Lúc Nhúc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "lúc nhúc" thành Tiếng Anh
abound, alive, teemful là các bản dịch hàng đầu của "lúc nhúc" thành Tiếng Anh.
lúc nhúc + Thêm bản dịch Thêm lúc nhúcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
abound
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
alive
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
teemful
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
teeming
adjective GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " lúc nhúc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "lúc nhúc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bò Lúc Nhúc Tiếng Anh Là Gì
-
Bò Lúc Nhúc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Crawl - Từ điển Anh - Việt
-
"Bò Lúc Lắc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Crawling Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Lúc Nhúc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Crawl - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Crawling | Vietnamese Translation
-
Từ điển Tiếng Việt "lúc Nhúc" - Là Gì?
-
Giòi - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Giòi Bò Lúc Nhúc ở Cơ Sở Sản Xuất Mắm Không Phép - VnExpress