Nghĩa Của Từ Complicated - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Thông dụng

    Tính từ

    Phức tạp, rắc rối
    a complicated piece of machinery bộ phận máy móc phức tạp complicated business công việc làm ăn rắc rối a complicated puzzle câu đố rắc rối

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phức tạp
    complicated geometries hình dạng phức tạp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    abstruse , arduous , byzantine , can of worms * , convoluted , daedalean , difficult , elaborate , entangled , fancy , gasser , gordian , hard , hi-tech , interlaced , intricate , involved , knotty , labyrinthine , mega factor , mixed , perplexing , problematic , puzzling , recondite , sophisticated , troublesome , various , wheels within wheels , daedal , daedalian , involute , tangled , complex , complicate , disordered , involuted , prolix , reticular , snarled

    Từ trái nghĩa

    adjective
    easy , facile , simple Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Complicated »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Complicated Có Nghĩa Là Gì