôm Nay
-
Make It Complicated Là Gì? Chi Pu Nói Vậy Là Có ý Gì ?
-
Complicated Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?