CRAZY In Vietnamese Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CRAZY " in Vietnamese? S['kreizi]AdjectiveNounVerbcrazy ['kreizi] điêncrazymadinsanemadnessinsanitymadmanmaniacnutscrazeddementedcrazykhùngcrazyinsanemadthật điên rồis crazyis insaneso insaneis madnessreally crazyit is follycuồngcrazywildfanaticmaniamadravingcrazedaviddieharddie-hard
Examples of using Crazy in English and their translations into Vietnamese
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
is crazythật điên rồđiên rồibị điênare crazyđiênbị điênlà điên rồđang phát cuồngwas crazybị điênđiên rồđiên rồibị khùnggo crazyphát điênđi điêngo crazyđiên cuồngđiên rồgoing crazyphát điênđiên cuồngđi điêngoing crazyđiên rồicrazy ideaý tưởng điên rồđiên rồbe crazyđiêncrazy peoplengười điênwere crazybị điênlà điên rồphát cuồngyou are crazybạn đang điênbạn bị điênanh điên rồicậu điên rồicô điên rồicrazy eggcrazy eggwent crazyphát điênđiên cuồngđiên rồiđiên rồđã đi điêncrazy horsecrazy horsengựa điênlittle crazymột chút điên rồa crazy personmột người điênngười điên rồcrazy ideasnhững ý tưởng điên rồđiên rồcrazy worldthế giới điên rồcrazy worldthế giới điên khùnggone crazyphát điênđi điênđiên rồiđiên rồđiên khùnghe's crazyhắn điênhắn bị điênanh ta phát điêncrazy enoughđủ điênđủ điên rồCrazy in different Languages
- Spanish - alocado
- French - fou
- Danish - skør
- German - verrückt
- Swedish - tokig
- Norwegian - sprø
- Dutch - gek
- Arabic - جنونيا
- Korean - 미친
- Japanese - おかしな
- Kazakh - ақымақ
- Slovenian - nor
- Ukrainian - божевільний
- Greek - τρελλός
- Hungarian - őrült
- Serbian - lud
- Slovak - blázon
- Bulgarian - луд
- Urdu - پاگل
- Romanian - nebun
- Chinese - 疯狂
- Malayalam - ഭ്രാന്തമായ
- Marathi - विलक्षण
- Telugu - క్రేజీ
- Tagalog - nakatutuwang
- Bengali - বাতিক
- Malay - mengarut
- Thai - บ้า
- Turkish - çılgın
- Hindi - अजीब
- Polish - szalony
- Portuguese - louco
- Latin - loco
- Italian - pazzo
- Finnish - mieletöntä
- Croatian - lud
- Indonesian - gila
- Czech - šílený
- Russian - сумасшедший
- Hebrew - משוגע
- Tamil - பைத்தியம்
Synonyms for Crazy
brainsick demented disturbed mad sick unbalanced unhinged insane half-baked screwball softheaded dotty gaga loony lunatic madman maniac craziest thingcrazy bulkTop dictionary queries
English - Vietnamese
Most frequent English dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 English-Vietnamese crazy Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Crazy
-
CRAZY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Crazy Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
Crazy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
CRAZY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của 'crazy' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Top 14 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Crazy
-
Crazy Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe - MarvelVietnam
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'crazy' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Crazy: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'điên Rồ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Crazy Và Insane Khác Nhau Thế Nào? - Dịch Thuật Lightway
-
Crazy Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ : Crazy | Vietnamese Translation