Nghĩa Của Từ Crawl - Từ điển Anh - Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/krɔ:l/
Thông dụng
Danh từ
Ao nuôi cá
Chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm
Sự bò, sự trườn
(thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trườn ( (cũng) crawl stroke)
Sự kéo lê đi
to go at a crawl đi kéo lê, đi chậm rề rề, bò lê raNội động từ
Bò, trườn
Lê bước, lê chân, bò lê
Bò nhung nhúc, bò lúc nhúc
the ground crawls with ants đất nhung nhúc kiếnLuồn cúi, quỵ luỵ
to crawl before somebody luồn cúi aiSởn gai ốc
it makes my flesh crawl cái đó làm tôi sởn gai ốc lên(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không giữ lời, nuốt lời, tháo lui
Chuyên ngành
Toán & tin
cuốn chậm
di chuyển chậm
quay chậm
Xây dựng
trườn
slide to move smoothly along a plane coast, crawl , creep đi lẻn, bò, trườnCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
clamber , creep , drag , drag oneself along , go on all fours , go on belly , grovel , hang back , inch , lag , loiter along , lollygag , move at snail’s pace , move on hands and knees , plod , poke , pull oneself along , scrabble , slide , slither , squirm , worm , wriggle , writhe , abase oneself , apple-polish , brownnose * , cringe , fawn , toady , truckle , snake , abound , bristle , flow , overflow , pullulate , swarm , pen , slow , swim , teemnoun
creep , snail's pace Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Crawl »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng
tác giả
Admin, Alexi, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bò Lúc Nhúc Tiếng Anh Là Gì
-
Bò Lúc Nhúc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Lúc Nhúc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"Bò Lúc Lắc" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Crawling Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Lúc Nhúc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Crawl - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Crawling | Vietnamese Translation
-
Từ điển Tiếng Việt "lúc Nhúc" - Là Gì?
-
Giòi - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Giòi Bò Lúc Nhúc ở Cơ Sở Sản Xuất Mắm Không Phép - VnExpress