Crawl - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɔl/
Hoa Kỳ[ˈkrɔl]

Danh từ

[sửa]

crawl /ˈkrɔl/

  1. Ao nuôi cá.
  2. Chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm.
  3. Sự bò, sự trường.
  4. (Thể dục, thể thao) Lối bơi crôn, lối bơi trường ((cũng) crawl stroke).
  5. Sự kéo lê đi. to go at a crawl — đi kéo lê, đi chậm rề rề, bò lê ra

Nội động từ

[sửa]

crawl nội động từ /ˈkrɔl/

  1. Bò, trườn.
  2. Lê bước, lê chân, bò lê.
  3. Bò nhung nhúc, bò lúc nhúc. the ground crawls with ants — đất nhung nhúc những kiến
  4. Luồn cúi, quỵ luỵ. to crawl before somebody — luồn cúi ai
  5. Sởn gai ốc. it makes my flesh crawl — cái đó làm tôi sởn gai ốc lên
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) không giữ lời, nuốt lời, tháo lui.

Tham khảo

[sửa]
  • "crawl", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁɔl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
crawl/kʁɔl/ crawl/kʁɔl/

crawl /kʁɔl/

  1. Kiểu bơi crôn.

Tham khảo

[sửa]
  • "crawl", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=crawl&oldid=2038050” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Nội động từ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh

Từ khóa » Bò Lúc Nhúc Tiếng Anh Là Gì