CRAZY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
crazy adjective (NOT SENSIBLE)
Add to word list Add to word list A2 stupid or not reasonable: It's a crazy idea.crazy to You're crazy to buy a house without seeing it. stupid- stupidSome people are too stupid to realize what's bad for them.
- foolishShe was really foolish to quit her job like that.
- sillyIt was silly of you to go out in the sun without a hat.
- crazyYou'd be absolutely crazy to marry that man.
- dumbUS She was terrified of asking dumb questions.
- They stared at me as if I was crazy.
- It's crazy to have £7,000 just sitting in the bank.
- You can't be thinking of buying that old place - you're crazy!
- I'm not going to get involved in another one of his crazy schemes.
- His untidiness drives her crazy.
- absurd
- absurdity
- absurdly
- adolescent
- against your better judgment idiom
- dopey
- dopily
- dorky
- dottiness
- dotty
- in his/her/their wisdom idiom
- in someone's infinite wisdom idiom
- inadvisable
- injudicious
- injudiciously
- uncritically
- undiscriminating
- unintelligent
- unperceptive
- unreasonable
crazy adjective (ANGRY)
B2 annoyed or angry: drive someone crazy The constant noise drove me crazy (= made me become angry). Angry and displeased- acridly
- acrimonious
- acrimoniously
- aggrieved
- amused
- exasperatedly
- fed up
- fed up to the back teeth idiom
- fed up with something/doing something
- fired up
- miffed
- murder
- not be a happy camper idiom
- outraged
- peeved
- venomously
- volatility
- warpath
- wound up
- wrathful
Các từ liên quan
crazily crazinessCác thành ngữ
be crazy about someone/something like crazy crazynoun [ C ] informal uk /ˈkreɪ.zi/ us /ˈkreɪ.zi/ a person who is crazy: There are a lot of crazies out there. Các từ đồng nghĩa loony informal weirdo informal disapproving (Định nghĩa của crazy từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)crazy | Từ điển Anh Mỹ
crazyadjective us /ˈkreɪ·zi/ Add to word list Add to word list very strange or foolish: She’s the craziest person I’ve ever met. [ + to infinitive ] You’re crazy to rent the place without seeing it first. Crazy can mean mentally ill. Crazy can also mean behaving in a strange way esp. because of stress, as if you are mentally ill: The constant whine of the machine nearly drove (= made) me crazy. I think she’ll go (= become) crazy if she doesn’t take a vacation soon.crazily
adverb [ not gradable ] us /ˈkreɪ·zə·li/craziness
noun [ U ] us /ˈkreɪ·zi·nəs/Thành ngữ
crazy about someone/something crazynoun [ C usually pl ] infml us /ˈkreɪ·zi/ a person who acts in a strange or threatening way, esp. one who is mentally ill: Are we talking about a bunch of crazies or about a legitimate military force? (Định nghĩa của crazy từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của crazy là gì?Bản dịch của crazy
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 荒唐的, 愚蠢的, 精神失常的,瘋狂的,發瘋的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 荒唐的, 愚蠢的, 精神失常的,疯狂的,发疯的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha loco, enfurecido, loca… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha louco, bravo, furioso… Xem thêm trong tiếng Việt điên dại, quá say mê… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý मूर्ख किंवा अवास्तव कल्पना, वेडा, वेडी… Xem thêm 突拍子もない, いらいらしている, ひどく怒る… Xem thêm aptal, acayip, kızgın… Xem thêm fou/folle, insensé/-ée, dément/-ente… Xem thêm esbojarrat, enfurit… Xem thêm krankzinnig, dol op… Xem thêm முட்டாள்தனமான அல்லது நியாயமானதல்ல, மனநலம் பாதிக்கப்பட்ட, எரிச்சல் அல்லது கோபம் அடைதல்… Xem thêm पागलपन भरा, पागलपन, पागल… Xem thêm ગાંડું, બેવકૂફ, પાગલ… Xem thêm sindssyg, vanvittig, tosset… Xem thêm tokig, galen… Xem thêm gila, menggilai… Xem thêm verrückt… Xem thêm gal, vanvittig, rasende… Xem thêm بیوقوف یا نامعقول, بے تکا, پاگل… Xem thêm безглуздий, недоумкуватий, схиблений на чомусь… Xem thêm безумный, бредовый, разозленный… Xem thêm మూర్ఖపు వెర్రి లేక సహేతుకం కాని, మానసికంగా రోగిగా ఉన్న, చిరాకు లేదా కోపంగా… Xem thêm غَبي, غَريب, غَضْبان… Xem thêm বুদ্ধিহীনতা, অহেতুক পাগলামি, উন্মত্ততা… Xem thêm bláznivý, zblázněný (do)… Xem thêm gila, bersemangat… Xem thêm บ้า, คลั่งไคล้… Xem thêm szalony, wściekły, pomylony… Xem thêm 미친, 이상한, 화난… Xem thêm pazzo, furioso, matto… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
crazed with something crazily craziness crazing crazy crazy about someone/something idiom crazy golf crazy paving crazy quilt BETA {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của crazy
- crazy to do something
- go crazy
- crazy golf
- crazy quilt
- stir-crazy
- crazy paving
- crazy, at mad
- crazy about someone/something idiom
- like crazy idiom
- certifiably insane/crazy/mad/loopy/nuts phrase
- drive someone crazy idiom
- be crazy about someone/something idiom
- drive someone mad, crazy, etc. phrase
- be as crazy, rich, etc. as they come idiom
Từ của Ngày
box-fresh
UK /ˈbɒksˌfreʃ/ US /ˈbɑːksˌfreʃ/(usually used about clothing) new and not used, or looking clean and fresh and in very good condition
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Adjective
- crazy (NOT SENSIBLE)
- crazy (ANGRY)
- Adjective
- Tiếng Mỹ
- Adjective
- crazy
- Adverb
- crazily
- Noun
- craziness
- Adjective
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add crazy to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm crazy vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Crazy
-
CRAZY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Crazy Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
CRAZY In Vietnamese Translation - Tr-ex
-
Crazy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của 'crazy' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Crazy
-
Crazy Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe - MarvelVietnam
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'crazy' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Crazy: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'điên Rồ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Crazy Và Insane Khác Nhau Thế Nào? - Dịch Thuật Lightway
-
Crazy Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ : Crazy | Vietnamese Translation