CRAZY In Vietnamese Translation - Tr-ex

What is the translation of " CRAZY " in Vietnamese? S['kreizi]AdjectiveNounVerbcrazy ['kreizi] điêncrazymadinsanemadnessinsanitymadmanmaniacnutscrazeddementedcrazykhùngcrazyinsanemadthật điên rồis crazyis insaneso insaneis madnessreally crazyit is follycuồngcrazywildfanaticmaniamadravingcrazedaviddieharddie-hard

Examples of using Crazy in English and their translations into Vietnamese

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
One word: Crazy.Một từ thôi: ĐIÊN!Crazy is not normal.ĐIÊN là không bình thường.In one word- crazy!Một từ thôi: ĐIÊN!Crazy about you, darling.Điên lên vì em, em à.You can not cure crazy.Không thể chữa nổi bệnh CRAZY!Combinations with other parts of speechUsage with nounscrazy idea crazy people crazy rich asians crazy egg crazy horse a crazy person a crazy idea crazy world crazy stuff crazy house MoreCrazy idea of the weekend.CRAZY SALE cuối tuần.You know this is crazy.".Anh biết vậy là thật điên khùng.”.Crazy good, I am still breathing!May quá, vẫn còn thở!Call me crazy, but… what?Gọi cho tôi điên, nhưng…?Crazy is The Track Of The Day.Hoang ca là khúc của ngày.I'm not baby crazy or--♪♪- Wow.Em không cuồng trẻ con hay… Wow.Wow, crazy, did you see that?Wow, điên thật, ông thấy chứ?Is your dog itching like crazy?Là con chó của bạn rụng như CRAZY?Went crazy and killed herself.Cô ta đã phát điên và tự sát.But people here are crazy about sports.Dân ở đây chỉ cuồng thể thao.Those crazy hours will also pass.Rồi những ngày yêu xa cũng sẽ qua đi.My period was making me crazy and suicidal.Sức làm cho ta điên và tự tử.Sounds crazy, but guess what?Nghe có vẻ lạ, nhưng đoán những gì?Run off and join the circus or some crazy shit like that?Không bỏ trốn và tham gia gánh xiếc hay thứ dở khùng nào chứ?You are crazy if you are seeing dead people.Anh chỉ điên lên khi thấy bạn chết sống.So why consumers still crazy about Vitamin so?Vậy tại sao người tiêu dùng vẫn cuồng Vitamin đến như vậy?Because I was crazy enough to think that you would be waiting for me.Vì anh đã khùng đủ rồi khi đã nghĩ em sẽ đợi anh.The group of dancers plays music and soaks up the crazy drunk dances.Các nhóm vũ công chơi nhạc và hòa mình vào những vũ điệu cuồng say.They're all crazy except you and me.Hình như mọi người đi lạc cả rồi, trừ tớ và cậu.”.Pretty crazy- I may have watched him with one eye open.Tôi tức lắm rồi, hình như tôi nhìn ông ta bằng con mắt tức giận.I wore overalls like crazy out of school however.Tôi lao như điên ra khỏi phòng học.I saw a bunch of crazy horses running down Main Street.Tôi thấy một bầy ngựa hoang đang chạy dưới đường cái.But Krystal went crazy, causing a fuss.Nhưng Krystal thì phát rồ, làm loạn xị cả lên.This world is crazy but it also has rules.Tuy đây là thế giới ảo nhưng đâu nó cũng có luật lệ của nó.There was a time when I was crazy about learning Japanese.Có một thời gian mình bị phát cuồng với việc học tiếng Nhật.Display more examples Results: 8386, Time: 0.0603

See also

is crazythật điên rồđiên rồibị điênare crazyđiênbị điênlà điên rồđang phát cuồngwas crazybị điênđiên rồđiên rồibị khùnggo crazyphát điênđi điêngo crazyđiên cuồngđiên rồgoing crazyphát điênđiên cuồngđi điêngoing crazyđiên rồicrazy ideaý tưởng điên rồđiên rồbe crazyđiêncrazy peoplengười điênwere crazybị điênlà điên rồphát cuồngyou are crazybạn đang điênbạn bị điênanh điên rồicậu điên rồicô điên rồicrazy eggcrazy eggwent crazyphát điênđiên cuồngđiên rồiđiên rồđã đi điêncrazy horsecrazy horsengựa điênlittle crazymột chút điên rồa crazy personmột người điênngười điên rồcrazy ideasnhững ý tưởng điên rồđiên rồcrazy worldthế giới điên rồcrazy worldthế giới điên khùnggone crazyphát điênđi điênđiên rồiđiên rồđiên khùnghe's crazyhắn điênhắn bị điênanh ta phát điêncrazy enoughđủ điênđủ điên rồ

Crazy in different Languages

  • Spanish - alocado
  • French - fou
  • Danish - skør
  • German - verrückt
  • Swedish - tokig
  • Norwegian - sprø
  • Dutch - gek
  • Arabic - جنونيا
  • Korean - 미친
  • Japanese - おかしな
  • Kazakh - ақымақ
  • Slovenian - nor
  • Ukrainian - божевільний
  • Greek - τρελλός
  • Hungarian - őrült
  • Serbian - lud
  • Slovak - blázon
  • Bulgarian - луд
  • Urdu - پاگل
  • Romanian - nebun
  • Chinese - 疯狂
  • Malayalam - ഭ്രാന്തമായ
  • Marathi - विलक्षण
  • Telugu - క్రేజీ
  • Tagalog - nakatutuwang
  • Bengali - বাতিক
  • Malay - mengarut
  • Thai - บ้า
  • Turkish - çılgın
  • Hindi - अजीब
  • Polish - szalony
  • Portuguese - louco
  • Latin - loco
  • Italian - pazzo
  • Finnish - mieletöntä
  • Croatian - lud
  • Indonesian - gila
  • Czech - šílený
  • Russian - сумасшедший
  • Hebrew - משוגע
  • Tamil - பைத்தியம்
S

Synonyms for Crazy

brainsick demented disturbed mad sick unbalanced unhinged insane half-baked screwball softheaded dotty gaga loony lunatic madman maniac craziest thingcrazy bulk

Top dictionary queries

English - Vietnamese

Most frequent English dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 English-Vietnamese crazy Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Crazy