Nghĩa Của Từ : Crawling | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: crawling Probably related with:
English Vietnamese
crawling bán ; bò ; bò đi ; chậm chạp ; lúc nhúc ; đang bò ; đi chậm ; đùa ; đầy lúc nhúc ; ̉ ;
crawling bán ; bò ; bò đi ; chậm chạp ; lúc nhúc ; đang bò ; đi chậm ; đùa ; đầy lúc nhúc ;
May be synonymous with:
English English
crawling; crawl; creep; creeping a slow mode of locomotion on hands and knees or dragging the body
May related with:
English Vietnamese
crawling peg - (Econ) Chế độ neo tỷ giá hối đoái điều chỉnh dần. + Là phương pháp tỷ giá hối đoái. Đây là một cụm thuật ngữ chung áp dụng cho bất kỳ một đề nghị nào có đặc trưng NGANG GIÁ - tỷ giá hối đoái chính thức do quỹ tiền tệ quốc tế đưa ra - có thể điều chỉnh theo thời gian, mức thay đổi cần thiết đó có thể phân nhỏ và kéo dà trong suốt một thời kỳ nhất định. Xem DEVALUATION.
kerb-crawling * danh từ - sự rà xe sát lề để kiếm gái
pub crawl * danh từ - cuộc rượu chè la cà
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Bò Lúc Nhúc Tiếng Anh Là Gì