Lúc Nhúc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
lúc nhúc
to teem/crawl with; to be alive with
đống rác lúc nhúc giòi bọ the heap of rrubbish was alive with maggot
Từ điển Việt Anh - VNE.
lúc nhúc
to swarm, team
- lúc
- lúc bé
- lúc mà
- lúc xế
- lúc ăn
- lúc đi
- lúc đó
- lúc ấy
- lúc cúc
- lúc khi
- lúc lâu
- lúc lúc
- lúc lắc
- lúc nhỏ
- lúc nào
- lúc này
- lúc nãy
- lúc thì
- lúc tàn
- lúc đầu
- lúc đến
- lúc chết
- lúc khác
- lúc nghỉ
- lúc ngúc
- lúc ngớt
- lúc nhúc
- lúc sáng
- lúc ngừng
- lúc trước
- lúc gay go
- lúc gà gáy
- lúc về già
- lúc ban đầu
- lúc bảy giờ
- lúc bấy giờ
- lúc bắt đầu
- lúc gần đay
- lúc hấp hối
- lúc lao đao
- lúc sẩm tối
- lúc sẫm tối
- lúc sớm sủa
- lúc thế này
- lúc tắt thở
- lúc xế bóng
- lúc đi vắng
- lúc chia tay
- lúc chiều tà
- lúc chán nản
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bò Lúc Nhúc Tiếng Anh Là Gì
-
Bò Lúc Nhúc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Lúc Nhúc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Crawl - Từ điển Anh - Việt
-
"Bò Lúc Lắc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Crawling Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Crawl - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Crawling | Vietnamese Translation
-
Từ điển Tiếng Việt "lúc Nhúc" - Là Gì?
-
Giòi - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Giòi Bò Lúc Nhúc ở Cơ Sở Sản Xuất Mắm Không Phép - VnExpress