Complicated - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːm.plə.ˌkeɪ.təd/
Hoa Kỳ[ˈkɑːm.plə.ˌkeɪ.təd]

Động từ

[sửa]

complicated

  1. Quá khứ và phân từ quá khứ của complicate

Chia động từ

[sửa] complicate
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to complicate
Phân từ hiện tại complicating
Phân từ quá khứ complicated
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại complicate complicate hoặc complicatest¹ complicates hoặc complicateth¹ complicate complicate complicate
Quá khứ complicated complicated hoặc complicatedst¹ complicated complicated complicated complicated
Tương lai will/shall² complicate will/shall complicate hoặc wilt/shalt¹ complicate will/shall complicate will/shall complicate will/shall complicate will/shall complicate
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại complicate complicate hoặc complicatest¹ complicate complicate complicate complicate
Quá khứ complicated complicated complicated complicated complicated complicated
Tương lai were to complicate hoặc should complicate were to complicate hoặc should complicate were to complicate hoặc should complicate were to complicate hoặc should complicate were to complicate hoặc should complicate were to complicate hoặc should complicate
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại complicate let’s complicate complicate
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tính từ

[sửa]

complicated /ˈkɑːm.plə.ˌkeɪ.təd/

  1. Phức tạp, rắc rối. a complicated piece of machinery — bộ phận máy móc phức tạp complicated business — công việc làm ăn rắc rối a complicated puzzle — câu đố rắc rối

Tham khảo

[sửa]
  • "complicated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=complicated&oldid=1815332” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ
  • Hình thức quá khứ
  • Phân từ quá khứ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Tính từ tiếng Anh

Từ khóa » Complicated Có Nghĩa Là Gì