De - Wiktionary Tiếng Việt

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɛ˧˥ɟɛ˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • đe
  • dễ
  • dẻ
  • đẻ
  • để
  • dế
  • đè
  • đề

Danh từ[sửa]

de

  1. (Thực vật học) Quế.

Động từ[sửa]

de

  1. Chạy (xe) ngược, chạy (xe) lùi. Phải de xe ra khỏi ga ra trước tiên.

Tham khảo[sửa]

  • "de", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Anh[sửa]

Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg.
called p Lord hạng 188: de whole find got

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdi/

Từ đồng âm[sửa]

  • dee

Từ tương tự[sửa]

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • de-

Ngoại động từ[sửa]

de ngoại động từ

  1. (Geordie) Làm, thực hiện.

Đồng nghĩa[sửa]

  • dee
  • do

Tham khảo[sửa]

  • The New Geordie Dictionary, Frank Graham, 1987, ISBN 0946928118
  • Newcastle 1970s, Scott Dobson và Dick Irwin
  • Northumberland Words, English Dialect Society, R. Oliver Heslop, 1893–1894

Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɨ/

Giới từ[sửa]

de

  1. Của.
  2. Thuộc, của, ở.
  3. Trong, trong đám.
  4. Từ.
  5. Bằng.

Tiếng Bổ trợ Quốc tế[sửa]

Giới từ[sửa]

de

  1. Của.
  2. Thuộc, của, ở.
  3. Trong, trong đám.
  4. Từ.
  5. Bằng.

Tiếng Catalan[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdə/

Giới từ[sửa]

de

  1. Của.
  2. Thuộc, của, ở.
  3. Trong, trong đám.
  4. Từ.
  5. Bằng.

Tiếng Đan Mạch[sửa]

Mạo từ[sửa]

de số nhiều, hạn định

  1. Cái, con, người...
  2. Ấy, này (người, cái, con...).

Đại từ nhân xưng[sửa]

da

  1. Chúng nó, chúng, họ.

Tiếng Hà Lan[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdə/

Mạo từ[sửa]

Bản mẫu:nld-article hạn định

  1. Cái, con, người... het boek — cái cuốn sách de boeken — những cuốn sách
  2. Ấy, này (người, cái, con...). de man — ông ấy de vrouw — bà ấy

Ghi chú sử dụng[sửa]

Sử dụng đằng trước danh từ giống đực hay giống cái, số ít hay số nhiều, để chỉ đến cái người hay cái vật dứt khoát.

Từ liên hệ[sửa]

  • een
  • het

Tiếng Hungary[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɛ/

Liên từ[sửa]

de

  1. Nhưng, nhưng mà.
  2. Nếu như; giá như; giá mà.

Tiếng Ido[sửa]

Giới từ[sửa]

de

  1. Của.
  2. Thuộc, của, ở.
  3. Trong, trong đám.
  4. Từ.
  5. Bằng.

Trái nghĩa[sửa]

  • ad
  • til

Tiếng Ireland[sửa]

Giới từ[sửa]

de

  1. Của.
  2. Thuộc, của, ở.

Tiếng Latinh[sửa]

Giới từ[sửa]

de

  1. Của.
  2. Thuộc, của, ở.
  3. Về, về việc. "De rebus mathematicis" — "Concerning mathematical things"

Ghi chú sử dụng[sửa]

Được sử dụng với bổ ngữ tòng cách.

Từ liên hệ[sửa]

  • de-
  • decline
  • deduce
  • depose

Danh từ[sửa]

de gt

  1. Chữ D, d.

Tiếng Lojban[sửa]

cmavo[sửa]

de

  1. (pro-sumti) Một người nào đó; một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó.

Ghi chú sử dụng[sửa]

de lặp đi lặp lại trong những câu có liên quan lôgic chỉ đến cùng thứ.

Từ liên hệ[sửa]

  • da
  • di

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdə/

Từ tương tự[sửa]

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • dé-

Giới từ[sửa]

de

  1. Của.
  2. Thuộc, của, ở.
  3. Trong, trong đám.
  4. Từ.
  5. Bằng.

Mạo từ[sửa]

de

  1. (Bất định) Một ít, một vài, dăm ba.
  2. (Phủ định) Một; một (như kiểu); một (nào đó).

