Crawl - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=crawl&oldid=2038050” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkrɔl/
Hoa Kỳ | [ˈkrɔl] |
Danh từ
[sửa]crawl /ˈkrɔl/
- Ao nuôi cá.
- Chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm.
- Sự bò, sự trường.
- (Thể dục, thể thao) Lối bơi crôn, lối bơi trường ((cũng) crawl stroke).
- Sự kéo lê đi. to go at a crawl — đi kéo lê, đi chậm rề rề, bò lê ra
Nội động từ
[sửa]crawl nội động từ /ˈkrɔl/
- Bò, trườn.
- Lê bước, lê chân, bò lê.
- Bò nhung nhúc, bò lúc nhúc. the ground crawls with ants — đất nhung nhúc những kiến
- Luồn cúi, quỵ luỵ. to crawl before somebody — luồn cúi ai
- Sởn gai ốc. it makes my flesh crawl — cái đó làm tôi sởn gai ốc lên
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) không giữ lời, nuốt lời, tháo lui.
Tham khảo
[sửa]- "crawl", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʁɔl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
crawl/kʁɔl/ | crawl/kʁɔl/ |
crawl gđ /kʁɔl/
- Kiểu bơi crôn.
Tham khảo
[sửa]- "crawl", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Nội động từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
Từ khóa » Bò Lúc Nhúc Tiếng Anh Là Gì
-
Bò Lúc Nhúc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Lúc Nhúc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Crawl - Từ điển Anh - Việt
-
"Bò Lúc Lắc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Crawling Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Lúc Nhúc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Crawling | Vietnamese Translation
-
Từ điển Tiếng Việt "lúc Nhúc" - Là Gì?
-
Giòi - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Giòi Bò Lúc Nhúc ở Cơ Sở Sản Xuất Mắm Không Phép - VnExpress