Từ điển Tiếng Việt "lúc Nhúc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lúc nhúc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lúc nhúc

- Có nhiều và chuyển động luôn luôn: Giòi bọ lúc nhúc ở đống rác.

nt. Rất nhiều, chen chúc nhau chuyển động trong một phạm vi hẹp. Giòi lúc nhúc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Bò Lúc Nhúc Tiếng Anh Là Gì