CON DÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
tiếng việttiếng anhPhiên DịchTiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 More examples below More examples below More examples below More examples below CON DÊ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch More examples below LOADING con dêgoatdêgoatcon dê đựchorsengựahorseconsheepcừusheepchiêncon chiêncowbòcowcon bò cáiconcowsantskiếnantgoatsdêgoatcon dê đực More examples below LOADING
Ví dụ về việc sử dụng Con dê
{-}Phong cách/chủ đề:- colloquial
- ecclesiastic
- computer
Xem thêm
hai con dêtwo goatsmột con dêone goatcon dê chếtdead goatcon dê đãthe goat hadcon dê làgoat iscon dê cáia female goatcon dê cona goatcon dê núimountain goatsmountain goatđầu con dêgoat's headcon dê angoraangora goatscon dê sữamilk goatcon dê kéogoat draggeda goat pullingnăm con dêfive goatsyear of the goatnhiều con dêmany goatsmultiple goatsgiết con dêkill the goatcon dê sốnga live goatcon dê ăngoat eatingeaten by a goatnhững con dê nàythese goatscon dê tế thầna scapegoatcon dê có têngoat namedTừng chữ dịch
conconchildsonbabyhumandaughteroffspringsubsidiarymankidsdêdanh từgoats STừ đồng nghĩa của Con dê
kiến ant goatCụm từ trong thứ tự chữ cái
con dấu và như vậy con dấu và vòng bi con dấu vàng con dấu verisign con dấu vòng con dấu vv con dấu xi lanh con dậy còn dậy con dậy sớm con dê con dế còn dễ con dê , con thỏ con dê angora con dê ăn con dê biến mất con dê cái con dê chết con dê có tên con dê con con dậy sớmcon dếTìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư
ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Truy vấn từ điển hàng đầuTiếng việt - Tiếng anh
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơnTiếng anh - Tiếng việt
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn Tiếng việt-Tiếng anh C con dê More examples below More examples belowTừ khóa » Dè Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - đè In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Glosbe - Con Dê In English - Vietnamese-English Dictionary
-
đè Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của De- Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
E DÈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "để" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
E DÈ - Translation In English
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Con Dế Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
List Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 4 Theo Chủ đề Và Cách Học Hiệu Quả Nhất
-
Đề Thi Tiếng Anh Là Gì
-
De - Wiktionary Tiếng Việt
-
"đè" Là Gì? Nghĩa Của Từ đè Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh - Vtudien