"đè" Là Gì? Nghĩa Của Từ đè Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đè" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đè

đè
  • verb
    • to bear; to press
Lĩnh vực: ô tô
compress
Lĩnh vực: cơ khí & công trình
press
  • ép đè kim (vải): press
  • cái đè lưỡi
    tongue depressor
    chế độ ghi đè
    overwriting
    chế độ gõ đè
    typeover mode
    chế độ viết đè
    overwriting
    đánh đè
    overtype
    ghi đè
    override
    ghi đè
    overwrite
    ghi đè
    overwrite (vs)
    ghi đè
    overwriting
    ghi đè
    to overwrite
    ghi đè
    to renew
    ghi đè
    to rewrite
    ghi đè
    to transfer
    hội chứng đè nát
    crush syndrome
    in đè lên
    overprint (vs)
    máy in đè nhãn
    label-overprinting machine
    nhuộm đè
    cross-dye
    nhuộm đè
    overdye
    sự đánh đè
    overtyping
    sự ghi đè
    overwriting
    sự sơn đè (để đổi màu)
    scumble
    tê do bị đè
    obdonmition
    trọng lượng đè lên choòng khoan
    weight on bit
    trọng lượng đè lên choòng khoan
    WOB (weight on bit)
    viết đè
    overtype
    xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau
    imbricated
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    đè

    - 1 đgt. 1. Nén mạnh xuống bằng một vật nặng đặt ở trên: Ngói đỏ lợp nghè, hòn trên đè hòn dưới, đá xanh xây cổng, hòn dưới nống hòn trên (Câu đối cổ).

    - 2 Nhắm theo: Xăm xăm đè nẻo Lam-kiều lần sang (K).

    nđg.1. Ấn sức nặng lên trên vật gì. Bị cây đè lên. Sưu thuế đè lên đầu dân. 2. Noi theo, nhắm vào. Xăm xăm đè nẻo Lam Kiều lần sang (Ng. Du). Cứ đè lúc hắn vắng mặt mà nói.

    Từ khóa » Dè Tiếng Anh Là Gì