Đồng nghĩa[sửa]

  • d', du, des

Từ dẫn xuất[sửa]

  • d', du, des

Quốc tế ngữ[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Latinh de. Từ tiếng Pháp de. Từ tiếng Tây Ban Nha de.

Giới từ[sửa]

de

  1. Của.
  2. Thuộc, của, ở.
  3. Trong, trong đám.
  4. Từ.
  5. Bằng.

Tiếng Rumani[sửa]

Giới từ[sửa]

de đổi cách

  1. Từ.
  2. Bằng. casa mea nu este departe de aici — nhà tôi không xa đây
  3. Của.
  4. Thuộc, của, ở.
  5. Chứa đựng. o ceaşcă de ceai — tách trà
  6. (Đứng sau một danh từ về học vị; không dịch) un profesor de matematică — một tiến sĩ toán học

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Latinh de.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈðe/

Giới từ[sửa]

de

  1. Về. un libro es de José — cuốn sách về José (Giu-se)
  2. Chứa đựng. una botella de leche — bình sữa, trai sữa
  3. Để, với mục đích là. una pluma de escribir — cái bút dùng để viết
  4. Làm bằng, bằng. el vaso de vidrio — lọ thủy tinh, lọ kiếng
  5. Vì. muerto de inanición — chết đói
  6. Thuộc, của, ở. una persona de Colombia — một người Colombia
  7. Làm theo cách. un dibujo de mano alzada
  8. Xuất từ. agua de manantial — nước nguồn (sông)
  9. Cách. lejos de nosotros — cách xa chúng tôi, cách xa chúng ta
  10. Có (thái độ, cá tính). gente de mal vivir — những người mất dạy
  11. Từ de la Ceca a la Meca — (tìm) khắp nơi; (tìm) mãi
  12. Trong lúc, vào lúc, trong thời gian, vào. vivir de noche, dormir de día — thức ban đêm, ngủ ban ngày
  13. Với (ý định), vào (tình trạng). lo hizo de adrede — (anh ấy, chị ấy, ...) cố tính (làm gì)
  14. (Đứng sau một danh từ ngụ ý tính chất của ai, cái gì; không dịch) el aturdido de Juan
  15. (Dùng để xưng ai một cách mỉa mai) Señor de Zapatero — Ngài Đóng giày

Ghi chú sử dụng[sửa]

Del được sử dụng thay vì de el.

Đồng nghĩa[sửa]

để
  • hacia
  • por
từ
  • desde
trong lúc
  • durante
với ý định
  • con

Từ dẫn xuất[sửa]

  • del

Thành ngữ[sửa]

  • de todos modos
  • de todas formas
  • de alguna manera
  • de por vida
  • de buena fe
  • forma de vida
  • punto de vista
  • de que
  • de no

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
de des

de gc

  1. Chữ D, d.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa]

Liên từ[sửa]

de

  1. Cũng, cũng vậy, cũng thế.

Động từ[sửa]

de lối mệnh lệnh

  1. Nói; tuyên bố.

Tiếng Thụy Điển[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdiː/ (Thụy Điển, Phần Lan)

Mạo từ hạn định[sửa]

de gch số nhiều

  1. Xem den De röda bollarna.

Đại từ[sửa]

de gch

  1. Chúng nó, chúng, họ.

Tiếng Tok Pisin[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Anh day.

Danh từ[sửa]

de

  1. Ngày.

Từ liên hệ[sửa]

  • asde
  • gude
  • hapasde
  • olde
  • olde olde
  • pede
  • sande
  • seven de
  • tede
  • tude

Tiếng Ý[sửa]

Giới từ[sửa]

de

  1. Của.
  2. Thuộc, của, ở.
  3. Trong, trong đám.
  4. Từ.
  5. Bằng.

Từ khóa » Dè Tiếng Anh Là Gì