E DÈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh Tra từ Tìm kiếm Tra từ DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
- Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "e dè" trong tiếng Anh
e dè {tính}
EN- volume_up self-conscious
Bản dịch
VIe dè {tính từ}
e dè (từ khác: bẽn lẽn, tự giác, có ý thức về bản thân, ngượng ngập) volume_up self-conscious {tính}Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "e dè" trong tiếng Anh
e rằng tính từEnglish- afraid
- bashful
- clear one's throat
- sheepish
- tighten one’s belt
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- dựng chuyện
- dựng cảnh
- dựng lên
- dựng lại
- dựng lều
- dựng ngược
- dựng nên
- dựng vợ gả chồng cho ai
- dựng đứng
- dựng đứng lên
- e dè
- e hèm
- e lệ
- e rằng
- e sợ
- e thẹn
- ebiri
- em
- em bé
- em bé mới sinh
- em bé mới tập đi
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Dè Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - đè In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Glosbe - Con Dê In English - Vietnamese-English Dictionary
-
đè Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của De- Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của "để" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
E DÈ - Translation In English
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Con Dế Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
List Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 4 Theo Chủ đề Và Cách Học Hiệu Quả Nhất
-
Đề Thi Tiếng Anh Là Gì
-
De - Wiktionary Tiếng Việt
-
CON DÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đè" Là Gì? Nghĩa Của Từ đè Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh - Vtudien